GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Crystal Palace W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Laura Kaminski

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Liverpool W

Liverpool W

0 : 0

0 : 0

Liverpool W

Liverpool W

0-0

16/02

0-0

16/02

Manchester United W

Manchester United W

Crystal Palace W

Crystal Palace W

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace W

Crystal Palace W

0-0

09/02

0-0

09/02

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Newcastle United W

Newcastle United W

0 : 0

0 : 0

Newcastle United W

Newcastle United W

0-0

02/02

0-0

02/02

Brighton W

Brighton W

Crystal Palace W

Crystal Palace W

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace W

Crystal Palace W

0-0

26/01

0-0

26/01

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Tottenham W

Tottenham W

0 : 0

0 : 0

Tottenham W

Tottenham W

0-0

0.89 +1 0.85

19/01

6-0

19/01

Arsenal W

Arsenal W

Crystal Palace W

Crystal Palace W

5 : 0

1 : 0

Crystal Palace W

Crystal Palace W

6-0

0.85 -3.25 0.95

0.88 4.25 0.88

0.88 4.25 0.88

14/01

6-2

14/01

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

6 : 1

2 : 0

Sheffield Utd W

Sheffield Utd W

6-2

1.00 -2.0 0.80

0.82 3.5 0.89

0.82 3.5 0.89

15/12

1-6

15/12

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Manchester United W

Manchester United W

0 : 1

0 : 1

Manchester United W

Manchester United W

1-6

0.87 +1.75 0.92

0.91 3.25 0.73

0.91 3.25 0.73

11/12

1-6

11/12

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Tottenham W

Tottenham W

0 : 2

0 : 0

Tottenham W

Tottenham W

1-6

0.90 +0.75 0.84

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

08/12

1-5

08/12

West Ham W

West Ham W

Crystal Palace W

Crystal Palace W

5 : 2

3 : 2

Crystal Palace W

Crystal Palace W

1-5

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.5 0.89

0.87 2.5 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Elise Hughes Tiền đạo

52 26 5 3 0 24 Tiền đạo

0

Molly Sharpe Tiền đạo

92 22 6 4 0 Tiền đạo

0

Annabel Blanchard Tiền đạo

62 17 11 8 0 24 Tiền đạo

0

Shanade Hopcroft Tiền vệ

30 6 4 2 0 Tiền vệ

0

Hayley Nolan Hậu vệ

31 3 0 2 0 28 Hậu vệ

0

Aimee Everett Tiền vệ

84 2 3 8 0 24 Tiền vệ

0

Felicity Gibbons Hậu vệ

61 1 8 4 0 31 Hậu vệ

0

Chloe Arthur Tiền vệ

63 1 2 2 0 30 Tiền vệ

0

Isabella Sibley Hậu vệ

30 1 1 0 0 26 Hậu vệ

0

Annis-Clara Wright Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn