GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Leicester W

Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Amandine Miquel

Sân vận động: King Power Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Manchester United W

Manchester United W

Leicester W

Leicester W

0 : 0

0 : 0

Leicester W

Leicester W

0-0

16/02

0-0

16/02

Leicester W

Leicester W

Aston Villa W

Aston Villa W

0 : 0

0 : 0

Aston Villa W

Aston Villa W

0-0

09/02

0-0

09/02

Manchester City W

Manchester City W

Leicester W

Leicester W

0 : 0

0 : 0

Leicester W

Leicester W

0-0

02/02

0-0

02/02

Everton W

Everton W

Leicester W

Leicester W

0 : 0

0 : 0

Leicester W

Leicester W

0-0

26/01

0-0

26/01

Leicester W

Leicester W

Liverpool W

Liverpool W

0 : 0

0 : 0

Liverpool W

Liverpool W

0-0

0.82 +0.5 0.97

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

19/01

3-1

19/01

Tottenham W

Tottenham W

Leicester W

Leicester W

1 : 0

1 : 0

Leicester W

Leicester W

3-1

1.00 -1.0 0.80

0.82 2.5 0.94

0.82 2.5 0.94

15/01

2-0

15/01

Leicester W

Leicester W

Stoke City W

Stoke City W

4 : 1

2 : 1

Stoke City W

Stoke City W

2-0

0.82 -3.75 0.97

14/12

1-20

14/12

Leicester W

Leicester W

Chelsea W

Chelsea W

1 : 1

1 : 0

Chelsea W

Chelsea W

1-20

0.83 +2.5 0.88

0.90 3.5 0.90

0.90 3.5 0.90

11/12

1-3

11/12

Leicester W

Leicester W

Birmingham W

Birmingham W

5 : 2

4 : 1

Birmingham W

Birmingham W

1-3

0.91 -0.5 0.83

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

08/12

3-4

08/12

Manchester City W

Manchester City W

Leicester W

Leicester W

4 : 0

2 : 0

Leicester W

Leicester W

3-4

0.92 -2.5 0.87

0.80 3.25 0.83

0.80 3.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Samantha Tierney Tiền vệ

91 10 7 15 0 27 Tiền vệ

0

Janice Cayman Hậu vệ

45 7 0 2 0 37 Hậu vệ

0

Shannon O’Brien Tiền vệ

53 6 5 15 0 Tiền vệ

0

Lena Petermann Tiền đạo

27 6 4 3 0 31 Tiền đạo

0

Sophie Howard Hậu vệ

99 6 0 5 1 32 Hậu vệ

0

Missy Goodwin Tiền đạo

80 5 4 2 0 Tiền đạo

0

Hannah Cain Tiền đạo

40 4 4 3 0 26 Tiền đạo

0

Courtney Nevin Hậu vệ

54 1 4 7 0 23 Hậu vệ

0

Catherine Joan Bott Hậu vệ

63 0 1 8 0 30 Hậu vệ

0

Janina Leitzig Thủ môn

54 0 0 0 0 26 Thủ môn