Cúp FA Nữ Anh - 29/01/2025 19:45
SVĐ: Chigwell Construction Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 1/4 1.00
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.70 3.60 2.20
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.40 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
West Ham W Liverpool W
West Ham W 5-3-2
Huấn luyện viên: Rehanne Skinner
5-3-2 Liverpool W
Huấn luyện viên: Matt Beard
12
Emma Harries
25
Megan Walsh
25
Megan Walsh
25
Megan Walsh
25
Megan Walsh
25
Megan Walsh
2
Kirsty Smith
2
Kirsty Smith
2
Kirsty Smith
77
Seraina Piubel
77
Seraina Piubel
12
Taylor Hinds
4
Grace Fisk
4
Grace Fisk
4
Grace Fisk
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
11
Olivia Smith
11
Olivia Smith
West Ham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Emma Harries Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Camila Alejandra Saez Oyaneder Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Seraina Piubel Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kirsty Smith Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marika Bergman-Lundin Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Megan Walsh Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Oona Siren Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Shannon Cooke Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Mengwen Li Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Manuela Pavi Sepulveda Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Shekiera Martinez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Liverpool W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Taylor Hinds Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kapocs Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Olivia Smith Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Grace Fisk Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Teagan Micah Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hannah Silcock Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gemma Evans Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Lucy Parry Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Samantha Kerr Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fuka Nagano Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ceri Holland Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
West Ham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Halle Houssein Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Anouk Denton Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Amber Tysiak Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Riko Ueki Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Dagný Brynjarsdóttir Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Shelina Zadorsky Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Viviane Asseyi Tiền đạo |
19 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Katrina Gorry Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kinga Szemik Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Liverpool W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rachael Laws Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Julia Bartel Hogado Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yana Daniels Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Zara Shaw Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jenna Clark Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Gemma Bonner Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Mia Enderby Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Leanne Kiernan Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Marie Therese Höbinger Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
West Ham W
Liverpool W
Siêu Cúp Nữ Anh
West Ham W
1 : 1
(0-1)
Liverpool W
Siêu Cúp Nữ Anh
Liverpool W
3 : 1
(1-0)
West Ham W
Siêu Cúp Nữ Anh
West Ham W
1 : 1
(0-0)
Liverpool W
Siêu Cúp Nữ Anh
West Ham W
0 : 0
(0-0)
Liverpool W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Liverpool W
0 : 1
(0-0)
West Ham W
West Ham W
Liverpool W
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
West Ham W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
West Ham W Everton W |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.75 |
|||
22/01/2025 |
Tottenham W West Ham W |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
West Ham W Chelsea W |
0 5 (0) (3) |
0.92 +2.25 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Aston Villa W West Ham W |
3 1 (2) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.89 3.0 0.74 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
West Ham W Southampton W |
3 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Liverpool W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Leicester W Liverpool W |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.5 0.93 |
1.10 2.5 0.70 |
|||
17/01/2025 |
Liverpool W Brighton W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Liverpool W Arsenal W |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.87 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Liverpool W Everton W |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.78 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Manchester United W Liverpool W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9