GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Southampton W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Marieanne Spacey-Cale

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

Southampton W

Southampton W

Portsmouth W

Portsmouth W

0 : 0

0 : 0

Portsmouth W

Portsmouth W

0-0

16/03

0-0

16/03

Birmingham W

Birmingham W

Southampton W

Southampton W

0 : 0

0 : 0

Southampton W

Southampton W

0-0

16/02

0-0

16/02

Bristol City W

Bristol City W

Southampton W

Southampton W

0 : 0

0 : 0

Southampton W

Southampton W

0-0

02/02

0-0

02/02

Southampton W

Southampton W

Newcastle United W

Newcastle United W

0 : 0

0 : 0

Newcastle United W

Newcastle United W

0-0

26/01

0-0

26/01

Durham W

Durham W

Southampton W

Southampton W

0 : 0

0 : 0

Southampton W

Southampton W

0-0

19/01

3-2

19/01

Southampton W

Southampton W

Sunderland W

Sunderland W

0 : 2

0 : 0

Sunderland W

Sunderland W

3-2

0.90 -0.75 0.87

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

15/12

6-9

15/12

Millwall W

Millwall W

Southampton W

Southampton W

3 : 1

0 : 0

Southampton W

Southampton W

6-9

0.78 -0.25 0.93

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

11/12

8-3

11/12

West Ham W

West Ham W

Southampton W

Southampton W

3 : 0

0 : 0

Southampton W

Southampton W

8-3

0.83 -1.25 0.87

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

08/12

0-0

08/12

Southampton W

Southampton W

Bristol City W

Bristol City W

0 : 3

0 : 0

Bristol City W

Bristol City W

0-0

24/11

1-8

24/11

Portsmouth W

Portsmouth W

Southampton W

Southampton W

0 : 4

0 : 3

Southampton W

Southampton W

1-8

0.89 +2.25 0.85

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Sophia Pharoah Tiền đạo

42 9 2 0 0 Tiền đạo

0

Lexi Lloyd-Smith Tiền vệ

44 4 1 4 0 22 Tiền vệ

0

Megan Collett Hậu vệ

59 3 3 5 0 Hậu vệ

0

Lucia Kendall Tiền vệ

64 2 10 1 0 21 Tiền vệ

0

Paige Peake Hậu vệ

61 1 2 0 0 23 Hậu vệ

0

Rosanna Parnell Hậu vệ

42 1 1 7 0 Hậu vệ

0

Alice Griffiths Tiền vệ

55 0 1 2 0 24 Tiền vệ

0

Milly Mott Hậu vệ

68 0 1 3 1 22 Hậu vệ

0

Kayla Rendell Thủ môn

60 2 0 0 0 24 Thủ môn

0

Megan Wynne Tiền vệ

51 0 0 5 0 32 Tiền vệ