GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 11/12/2024 19:00

SVĐ: Dales Lane

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 3/4 0.84

0.91 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 4.00 1.61

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.88 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.37 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Isibeal Atkinson

    26’
  • 46’

    Luana Bühler

    Clare Hunt

  • 50’

    Martha Thomas

    Matilda Vinberg

  • 62’

    Lenna Gunning-Williams

    Araya Dennis

  • Annabel Blanchard

    My Cato

    68’
  • 71’

    Anna Julia Csiki

    Araya Dennis

  • Molly Sharpe

    Indiah-Paige Riley

    76’
  • Đang cập nhật

    Ashleigh Weerden

    87’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Ashleigh Neville

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 11/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dales Lane

  • Trọng tài chính:

    E. Heaslip

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Laura Kaminski

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    44 (T:20, H:7, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robert Vilahamn

  • Ngày sinh:

    02-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    55 (T:22, H:11, B:22)

1

Phạt góc

6

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

5

Cứu thua

2

6

Phạm lỗi

14

453

Tổng số đường chuyền

591

7

Dứt điểm

16

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Crystal Palace W Tottenham W

Đội hình

Crystal Palace W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Laura Kaminski

Crystal Palace W VS Tottenham W

4-2-3-1 Tottenham W

Huấn luyện viên: Robert Vilahamn

10

Annabel Blanchard

77

Isibeal Atkinson

77

Isibeal Atkinson

77

Isibeal Atkinson

77

Isibeal Atkinson

15

Hayley Nolan

15

Hayley Nolan

6

Aimee Everett

6

Aimee Everett

6

Aimee Everett

8

Molly Sharpe

17

Martha Thomas

21

Luana Bühler

21

Luana Bühler

21

Luana Bühler

21

Luana Bühler

13

Matilda Vinberg

13

Matilda Vinberg

13

Matilda Vinberg

13

Matilda Vinberg

13

Matilda Vinberg

13

Matilda Vinberg

Đội hình xuất phát

Crystal Palace W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Annabel Blanchard Tiền vệ

32 13 7 6 0 Tiền vệ

8

Molly Sharpe Tiền đạo

38 10 3 1 0 Tiền đạo

15

Hayley Nolan Hậu vệ

27 3 0 2 0 Hậu vệ

6

Aimee Everett Hậu vệ

36 2 2 5 0 Hậu vệ

77

Isibeal Atkinson Tiền đạo

22 2 0 3 0 Tiền đạo

4

Chloe Arthur Tiền vệ

35 1 2 1 0 Tiền vệ

3

Felicity Gibbons Hậu vệ

36 0 8 3 0 Hậu vệ

19

Milla-Maj Majasaari Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

22

Mille Gejl Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

11

Ashleigh Weerden Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Abbie Larkin Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

Tottenham W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Martha Thomas Tiền đạo

39 10 4 5 0 Tiền đạo

20

Olga Ahtinen Tiền vệ

36 2 3 4 0 Tiền vệ

29

Ashleigh Neville Hậu vệ

37 1 3 3 0 Hậu vệ

13

Matilda Vinberg Tiền vệ

30 1 2 2 0 Tiền vệ

21

Luana Bühler Hậu vệ

37 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Charlotte Grant Hậu vệ

30 1 0 4 0 Hậu vệ

10

Maite Oroz Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Eleanor Heeps Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

5

Molly Bartrip Hậu vệ

39 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Anna Julia Csiki Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Lenna Gunning-Williams Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Crystal Palace W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Katrine Veje Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Lily Woodham Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Poppy Pritchard Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Katie Stengel Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

5

My Cato Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Shae Yanez Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

20

Indiah-Paige Riley Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Alexia Potter Tiền vệ

35 1 1 2 0 Tiền vệ

Tottenham W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Zara Bailey Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jessica Naz Tiền đạo

43 9 4 3 0 Tiền đạo

26

Katelin Shawne Talbert Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

15

Clare Hunt Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

77

Shuang Wang Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Bethany England Tiền đạo

34 10 2 0 0 Tiền đạo

30

Araya Dennis Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Drew Spence Tiền vệ

25 3 4 4 0 Tiền vệ

Crystal Palace W

Tottenham W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Crystal Palace W: 0T - 0H - 1B) (Tottenham W: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Tottenham W

4 : 0

(1-0)

Crystal Palace W

Phong độ gần nhất

Crystal Palace W

Phong độ

Tottenham W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
2.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Crystal Palace W

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

West Ham W

Crystal Palace W

5 2

(3) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.5 0.89

B
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Crystal Palace W

Charlton W

2 0

(2) (0)

0.86 -0.25 0.84

0.70 2.5 1.10

T
X

Siêu Cúp Nữ Anh

17/11/2024

Aston Villa W

Crystal Palace W

3 2

(2) (1)

0.89 -1.25 0.87

0.83 3.0 0.87

T
T

Siêu Cúp Nữ Anh

10/11/2024

Crystal Palace W

Everton W

1 1

(1) (0)

0.92 +0 0.93

0.88 2.5 0.95

H
X

Siêu Cúp Nữ Anh

03/11/2024

Crystal Palace W

Manchester City W

0 3

(0) (1)

0.82 +2.75 0.97

0.82 3.75 0.81

B
X

Tottenham W

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Tottenham W

Everton W

2 1

(1) (1)

0.87 -1 0.85

0.66 2.5 1.15

H
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

23/11/2024

Tottenham W

Aston Villa W

1 0

(0) (0)

0.80 +0 0.91

0.80 3.0 0.78

T
X

Siêu Cúp Nữ Anh

16/11/2024

Tottenham W

Arsenal W

0 3

(0) (2)

1.00 +1.5 0.80

0.91 3.0 0.89

B
H

Siêu Cúp Nữ Anh

08/11/2024

Manchester City W

Tottenham W

4 0

(2) (1)

1.00 -2.25 0.80

0.90 3.5 0.80

B
T

Siêu Cúp Nữ Anh

03/11/2024

Tottenham W

West Ham W

2 1

(0) (1)

0.82 -1.0 0.97

0.66 2.5 1.15

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 15

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 1

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất