Siêu Cúp Nữ Anh - 19/01/2025 15:00
SVĐ: London Stadium
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.92 2 1/4 0.87
0.88 3.5 0.88
- - -
- - -
11.00 9.00 1.14
0.82 10.25 0.84
- - -
- - -
0.80 1 1.00
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
10.00 3.00 1.44
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Catarina Macario
-
21’
Nathalie Bjorn
Erin Cuthbert
-
44’
Đang cập nhật
Aggie Beever-Jones
-
Oona Siren
Shekiera Martinez
46’ -
52’
Niamh Charles
Sandy Baltimore
-
61’
Sandy Baltimore
Guro Reiten
-
71’
Niamh Charles
Ashley Lawrence
-
Li Mengwen
Shannon Cooke
75’ -
Seraina Piubel
Manuela Pavi
78’ -
85’
Đang cập nhật
Amber Tysiak
-
Đang cập nhật
Katrina Gorry
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
16
32%
68%
5
1
5
5
279
588
6
23
1
10
2
1
West Ham W Chelsea W
West Ham W 5-3-2
Huấn luyện viên: Rehanne Skinner
5-3-2 Chelsea W
Huấn luyện viên: Sonia Bompastor
9
Riko Ueki
77
Seraina Piubel
77
Seraina Piubel
77
Seraina Piubel
77
Seraina Piubel
77
Seraina Piubel
18
Anouk Denton
18
Anouk Denton
18
Anouk Denton
2
Kirsty Smith
2
Kirsty Smith
33
Agnes Beever-Jones
17
Sandy Baltimore
17
Sandy Baltimore
17
Sandy Baltimore
17
Sandy Baltimore
6
Sjoeke Nüsken
6
Sjoeke Nüsken
9
Catarina Cantanhede Melônio Macário
9
Catarina Cantanhede Melônio Macário
9
Catarina Cantanhede Melônio Macário
7
Mayra Tatiana Ramírez Ramírez
West Ham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Riko Ueki Tiền đạo |
39 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Viviane Asseyi Tiền đạo |
39 | 9 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Kirsty Smith Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Anouk Denton Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Amber Tysiak Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Seraina Piubel Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kinga Szemik Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Mengwen Li Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Shelina Zadorsky Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Katrina Gorry Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Oona Siren Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Agnes Beever-Jones Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mayra Tatiana Ramírez Ramírez Tiền đạo |
21 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sjoeke Nüsken Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Catarina Cantanhede Melônio Macário Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sandy Baltimore Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucy Bronze Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nathalie Björn Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Erin Cuthbert Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Millie Bright Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Niamh Charles Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Hannah Hampton Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
West Ham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Halle Houssein Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Shannon Cooke Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Emma Harries Tiền đạo |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Manuela Pavi Sepulveda Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Marika Bergman-Lundin Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Princess Ademiluyi Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Shekiera Martinez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Camila Alejandra Saez Oyaneder Hậu vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Megan Walsh Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ashley Lawrence Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Eve Perisset Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alejandra Bernabe De Santiago Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maika Hamano Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Johanna Rytting-Kaneryd Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Guro Reiten Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Oriane Jean-François Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Zecira Musovic Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Maelys Mpomé Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
West Ham W
Chelsea W
Siêu Cúp Nữ Anh
West Ham W
0 : 2
(0-1)
Chelsea W
Cúp FA Nữ Anh
Chelsea W
1 : 1
(0-1)
West Ham W
Siêu Cúp Nữ Anh
Chelsea W
2 : 0
(1-0)
West Ham W
Siêu Cúp Nữ Anh
West Ham W
0 : 4
(0-1)
Chelsea W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
West Ham W
0 : 7
(0-4)
Chelsea W
West Ham W
Chelsea W
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
West Ham W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Aston Villa W West Ham W |
3 1 (2) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.89 3.0 0.74 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
West Ham W Southampton W |
3 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
West Ham W Crystal Palace W |
5 2 (3) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Millwall W West Ham W |
1 4 (1) (1) |
0.92 +0.5 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Brighton W West Ham W |
3 2 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Chelsea W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Chelsea W Charlton W |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Real Madrid W Chelsea W |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Leicester W Chelsea W |
1 1 (1) (0) |
0.83 +2.5 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Chelsea W FC Twente W |
6 1 (4) (1) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.77 4.25 0.86 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Chelsea W Brighton W |
4 2 (2) (1) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11