GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Liverpool W

Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Matt Beard

Sân vận động: Prenton Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Liverpool W

Liverpool W

0 : 0

0 : 0

Liverpool W

Liverpool W

0-0

16/02

0-0

16/02

Manchester City W

Manchester City W

Liverpool W

Liverpool W

0 : 0

0 : 0

Liverpool W

Liverpool W

0-0

02/02

0-0

02/02

Liverpool W

Liverpool W

West Ham W

West Ham W

0 : 0

0 : 0

West Ham W

West Ham W

0-0

29/01

0-0

29/01

West Ham W

West Ham W

Liverpool W

Liverpool W

0 : 0

0 : 0

Liverpool W

Liverpool W

0-0

0.80 +0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

26/01

0-0

26/01

Leicester W

Leicester W

Liverpool W

Liverpool W

0 : 0

0 : 0

Liverpool W

Liverpool W

0-0

0.82 +0.5 0.97

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

17/01

4-1

17/01

Liverpool W

Liverpool W

Brighton W

Brighton W

2 : 1

1 : 0

Brighton W

Brighton W

4-1

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.75 0.77

0.86 2.75 0.77

15/12

1-7

15/12

Liverpool W

Liverpool W

Arsenal W

Arsenal W

0 : 1

0 : 1

Arsenal W

Arsenal W

1-7

0.85 +1.5 0.95

0.87 3.0 0.89

0.87 3.0 0.89

11/12

7-0

11/12

Liverpool W

Liverpool W

Everton W

Everton W

4 : 0

1 : 0

Everton W

Everton W

7-0

0.82 -1.75 0.97

0.78 3.0 0.80

0.78 3.0 0.80

08/12

3-2

08/12

Manchester United W

Manchester United W

Liverpool W

Liverpool W

4 : 0

2 : 0

Liverpool W

Liverpool W

3-2

0.95 -0.75 0.85

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

24/11

5-4

24/11

Newcastle United W

Newcastle United W

Liverpool W

Liverpool W

1 : 6

0 : 4

Liverpool W

Liverpool W

5-4

0.87 +1.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Leanne Kiernan Tiền đạo

63 19 5 2 0 26 Tiền đạo

0

Missy Bo Kearns Tiền vệ

82 10 8 7 0 Tiền vệ

0

Taylor Hinds Hậu vệ

92 9 9 8 0 26 Hậu vệ

0

Ceri Holland Tiền vệ

86 7 5 14 2 28 Tiền vệ

0

Gemma Bonner Hậu vệ

55 7 2 9 0 34 Hậu vệ

0

Yana Daniels Tiền đạo

89 5 6 5 0 33 Tiền đạo

0

Jaz Matthews Hậu vệ

77 4 3 3 0 32 Hậu vệ

0

Niamh Fahey Hậu vệ

71 3 2 6 1 38 Hậu vệ

0

Rachael Laws Thủ môn

89 0 0 7 0 35 Thủ môn

0

Sofie Lundgaard Tiền vệ

41 0 0 3 0 23 Tiền vệ