GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Sunderland W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Melanie Copeland

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Sunderland W

Sunderland W

Durham W

Durham W

0 : 0

0 : 0

Durham W

Durham W

0-0

16/02

0-0

16/02

Millwall W

Millwall W

Sunderland W

Sunderland W

0 : 0

0 : 0

Sunderland W

Sunderland W

0-0

09/02

0-0

09/02

Portsmouth W

Portsmouth W

Sunderland W

Sunderland W

0 : 0

0 : 0

Sunderland W

Sunderland W

0-0

02/02

0-0

02/02

Sunderland W

Sunderland W

Birmingham W

Birmingham W

0 : 0

0 : 0

Birmingham W

Birmingham W

0-0

25/01

0-0

25/01

Blackburn Rovers W

Blackburn Rovers W

Sunderland W

Sunderland W

0 : 0

0 : 0

Sunderland W

Sunderland W

0-0

19/01

3-2

19/01

Southampton W

Southampton W

Sunderland W

Sunderland W

0 : 2

0 : 0

Sunderland W

Sunderland W

3-2

0.90 -0.75 0.87

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

12/01

3-4

12/01

Exeter City W

Exeter City W

Sunderland W

Sunderland W

1 : 7

1 : 4

Sunderland W

Sunderland W

3-4

0.95 +1.5 0.85

15/12

7-5

15/12

Sunderland W

Sunderland W

Portsmouth W

Portsmouth W

2 : 2

2 : 1

Portsmouth W

Portsmouth W

7-5

0.92 -1.75 0.87

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

11/12

4-4

11/12

Sunderland W

Sunderland W

Durham W

Durham W

1 : 2

1 : 1

Durham W

Durham W

4-4

0.91 +0 0.83

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

08/12

14-0

08/12

Sunderland W

Sunderland W

Huddersfield Town W

Huddersfield Town W

4 : 0

2 : 0

Huddersfield Town W

Huddersfield Town W

14-0

0.95 -4.0 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Emily Scarr Tiền đạo

89 21 7 2 0 26 Tiền đạo

0

Keira Ramshaw Tiền vệ

27 6 1 0 0 31 Tiền vệ

0

Jessica Brown Tiền vệ

89 5 4 8 0 22 Tiền vệ

0

Grace McCatty Hậu vệ

81 4 0 11 1 36 Hậu vệ

0

Libby McInnes Tiền vệ

94 1 0 2 0 21 Tiền vệ

0

Louise Griffiths Hậu vệ

68 0 1 12 1 Hậu vệ

0

Megan Beer Hậu vệ

82 0 1 3 0 Hậu vệ

0

Claudia Moan Thủ môn

81 0 0 2 0 Thủ môn

0

Faye Mullen Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Grace Ede Tiền vệ

85 0 0 4 0 Tiền vệ