0.89 1 0.85
- - -
- - -
- - -
5.00 4.00 1.53
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Crystal Palace W Tottenham W
Crystal Palace W 5-4-1
Huấn luyện viên: Laura Kaminski
5-4-1 Tottenham W
Huấn luyện viên: Robert Vilahamn
10
Annabel Blanchard
6
Aimee Everett
6
Aimee Everett
6
Aimee Everett
6
Aimee Everett
6
Aimee Everett
14
Josie Green
14
Josie Green
14
Josie Green
14
Josie Green
28
Katie Stengel
17
Martha Thomas
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
7
Jessica Naz
7
Jessica Naz
24
Drew Spence
24
Drew Spence
24
Drew Spence
9
Bethany England
Crystal Palace W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Annabel Blanchard Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Katie Stengel Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hayley Nolan Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 J. Yáñez Couey Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Josie Green Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Aimee Everett Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Katrine Veje Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lily Woodham Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ann My Cato Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lexi Potter Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mille Gejl Jensen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Martha Thomas Tiền đạo |
43 | 10 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Bethany England Tiền đạo |
38 | 10 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jessica Naz Tiền đạo |
47 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Drew Spence Tiền vệ |
29 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Amanda Nildén Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Ashleigh Neville Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Clare Hunt Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hayley Raso Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maite Oroz Areta Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Eleanor Heeps Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Molly Bartrip Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Crystal Palace W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Milla-Maj Majasaari Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Molly Sharpe Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ashleigh van Weerden Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Abbie Larkin Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Felicity Gibbons Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Chloe Arthur Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Anna Júlia Csiki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Lenna Gunning-Williams Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Rebecca Leigh Spencer Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Olga Ahtinen Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Luana Bühler Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Matilda Vinberg Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Charlotte Grant Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Rosella Ayane Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Crystal Palace W
Tottenham W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Crystal Palace W
0 : 2
(0-0)
Tottenham W
Siêu Cúp Nữ Anh
Tottenham W
4 : 0
(1-0)
Crystal Palace W
Crystal Palace W
Tottenham W
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Arsenal W Crystal Palace W |
5 0 (1) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.88 4.25 0.88 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Crystal Palace W Sheffield Utd W |
6 1 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.5 0.89 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Crystal Palace W Manchester United W |
0 1 (0) (1) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.91 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Crystal Palace W Tottenham W |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.84 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
West Ham W Crystal Palace W |
5 2 (3) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
Tottenham W
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Tottenham W West Ham W |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Tottenham W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Brighton W Tottenham W |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Crystal Palace W Tottenham W |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.84 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Tottenham W Everton W |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
H
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12