Liverpool W
Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Matt Beard
Sân vận động: Prenton Park
29/01
West Ham W
Liverpool W
0 : 0
0 : 0
Liverpool W
0.80 +0.25 1.00
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
26/01
Leicester W
Liverpool W
0 : 0
0 : 0
Liverpool W
0.82 +0.5 0.97
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
17/01
Liverpool W
Brighton W
2 : 1
1 : 0
Brighton W
0.85 -0.25 0.95
0.86 2.75 0.77
0.86 2.75 0.77
15/12
Liverpool W
Arsenal W
0 : 1
0 : 1
Arsenal W
0.85 +1.5 0.95
0.87 3.0 0.89
0.87 3.0 0.89
11/12
Liverpool W
Everton W
4 : 0
1 : 0
Everton W
0.82 -1.75 0.97
0.78 3.0 0.80
0.78 3.0 0.80
08/12
Manchester United W
Liverpool W
4 : 0
2 : 0
Liverpool W
0.95 -0.75 0.85
0.88 2.5 0.88
0.88 2.5 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Leanne Kiernan Tiền đạo |
63 | 19 | 5 | 2 | 0 | 26 | Tiền đạo |
0 Missy Bo Kearns Tiền vệ |
82 | 10 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ | |
0 Taylor Hinds Hậu vệ |
92 | 9 | 9 | 8 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Ceri Holland Tiền vệ |
86 | 7 | 5 | 14 | 2 | 28 | Tiền vệ |
0 Gemma Bonner Hậu vệ |
55 | 7 | 2 | 9 | 0 | 34 | Hậu vệ |
0 Yana Daniels Tiền đạo |
89 | 5 | 6 | 5 | 0 | 33 | Tiền đạo |
0 Jaz Matthews Hậu vệ |
77 | 4 | 3 | 3 | 0 | 32 | Hậu vệ |
0 Niamh Fahey Hậu vệ |
71 | 3 | 2 | 6 | 1 | 38 | Hậu vệ |
0 Rachael Laws Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 7 | 0 | 35 | Thủ môn |
0 Sofie Lundgaard Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | Tiền vệ |