Siêu Cúp Nữ Anh - 19/01/2025 12:30
SVĐ: Brisbane Road
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.80
0.82 2.5 0.94
- - -
- - -
1.61 3.70 5.50
0.88 10 0.90
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.76 1.0 1.00
- - -
- - -
2.20 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Janina Leitzig
4’ -
43’
Đang cập nhật
Catherine Bott
-
Maite Oroz
Martha Thomas
53’ -
60’
Nelly Las
Shannon O'Brien
-
61’
Janice Cayman
Samantha Tierney
-
Jessica Naz
Charlotte Grant
64’ -
70’
Đang cập nhật
Julie Thibaud
-
73’
Đang cập nhật
Ruby Mace
-
Olga Ahtinen
Anna Julia Csiki
82’ -
85’
Missy Goodwin
Simone Sherwood
-
90’
Saori Takarada
Sammy Kaczmar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
59%
41%
2
0
9
7
566
384
2
7
0
2
2
1
Tottenham W Leicester W
Tottenham W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robert Vilahamn
4-2-3-1 Leicester W
Huấn luyện viên: Amandine Miquel
9
Bethany England
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
24
Drew Spence
24
Drew Spence
20
Olga Ahtinen
20
Olga Ahtinen
20
Olga Ahtinen
7
Jessica Naz
11
Janice Cayman
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
6
Saori Takarada
6
Saori Takarada
29
Yuka Momiki
29
Yuka Momiki
29
Yuka Momiki
20
Missy Goodwin
Tottenham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bethany England Tiền đạo |
36 | 10 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jessica Naz Tiền vệ |
45 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Drew Spence Tiền vệ |
27 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Olga Ahtinen Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Amanda Nildén Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Ashleigh Neville Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Luana Bühler Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hayley Raso Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maite Oroz Areta Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lize Kop Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Molly Bartrip Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Janice Cayman Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Missy Goodwin Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Saori Takarada Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Yuka Momiki Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Sophie Howard Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Janina Leitzig Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Catherine Bott Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Thibaud Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Asmita Ale Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ruby Mace Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Nelly Las Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Charlotte Grant Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Martha Thomas Tiền đạo |
41 | 10 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
44 Zara Bailey Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Lenna Gunning-Williams Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Eleanor Heeps Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Clare Hunt Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Rosella Ayane Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Rebecca Leigh Spencer Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Anna Júlia Csiki Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Simone Sherwood Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Shannon O’Brien Tiền đạo |
6 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Courtney Nevin Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Sammy Kaczmar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Samantha Tierney Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Rebekah Dowsett Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Chantelle Swaby Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tottenham W
Leicester W
Cúp FA Nữ Anh
Tottenham W
1 : 1
(0-1)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Tottenham W
1 : 0
(1-0)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
1 : 1
(1-0)
Tottenham W
Siêu Cúp Nữ Anh
Tottenham W
1 : 0
(0-0)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
1 : 2
(0-2)
Tottenham W
Tottenham W
Leicester W
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tottenham W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Brighton W Tottenham W |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Crystal Palace W Tottenham W |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.84 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Tottenham W Everton W |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tottenham W Aston Villa W |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.91 |
0.80 3.0 0.78 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Tottenham W Arsenal W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.91 3.0 0.89 |
B
|
H
|
Leicester W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Leicester W Stoke City W |
4 1 (2) (1) |
0.82 -3.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
Leicester W Chelsea W |
1 1 (1) (0) |
0.83 +2.5 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Leicester W Birmingham W |
5 2 (4) (1) |
0.91 -0.5 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Manchester City W Leicester W |
4 0 (2) (0) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Brighton W Leicester W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8