Siêu Cúp Nữ Anh - 08/12/2024 13:00
SVĐ: Academy Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -3 1/2 0.87
0.80 3.25 0.83
- - -
- - -
1.08 9.50 21.00
0.86 9.5 0.86
- - -
- - -
0.85 -1 0.95
0.93 1.5 0.70
- - -
- - -
1.36 3.10 17.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Kerstin Casparij
Khadija Shaw
2’ -
Leila Ouahabi
Khadija Shaw
29’ -
Jill Roord
Jessica Park
49’ -
Đang cập nhật
Mary Fowler
58’ -
Laia Aleixandri
Alanna Kennedy
59’ -
62’
Hannah Cain
Deanne Rose
-
73’
Missy Goodwin
Nelly Las
-
Khadija Shaw
Lily Murphy
74’ -
81’
Saori Takarada
Simone Sherwood
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
72%
28%
3
5
4
9
647
245
19
8
9
3
2
3
Manchester City W Leicester W
Manchester City W 4-3-3
Huấn luyện viên: Gareth Taylor
4-3-3 Leicester W
Huấn luyện viên: Amandine Miquel
21
Khadija Shaw
4
Laia Aleixandri
4
Laia Aleixandri
4
Laia Aleixandri
4
Laia Aleixandri
8
Mary Fowler
8
Mary Fowler
8
Mary Fowler
8
Mary Fowler
8
Mary Fowler
8
Mary Fowler
11
Janice Cayman
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
20
Missy Goodwin
20
Missy Goodwin
6
Saori Takarada
6
Saori Takarada
6
Saori Takarada
29
Yuka Momiki
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Khadija Shaw Tiền đạo |
39 | 26 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Jill Roord Tiền vệ |
26 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Jessica Park Tiền vệ |
44 | 8 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mary Fowler Tiền đạo |
44 | 7 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Laia Aleixandri Hậu vệ |
38 | 2 | 4 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Leila Ouahabi Hậu vệ |
39 | 1 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Alex Greenwood Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Yui Hasegawa Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kerstin Casparij Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Aoba Fujino Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Khiara Keating Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Janice Cayman Tiền vệ |
40 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Yuka Momiki Tiền vệ |
26 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Missy Goodwin Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Saori Takarada Tiền đạo |
27 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Sophie Howard Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Hannah Cain Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Courtney Nevin Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Catherine Bott Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Janina Leitzig Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Chantelle Swaby Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ruby Mace Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Lily Murphy Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ayaka Yamashita Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Laura Blindkilde Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Alanna Kennedy Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Katie Startup Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Codie Thomas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Eve O'Carroll Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Gracie Prior Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Simone Sherwood Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Deanne Rose Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Nelly Las Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Julie Thibaud Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Emilia Pelgander Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Lize Kop Thủ môn |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Sari Kees Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Manchester City W
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester City W
2 : 0
(0-0)
Leicester W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Manchester City W
2 : 2
(0-2)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
0 : 1
(0-1)
Manchester City W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
0 : 2
(0-0)
Manchester City W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Leicester W
0 : 1
(0-0)
Manchester City W
Manchester City W
Leicester W
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester City W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Hammarby W Manchester City W |
1 2 (0) (1) |
0.88 +1.5 0.95 |
0.86 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Chelsea W Manchester City W |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.84 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Manchester City W Hammarby W |
2 0 (0) (0) |
0.95 -3.25 0.85 |
0.90 4.25 0.90 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Manchester City W Tottenham W |
4 0 (2) (1) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Crystal Palace W Manchester City W |
0 3 (0) (1) |
0.82 +2.75 0.97 |
0.82 3.75 0.81 |
T
|
X
|
Leicester W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Brighton W Leicester W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Leicester W Manchester United W |
0 2 (0) (1) |
0.81 +1 0.90 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
West Ham W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brighton W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Leicester W Everton W |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.79 2.25 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15