GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

West Ham W

Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Rehanne Skinner

Sân vận động: Chigwell Construction Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Arsenal W

Arsenal W

West Ham W

West Ham W

0 : 0

0 : 0

West Ham W

West Ham W

0-0

16/02

0-0

16/02

West Ham W

West Ham W

Brighton W

Brighton W

0 : 0

0 : 0

Brighton W

Brighton W

0-0

02/02

0-0

02/02

Liverpool W

Liverpool W

West Ham W

West Ham W

0 : 0

0 : 0

West Ham W

West Ham W

0-0

29/01

0-0

29/01

West Ham W

West Ham W

Liverpool W

Liverpool W

0 : 0

0 : 0

Liverpool W

Liverpool W

0-0

0.80 +0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

26/01

0-0

26/01

West Ham W

West Ham W

Everton W

Everton W

0 : 0

0 : 0

Everton W

Everton W

0-0

0.85 -0.25 0.95

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

22/01

0-0

22/01

Tottenham W

Tottenham W

West Ham W

West Ham W

0 : 0

0 : 0

West Ham W

West Ham W

0-0

1.00 -1.25 0.80

0.87 2.75 0.89

0.87 2.75 0.89

19/01

0-16

19/01

West Ham W

West Ham W

Chelsea W

Chelsea W

0 : 5

0 : 3

Chelsea W

Chelsea W

0-16

0.92 +2.25 0.87

0.88 3.5 0.88

0.88 3.5 0.88

15/12

8-6

15/12

Aston Villa W

Aston Villa W

West Ham W

West Ham W

3 : 1

2 : 1

West Ham W

West Ham W

8-6

0.85 -1.0 0.95

0.89 3.0 0.74

0.89 3.0 0.74

11/12

8-3

11/12

West Ham W

West Ham W

Southampton W

Southampton W

3 : 0

0 : 0

Southampton W

Southampton W

8-3

0.83 -1.25 0.87

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

08/12

1-5

08/12

West Ham W

West Ham W

Crystal Palace W

Crystal Palace W

5 : 2

3 : 2

Crystal Palace W

Crystal Palace W

1-5

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.5 0.89

0.87 2.5 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Tiền vệ

78 17 3 4 0 Tiền vệ

0

Tiền đạo

70 16 8 12 0 Tiền đạo

0

Tiền đạo

41 10 1 5 0 Tiền đạo

0

Tiền đạo

41 3 0 2 0 Tiền đạo

0

Hậu vệ

66 1 3 6 0 Hậu vệ

0

Hậu vệ

60 1 1 1 0 Hậu vệ

0

Hậu vệ

42 1 0 3 0 Hậu vệ

0

Hậu vệ

52 1 0 5 0 Hậu vệ

0

Jessica Ziu Tiền vệ

26 0 2 2 0 23 Tiền vệ

0

Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn