GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Tottenham W

Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Robert Vilahamn

Sân vận động: Brisbane Road

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Tottenham W

Tottenham W

Manchester City W

Manchester City W

0 : 0

0 : 0

Manchester City W

Manchester City W

0-0

16/02

0-0

16/02

Arsenal W

Arsenal W

Tottenham W

Tottenham W

0 : 0

0 : 0

Tottenham W

Tottenham W

0-0

02/02

0-0

02/02

Tottenham W

Tottenham W

Manchester United W

Manchester United W

0 : 0

0 : 0

Manchester United W

Manchester United W

0-0

29/01

0-0

29/01

Everton W

Everton W

Tottenham W

Tottenham W

0 : 0

0 : 0

Tottenham W

Tottenham W

0-0

0.84 +0.75 0.89

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

26/01

0-0

26/01

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Tottenham W

Tottenham W

0 : 0

0 : 0

Tottenham W

Tottenham W

0-0

0.89 +1 0.85

22/01

0-0

22/01

Tottenham W

Tottenham W

West Ham W

West Ham W

0 : 0

0 : 0

West Ham W

West Ham W

0-0

1.00 -1.25 0.80

0.87 2.75 0.89

0.87 2.75 0.89

19/01

3-1

19/01

Tottenham W

Tottenham W

Leicester W

Leicester W

1 : 0

1 : 0

Leicester W

Leicester W

3-1

1.00 -1.0 0.80

0.82 2.5 0.94

0.82 2.5 0.94

14/12

5-1

14/12

Brighton W

Brighton W

Tottenham W

Tottenham W

1 : 1

0 : 0

Tottenham W

Tottenham W

5-1

1.00 -0.25 0.80

0.82 3.0 0.80

0.82 3.0 0.80

11/12

1-6

11/12

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Tottenham W

Tottenham W

0 : 2

0 : 0

Tottenham W

Tottenham W

1-6

0.90 +0.75 0.84

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

08/12

12-10

08/12

Tottenham W

Tottenham W

Everton W

Everton W

2 : 1

1 : 1

Everton W

Everton W

12-10

0.87 -1 0.85

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jessica Naz Tiền đạo

98 13 8 6 0 25 Tiền đạo

0

Ashleigh Neville Hậu vệ

106 10 9 17 1 32 Hậu vệ

0

Rosella Ayane Tiền đạo

98 10 9 5 0 29 Tiền đạo

0

Drew Spence Tiền vệ

57 9 6 10 0 33 Tiền vệ

0

Eveliina Summanen Tiền vệ

78 8 13 14 0 27 Tiền vệ

0

Kit Graham Tiền đạo

71 8 4 4 0 30 Tiền đạo

0

Celin Ildhusøy Tiền đạo

57 6 3 3 0 24 Tiền đạo

0

Amy Turner Hậu vệ

61 5 1 5 0 34 Hậu vệ

0

Molly Bartrip Hậu vệ

98 2 4 9 0 29 Hậu vệ

0

Rebecca Leigh Spencer Thủ môn

106 1 0 1 0 34 Thủ môn