GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Siêu Cúp Nữ Anh - 19/01/2025 12:30

SVĐ: Brisbane Road

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.80

0.82 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.70 5.50

0.88 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.76 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.25 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Janina Leitzig

    4’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Catherine Bott

  • Maite Oroz

    Martha Thomas

    53’
  • 60’

    Nelly Las

    Shannon O'Brien

  • 61’

    Janice Cayman

    Samantha Tierney

  • Jessica Naz

    Charlotte Grant

    64’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Julie Thibaud

  • 73’

    Đang cập nhật

    Ruby Mace

  • Olga Ahtinen

    Anna Julia Csiki

    82’
  • 85’

    Missy Goodwin

    Simone Sherwood

  • 90’

    Saori Takarada

    Sammy Kaczmar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Brisbane Road

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robert Vilahamn

  • Ngày sinh:

    02-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    55 (T:22, H:11, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Amandine Miquel

  • Ngày sinh:

    04-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    112 (T:47, H:18, B:47)

3

Phạt góc

1

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

2

Cứu thua

0

9

Phạm lỗi

7

566

Tổng số đường chuyền

384

2

Dứt điểm

7

0

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Tottenham W Leicester W

Đội hình

Tottenham W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Robert Vilahamn

Tottenham W VS Leicester W

4-2-3-1 Leicester W

Huấn luyện viên: Amandine Miquel

9

Bethany England

6

Amanda Nildén

6

Amanda Nildén

6

Amanda Nildén

6

Amanda Nildén

24

Drew Spence

24

Drew Spence

20

Olga Ahtinen

20

Olga Ahtinen

20

Olga Ahtinen

7

Jessica Naz

11

Janice Cayman

5

Sophie Howard

5

Sophie Howard

5

Sophie Howard

5

Sophie Howard

6

Saori Takarada

6

Saori Takarada

29

Yuka Momiki

29

Yuka Momiki

29

Yuka Momiki

20

Missy Goodwin

Đội hình xuất phát

Tottenham W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Bethany England Tiền đạo

36 10 2 0 0 Tiền đạo

7

Jessica Naz Tiền vệ

45 9 4 3 0 Tiền vệ

24

Drew Spence Tiền vệ

27 3 4 4 0 Tiền vệ

20

Olga Ahtinen Tiền vệ

38 2 3 4 0 Tiền vệ

6

Amanda Nildén Hậu vệ

26 2 1 1 0 Hậu vệ

29

Ashleigh Neville Hậu vệ

39 1 3 3 0 Hậu vệ

21

Luana Bühler Hậu vệ

39 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Hayley Raso Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Maite Oroz Areta Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Lize Kop Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

5

Molly Bartrip Hậu vệ

41 0 0 4 0 Hậu vệ

Leicester W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Janice Cayman Tiền vệ

22 3 0 0 0 Tiền vệ

20

Missy Goodwin Tiền vệ

20 2 2 1 0 Tiền vệ

6

Saori Takarada Tiền đạo

19 1 3 0 0 Tiền đạo

29

Yuka Momiki Tiền vệ

18 1 2 2 0 Tiền vệ

5

Sophie Howard Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Janina Leitzig Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

4

Catherine Bott Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Julie Thibaud Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Asmita Ale Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Ruby Mace Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

53

Nelly Las Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tottenham W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Charlotte Grant Hậu vệ

32 1 0 4 0 Hậu vệ

17

Martha Thomas Tiền đạo

41 10 4 5 0 Tiền đạo

44

Zara Bailey Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Lenna Gunning-Williams Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Eleanor Heeps Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

15

Clare Hunt Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Rosella Ayane Tiền đạo

29 3 2 1 0 Tiền đạo

22

Rebecca Leigh Spencer Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

14

Anna Júlia Csiki Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Leicester W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Simone Sherwood Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Shannon O’Brien Tiền đạo

6 3 1 1 0 Tiền đạo

2

Courtney Nevin Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

57

Sammy Kaczmar Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Samantha Tierney Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

39

Rebekah Dowsett Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

31

Chantelle Swaby Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Tottenham W

Leicester W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tottenham W: 4T - 1H - 0B) (Leicester W: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

Cúp FA Nữ Anh

Tottenham W

1 : 1

(0-1)

Leicester W

17/03/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Tottenham W

1 : 0

(1-0)

Leicester W

19/11/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Leicester W

1 : 1

(1-0)

Tottenham W

15/03/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Tottenham W

1 : 0

(0-0)

Leicester W

18/09/2022

Siêu Cúp Nữ Anh

Leicester W

1 : 2

(0-2)

Tottenham W

Phong độ gần nhất

Tottenham W

Phong độ

Leicester W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tottenham W

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

14/12/2024

Brighton W

Tottenham W

1 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.82 3.0 0.80

T
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Crystal Palace W

Tottenham W

0 2

(0) (0)

0.90 +0.75 0.84

0.91 3.0 0.91

T
X

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Tottenham W

Everton W

2 1

(1) (1)

0.87 -1 0.85

0.66 2.5 1.15

H
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

23/11/2024

Tottenham W

Aston Villa W

1 0

(0) (0)

0.80 +0 0.91

0.80 3.0 0.78

T
X

Siêu Cúp Nữ Anh

16/11/2024

Tottenham W

Arsenal W

0 3

(0) (2)

1.00 +1.5 0.80

0.91 3.0 0.89

B
H

Leicester W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Nữ Anh

15/01/2025

Leicester W

Stoke City W

4 1

(2) (1)

0.82 -3.75 0.97

- - -

B

Siêu Cúp Nữ Anh

14/12/2024

Leicester W

Chelsea W

1 1

(1) (0)

0.83 +2.5 0.88

0.90 3.5 0.90

T
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Leicester W

Birmingham W

5 2

(4) (1)

0.91 -0.5 0.83

0.88 2.5 0.88

T
T

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Manchester City W

Leicester W

4 0

(2) (0)

0.92 -2.5 0.87

0.80 3.25 0.83

B
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Brighton W

Leicester W

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.95 2.75 0.79

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất