GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 11/12/2024 19:00

SVĐ: Chigwell Construction Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -2 3/4 0.87

0.72 2.5 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.33 6.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.37 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Li Mengwen

    30’
  • Đang cập nhật

    Dagný Brynjarsdóttir

    39’
  • 46’

    Rachel Brown

    Megan Collett

  • Đang cập nhật

    Shelina Zadorsky

    60’
  • Emma Harries

    Riko Ueki

    61’
  • 68’

    Kayla Irina Nohasiarisoa

    Aimee Palmer

  • Đang cập nhật

    Paige Peake

    76’
  • Halle Houssein

    Oona Siren

    77’
  • 78’

    Lucy Watson

    Veronica Beard

  • Camila Sáez

    Riko Ueki

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 11/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Chigwell Construction Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Fearn

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rehanne Skinner

  • Ngày sinh:

    13-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    108 (T:36, H:16, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Remi Allen

  • Ngày sinh:

    15-10-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:5, B:9)

8

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

0

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

9

540

Tổng số đường chuyền

322

19

Dứt điểm

0

8

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

4

West Ham W Southampton W

Đội hình

West Ham W 4-4-2

Huấn luyện viên: Rehanne Skinner

West Ham W VS Southampton W

4-4-2 Southampton W

Huấn luyện viên: Remi Allen

12

Emma Harries

77

Seraina Piubel

77

Seraina Piubel

77

Seraina Piubel

77

Seraina Piubel

77

Seraina Piubel

77

Seraina Piubel

77

Seraina Piubel

77

Seraina Piubel

2

Kirsty Smith

2

Kirsty Smith

6

Tara Bourne

3

Milly Mott

3

Milly Mott

3

Milly Mott

3

Milly Mott

3

Milly Mott

3

Milly Mott

3

Milly Mott

3

Milly Mott

16

Emma Thompson

16

Emma Thompson

Đội hình xuất phát

West Ham W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Emma Harries Tiền đạo

37 3 0 2 0 Tiền đạo

17

Camila Sáez Hậu vệ

10 2 1 0 0 Hậu vệ

2

Kirsty Smith Hậu vệ

33 1 1 5 0 Hậu vệ

21

Shannon Cooke Hậu vệ

37 1 0 5 0 Hậu vệ

77

Seraina Piubel Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Halle Houssein Tiền vệ

11 0 2 1 0 Tiền vệ

7

Marika Bergman-Lundin Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Megan Walsh Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

26

Li Mengwen Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Dagný Brynjarsdóttir Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Soraya Walsh Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Southampton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Tara Bourne Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Paige Peake Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Emma Thompson Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Benedicte Haaland Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

3

Milly Mott Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Rachel Brown Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Kaylee Buckingham Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Kayla Irina Nohasiarisoa Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Alice Griffiths Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

35

Esta Roberts Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Lucy Watson Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

West Ham W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Manuela Pavi Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Oona Siren Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Daniella Naomi Valerie Way Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Viviane Asseyi Tiền đạo

37 9 4 8 0 Tiền đạo

14

Shelina Zadorsky Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Riko Ueki Tiền đạo

37 10 1 5 0 Tiền đạo

18

Anouk Denton Tiền vệ

36 1 1 1 0 Tiền vệ

1

Kinga Szemik Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Southampton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jemma Purfield Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Frances Stenson Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

43

Safi Bolton Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Anya Lucas Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Frances Stenson Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

23

Megan Collett Hậu vệ

15 2 1 0 0 Hậu vệ

66

Aimee Palmer Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Molly Pike Tiền vệ

17 3 2 0 0 Tiền vệ

West Ham W

Southampton W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (West Ham W: 0T - 0H - 0B) (Southampton W: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

West Ham W

Phong độ

Southampton W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.6
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

West Ham W

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

West Ham W

Crystal Palace W

5 2

(3) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.5 0.89

T
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Millwall W

West Ham W

1 4

(1) (1)

0.92 +0.5 0.82

0.72 2.5 1.07

T
T

Siêu Cúp Nữ Anh

16/11/2024

Brighton W

West Ham W

3 2

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.75 2.5 1.05

B
T

Siêu Cúp Nữ Anh

10/11/2024

West Ham W

Leicester W

1 0

(1) (0)

0.80 +0 1.00

0.86 2.5 0.86

T
X

Siêu Cúp Nữ Anh

03/11/2024

Tottenham W

West Ham W

2 1

(0) (1)

0.82 -1.0 0.97

0.66 2.5 1.15

H
T

Southampton W

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Nữ Anh

08/12/2024

Southampton W

Bristol City W

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Portsmouth W

Southampton W

0 4

(0) (3)

0.89 +2.25 0.85

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Nữ Anh

17/11/2024

Newcastle United W

Southampton W

1 1

(0) (1)

0.77 +0 0.95

1.00 2.5 0.80

H
X

VĐQG Nữ Anh

10/11/2024

Southampton W

Durham W

1 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Nữ Anh

03/11/2024

Charlton W

Southampton W

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.75

1.05 2.5 0.75

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất