GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Manchester City W

Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Gareth Taylor

Sân vận động: Academy Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Tottenham W

Tottenham W

Manchester City W

Manchester City W

0 : 0

0 : 0

Manchester City W

Manchester City W

0-0

16/02

0-0

16/02

Manchester City W

Manchester City W

Liverpool W

Liverpool W

0 : 0

0 : 0

Liverpool W

Liverpool W

0-0

09/02

0-0

09/02

Manchester City W

Manchester City W

Leicester W

Leicester W

0 : 0

0 : 0

Leicester W

Leicester W

0-0

02/02

0-0

02/02

Manchester City W

Manchester City W

Arsenal W

Arsenal W

0 : 0

0 : 0

Arsenal W

Arsenal W

0-0

25/01

0-0

25/01

Aston Villa W

Aston Villa W

Manchester City W

Manchester City W

0 : 0

0 : 0

Manchester City W

Manchester City W

0-0

1.00 +1.0 0.80

0.88 2.75 0.92

0.88 2.75 0.92

22/01

0-0

22/01

Manchester United W

Manchester United W

Manchester City W

Manchester City W

0 : 0

0 : 0

Manchester City W

Manchester City W

0-0

0.98 +0 0.78

0.92 2.75 0.84

0.92 2.75 0.84

19/01

8-2

19/01

Manchester City W

Manchester City W

Manchester United W

Manchester United W

2 : 4

2 : 3

Manchester United W

Manchester United W

8-2

0.82 -0.5 0.97

0.84 2.5 0.87

0.84 2.5 0.87

12/01

12-1

12/01

Manchester City W

Manchester City W

Ipswich Town W

Ipswich Town W

3 : 0

1 : 0

Ipswich Town W

Ipswich Town W

12-1

18/12

9-1

18/12

Barcelona W

Barcelona W

Manchester City W

Manchester City W

3 : 0

1 : 0

Manchester City W

Manchester City W

9-1

0.90 -2.25 0.92

0.92 3.75 0.90

0.92 3.75 0.90

15/12

3-9

15/12

Everton W

Everton W

Manchester City W

Manchester City W

2 : 1

2 : 0

Manchester City W

Manchester City W

3-9

0.95 +2.0 0.85

0.91 3.25 0.85

0.91 3.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Khadija Monifa Shaw Tiền đạo

103 73 22 3 0 28 Tiền đạo

0

Lauren Hemp Tiền đạo

124 53 43 10 1 25 Tiền đạo

0

Chloe Kelly Tiền đạo

112 26 38 13 0 27 Tiền đạo

0

Tiền vệ

140 16 12 2 0 Tiền vệ

0

Alex Greenwood Hậu vệ

138 6 15 18 1 32 Hậu vệ

0

Hậu vệ

72 2 4 3 1 Hậu vệ

0

Hậu vệ

79 1 6 2 0 Hậu vệ

0

Hậu vệ

79 1 5 6 1 Hậu vệ

0

Alanna Kennedy Hậu vệ

88 1 1 3 0 30 Hậu vệ

0

Alexandra MacIver Thủ môn

50 0 1 0 0 27 Thủ môn