Leicester W
Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Amandine Miquel
Sân vận động: King Power Stadium
26/01
Leicester W
Liverpool W
0 : 0
0 : 0
Liverpool W
0.82 +0.5 0.97
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
19/01
Tottenham W
Leicester W
1 : 0
1 : 0
Leicester W
1.00 -1.0 0.80
0.82 2.5 0.94
0.82 2.5 0.94
14/12
Leicester W
Chelsea W
1 : 1
1 : 0
Chelsea W
0.83 +2.5 0.88
0.90 3.5 0.90
0.90 3.5 0.90
11/12
Leicester W
Birmingham W
5 : 2
4 : 1
Birmingham W
0.91 -0.5 0.83
0.88 2.5 0.88
0.88 2.5 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Samantha Tierney Tiền vệ |
91 | 10 | 7 | 15 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Janice Cayman Hậu vệ |
45 | 7 | 0 | 2 | 0 | 37 | Hậu vệ |
0 Shannon O’Brien Tiền vệ |
53 | 6 | 5 | 15 | 0 | Tiền vệ | |
0 Lena Petermann Tiền đạo |
27 | 6 | 4 | 3 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Sophie Howard Hậu vệ |
99 | 6 | 0 | 5 | 1 | 32 | Hậu vệ |
0 Missy Goodwin Tiền đạo |
80 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo | |
0 Hannah Cain Tiền đạo |
40 | 4 | 4 | 3 | 0 | 26 | Tiền đạo |
0 Courtney Nevin Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 7 | 0 | 23 | Hậu vệ |
0 Catherine Joan Bott Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 8 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Janina Leitzig Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |