Siêu Cúp Nữ Anh - 08/12/2024 12:00
SVĐ: Leigh Sports Village Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
1.72 4.20 3.90
0.84 9.75 0.90
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.89 1.0 0.92
- - -
- - -
2.30 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Jasmine Matthews
-
Đang cập nhật
Elisabeth Terland
33’ -
Dominique Janssen
Leah Galton
34’ -
Leah Galton
Dominique Janssen
59’ -
63’
Jasmine Matthews
Jenna Clark
-
Geyse da Silva
Celin Bizet Ildhusøy
65’ -
Đang cập nhật
Maya Le Tissier
70’ -
77’
Grace Fisk
Yana Daniels
-
Elisabeth Terland
Rachel Williams
78’ -
Dominique Janssen
Melvine Malard
81’ -
Jayde Riviere
Simi Awujo
83’ -
Đang cập nhật
Simi Awujo
89’ -
90’
Ceri Holland
Maddy Duffy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
49%
51%
2
2
14
8
336
363
21
8
6
2
2
3
Manchester United W Liverpool W
Manchester United W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marc Skinner
4-2-3-1 Liverpool W
Huấn luyện viên: Matt Beard
11
Leah Galton
8
Grace Clinton
8
Grace Clinton
8
Grace Clinton
8
Grace Clinton
23
Geyse da Silva
23
Geyse da Silva
4
Maya Le Tissier
4
Maya Le Tissier
4
Maya Le Tissier
21
Millie Turner
23
Gemma Bonner
7
Cornelia Kapocs
7
Cornelia Kapocs
7
Cornelia Kapocs
4
Grace Fisk
4
Grace Fisk
4
Grace Fisk
4
Grace Fisk
4
Grace Fisk
18
Ceri Holland
18
Ceri Holland
Manchester United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leah Galton Tiền vệ |
32 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Millie Turner Hậu vệ |
40 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Geyse da Silva Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Maya Le Tissier Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Grace Clinton Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Elisabeth Terland Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jayde Riviere Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Hinata Miyazawa Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabrielle George Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Phallon Tullis-Joyce Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Dominique Janssen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Gemma Bonner Hậu vệ |
37 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Taylor Hinds Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Ceri Holland Tiền vệ |
31 | 2 | 4 | 7 | 2 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kapocs Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Olivia Smith Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Grace Fisk Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Mia Enderby Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jasmine Matthews Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Teagan Micah Thủ môn |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Zara Shaw Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fuka Nagano Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Emma Watson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Jess Simpson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Melvine Malard Tiền đạo |
37 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Simi Awujo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rachel Williams Tiền đạo |
41 | 12 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Hayley Ladd Tiền vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Anna Sandberg Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Safia Middleton-Patel Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Celin Bizet Ildhusøy Tiền đạo |
10 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Liverpool W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Eva Spencer Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Maddy Duffy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Niamh Fahey Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Yana Daniels Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Leanne Kiernan Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jenna Clark Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Manchester United W
Liverpool W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Manchester United W
2 : 0
(1-0)
Liverpool W
Siêu Cúp Nữ Anh
Liverpool W
1 : 0
(1-0)
Manchester United W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester United W
1 : 2
(1-1)
Liverpool W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Liverpool W
0 : 1
(0-1)
Manchester United W
Siêu Cúp Nữ Anh
Liverpool W
0 : 1
(0-0)
Manchester United W
Manchester United W
Liverpool W
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester United W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Chelsea W Manchester United W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.79 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Everton W Manchester United W |
0 2 (0) (1) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.84 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Leicester W Manchester United W |
0 2 (0) (1) |
0.81 +1 0.90 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Manchester United W Aston Villa W |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.90 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Manchester United W Arsenal W |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.81 |
T
|
X
|
Liverpool W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Newcastle United W Liverpool W |
1 6 (0) (4) |
0.87 +1.5 0.83 |
- - - |
T
|
||
17/11/2024 |
Everton W Liverpool W |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0.75 0.89 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Liverpool W Chelsea W |
0 3 (0) (2) |
1.02 +1.75 0.77 |
0.94 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Aston Villa W Liverpool W |
1 2 (0) (2) |
0.83 +0 0.88 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Liverpool W Crystal Palace W |
1 1 (1) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.89 3.25 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12