- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Portsmouth W Sunderland W
Portsmouth W 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Sunderland W
Huấn luyện viên:
32
Riva Casley
25
25
25
25
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
10
Katie Kitching
18
Libby McInnes
18
Libby McInnes
18
Libby McInnes
18
Libby McInnes
8
Emily Scarr
8
Emily Scarr
2
Jessie Stapleton
2
Jessie Stapleton
2
Jessie Stapleton
9
Eleanor Dale
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Riva Casley Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Megan Hornby Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Hannah Poulter Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Annie Rolf Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Jasmine Bull Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Erin McLaughlin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sophie Barker Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Georgie Freeland Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lily Dent Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sophie Quirk Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Katie Kitching Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eleanor Dale Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Emily Scarr Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jessie Stapleton Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Libby McInnes Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jessica Brown Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Demi Lambourne Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Amy Goddard Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mary Corbyn Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Keira Flannery Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ellen Jones Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Scarlett Williams Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Daisy McLachlan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ava Rowbotham Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Emma Thompson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Nicole Barrett Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Emma Jones Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Annie Hutchings Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Ella West Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Megan Beer Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Niyah Bernette Dunbar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Grace Ede Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Katy Watson Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Grace McCatty Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Megan Borthwick Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Brianna Westrup Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mary Mcateer Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portsmouth W
Sunderland W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
2 : 2
(2-1)
Portsmouth W
Portsmouth W
Sunderland W
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Portsmouth W
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Portsmouth W Millwall W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Newcastle United W Portsmouth W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Portsmouth W Birmingham W |
1 3 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
15/01/2025 |
Blackburn Rovers W Portsmouth W |
1 3 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sunderland W Portsmouth W |
2 2 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sunderland W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Sunderland W Birmingham W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Blackburn Rovers W Sunderland W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Southampton W Sunderland W |
0 2 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Exeter City W Sunderland W |
1 7 (1) (4) |
0.95 +1.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Sunderland W Portsmouth W |
2 2 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6