Siêu Cúp Nữ Anh - 16/02/2025 18:45
SVĐ: Academy Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manchester City W Liverpool W
Manchester City W 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Liverpool W
Huấn luyện viên:
8
Mary Fowler
20
Aoba Fujino
20
Aoba Fujino
20
Aoba Fujino
20
Aoba Fujino
4
Laia Aleixandri López
18
Kerstin Casparij
18
Kerstin Casparij
18
Kerstin Casparij
7
Laura Coombs
7
Laura Coombs
12
Taylor Hinds
4
Grace Fisk
4
Grace Fisk
4
Grace Fisk
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
11
Olivia Smith
11
Olivia Smith
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mary Fowler Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Laia Aleixandri López Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Laura Coombs Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kerstin Casparij Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Aoba Fujino Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Khiara Keating Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rebecca Knaak Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Laura Blindkilde Brown Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Yui Hasegawa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Lily Murphy Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Leila Ouahabi El Ouahabi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Liverpool W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Taylor Hinds Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kapocs Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Olivia Smith Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Grace Fisk Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Teagan Micah Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hannah Silcock Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gemma Evans Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Lucy Parry Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Samantha Kerr Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fuka Nagano Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ceri Holland Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jessica Park Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Gracie Prior Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Aemu Oyama Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jill Roord Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Millie Davies Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kerolin Nicoli Israel Ferraz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ayaka Yamashita Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Liverpool W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Zara Shaw Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jenna Clark Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Gemma Bonner Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Mia Enderby Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Leanne Kiernan Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Marie Therese Höbinger Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Rachael Laws Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Julia Bartel Hogado Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yana Daniels Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manchester City W
Liverpool W
Siêu Cúp Nữ Anh
Liverpool W
1 : 2
(1-0)
Manchester City W
Siêu Cúp Nữ Anh
Liverpool W
1 : 4
(0-3)
Manchester City W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester City W
5 : 1
(3-1)
Liverpool W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Liverpool W
3 : 4
(1-1)
Manchester City W
Siêu Cúp Nữ Anh
Liverpool W
2 : 1
(1-1)
Manchester City W
Manchester City W
Liverpool W
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester City W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Manchester City W Leicester W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Manchester City W Arsenal W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Aston Villa W Manchester City W |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1 0.78 |
0.88 2.75 0.92 |
|||
22/01/2025 |
Manchester United W Manchester City W |
1 2 (1) (2) |
0.98 +0 0.78 |
0.92 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Manchester City W Manchester United W |
2 4 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.84 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Liverpool W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Liverpool W West Ham W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
West Ham W Liverpool W |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/01/2025 |
Leicester W Liverpool W |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.5 0.93 |
1.10 2.5 0.70 |
|||
17/01/2025 |
Liverpool W Brighton W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Liverpool W Arsenal W |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.87 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6