VĐQG Nữ Anh - 19/01/2025 14:00
SVĐ: St. Mary's Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.87
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.66 3.80 4.10
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
- - -
- - -
- - -
2.30 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Araya Dennis
50’ -
53’
Đang cập nhật
Eleanor Dale
-
60’
Đang cập nhật
Amy Goddard
-
63’
Đang cập nhật
Jessica Brown
-
Alice Griffiths
Milly Mott
65’ -
73’
Đang cập nhật
Katie Kitching
-
Chloe Peplow
Paige Peake
83’ -
Aimee Palmer
Esta Roberts
85’ -
Đang cập nhật
Frances Stenson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
59%
41%
6
1
16
8
491
267
5
13
1
8
0
1
Southampton W Sunderland W
Southampton W 5-4-1
Huấn luyện viên: Remi Allen
5-4-1 Sunderland W
Huấn luyện viên: Melanie Copeland
10
Molly Pike
21
Jemma Elizabeth Purfield
21
Jemma Elizabeth Purfield
21
Jemma Elizabeth Purfield
21
Jemma Elizabeth Purfield
21
Jemma Elizabeth Purfield
22
Frances Stenson
22
Frances Stenson
22
Frances Stenson
22
Frances Stenson
23
Megan Collett
10
Katie Kitching
18
Libby McInnes
18
Libby McInnes
18
Libby McInnes
18
Libby McInnes
8
Emily Scarr
8
Emily Scarr
2
Jessie Stapleton
2
Jessie Stapleton
2
Jessie Stapleton
9
Eleanor Dale
Southampton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Molly Pike Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Megan Collett Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tara Bourne Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Aimee Palmer Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Frances Stenson Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jemma Elizabeth Purfield Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Rachel Brown Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Siobhan Marie Wilson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Chloe Peplow Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Alice Griffiths Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Araya Dennis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Katie Kitching Tiền vệ |
18 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eleanor Dale Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Emily Scarr Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jessie Stapleton Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Libby McInnes Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jessica Brown Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Demi Lambourne Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Amy Goddard Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mary Corbyn Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Keira Flannery Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ellen Jones Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Southampton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Paige Peake Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Isabel Watts Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Esta Roberts Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Benedicte Håland Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Natasha Udebhulu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Isabel Milne Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Milly Mott Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Ella West Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mary Mcateer Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Niyah Bernette Dunbar Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Megan Beer Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Katy Watson Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Grace Ede Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Brianna Westrup Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Grace McCatty Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Megan Borthwick Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Southampton W
Sunderland W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
0 : 3
(0-0)
Southampton W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
1 : 0
(0-0)
Southampton W
Cúp FA Nữ Anh
Sunderland W
0 : 2
(0-0)
Southampton W
VĐQG Nữ Anh
Southampton W
0 : 1
(0-0)
Sunderland W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
0 : 1
(0-0)
Southampton W
Southampton W
Sunderland W
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Southampton W
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Millwall W Southampton W |
3 1 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
West Ham W Southampton W |
3 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Southampton W Bristol City W |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Portsmouth W Southampton W |
0 4 (0) (3) |
0.89 +2.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Newcastle United W Southampton W |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Sunderland W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Exeter City W Sunderland W |
1 7 (1) (4) |
0.95 +1.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Sunderland W Portsmouth W |
2 2 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Sunderland W Durham W |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sunderland W Huddersfield Town W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -4.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
24/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
1 3 (0) (1) |
0.86 -1 0.88 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14