Manchester City W
Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Gareth Taylor
Sân vận động: Academy Stadium
25/01
Aston Villa W
Manchester City W
0 : 0
0 : 0
Manchester City W
1.00 +1.0 0.80
0.88 2.75 0.92
0.88 2.75 0.92
22/01
Manchester United W
Manchester City W
0 : 0
0 : 0
Manchester City W
0.98 +0 0.78
0.92 2.75 0.84
0.92 2.75 0.84
19/01
Manchester City W
Manchester United W
2 : 4
2 : 3
Manchester United W
0.82 -0.5 0.97
0.84 2.5 0.87
0.84 2.5 0.87
18/12
Barcelona W
Manchester City W
3 : 0
1 : 0
Manchester City W
0.90 -2.25 0.92
0.92 3.75 0.90
0.92 3.75 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Khadija Monifa Shaw Tiền đạo |
103 | 73 | 22 | 3 | 0 | 28 | Tiền đạo |
0 Lauren Hemp Tiền đạo |
124 | 53 | 43 | 10 | 1 | 25 | Tiền đạo |
0 Chloe Kelly Tiền đạo |
112 | 26 | 38 | 13 | 0 | 27 | Tiền đạo |
0 Tiền vệ |
140 | 16 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ | |
0 Alex Greenwood Hậu vệ |
138 | 6 | 15 | 18 | 1 | 32 | Hậu vệ |
0 Hậu vệ |
72 | 2 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ | |
0 Hậu vệ |
79 | 1 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ | |
0 Hậu vệ |
79 | 1 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ | |
0 Alanna Kennedy Hậu vệ |
88 | 1 | 1 | 3 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Alexandra MacIver Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |