VĐQG Nữ Anh - 15/12/2024 14:00
SVĐ: Eppleton Colliery Football Ground
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/4 0.87
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.25 5.25 8.50
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
- - -
- - -
- - -
1.66 2.60 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Sophie Barker
Sophie Quirk
-
Đang cập nhật
Eleanor Dale
22’ -
Eleanor Dale
Katy Watson
45’ -
46’
Megan Hornby
Lily Dent
-
Ellen Jones
Emily Scarr
64’ -
Megan Beer
Mary Corbyn
65’ -
Katy Watson
Jessica Brown
75’ -
82’
Annie Rolf
Izzy Collins
-
Đang cập nhật
Natasha Fenton
84’ -
Đang cập nhật
Jenna Dear
88’ -
89’
Lily Dent
Freya Jones
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
54%
46%
3
2
7
8
349
273
16
14
6
6
3
3
Sunderland W Portsmouth W
Sunderland W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Melanie Copeland
4-2-3-1 Portsmouth W
Huấn luyện viên: Jay Sadler
10
Katie Kitching
18
Libbi McInnes
18
Libbi McInnes
18
Libbi McInnes
18
Libbi McInnes
14
Natasha Fenton
14
Natasha Fenton
25
Katy Watson
25
Katy Watson
25
Katy Watson
9
Eleanor Dale
32
Riva Casley
5
Hannah Coan
5
Hannah Coan
5
Hannah Coan
5
Hannah Coan
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Katie Kitching Tiền vệ |
17 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eleanor Dale Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Natasha Fenton Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Katy Watson Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Libbi McInnes Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Demi Lambourne Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Megan Beer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Amy Goddard Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Ella West Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Grace Ede Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Ellen Jones Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Riva Casley Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Megan Hornby Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Eve Annets Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Annie Rolf Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hannah Coan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Grace McEwen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Erin McLaughlin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sophie Barker Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Georgie Freeland Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Lily Dent Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sophie Quirk Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Keira Flannery Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Grace McCatty Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Emily Scarr Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jenna Dear Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
61 Jenny Blench Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mary Corbyn Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jessica Brown Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
60 Niyah Bernette Dunbar Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ava Rowbotham Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fara Williams Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Izzy Collins Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Annie Hutchings Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Freya Jones Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sunderland W
Portsmouth W
Sunderland W
Portsmouth W
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sunderland W
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Sunderland W Durham W |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sunderland W Huddersfield Town W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -4.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
24/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
1 3 (0) (1) |
0.86 -1 0.88 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Sheffield Utd W Sunderland W |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0.75 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
Portsmouth W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Portsmouth W Millwall W |
2 5 (0) (4) |
0.86 +2 0.88 |
- - - |
B
|
||
08/12/2024 |
Portsmouth W Luton Town W |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Portsmouth W Southampton W |
0 4 (0) (3) |
0.89 +2.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Blackburn Rovers W Portsmouth W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.76 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Portsmouth W Sheffield Utd W |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10