- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Millwall W Sunderland W
Millwall W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sunderland W
Huấn luyện viên:
33
Chantelle Boye-Hlorkah
20
Maddi Wilde
20
Maddi Wilde
20
Maddi Wilde
20
Maddi Wilde
15
Eva Sofia Jakobsson
15
Eva Sofia Jakobsson
9
Kosovare Asllani
9
Kosovare Asllani
9
Kosovare Asllani
23
Isobel Goodwin
10
Katie Kitching
18
Libby McInnes
18
Libby McInnes
18
Libby McInnes
18
Libby McInnes
8
Emily Scarr
8
Emily Scarr
2
Jessie Stapleton
2
Jessie Stapleton
2
Jessie Stapleton
9
Eleanor Dale
Millwall W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Chantelle Boye-Hlorkah Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Isobel Goodwin Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Eva Sofia Jakobsson Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kosovare Asllani Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Maddi Wilde Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Emma Mitchell Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Charlene Iverna Meyong Menene Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Emily Orman Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Cerys Brown Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Megan Campbell Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julia Elisabeth Roddar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Katie Kitching Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eleanor Dale Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Emily Scarr Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Jessie Stapleton Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Libby McInnes Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jessica Brown Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Demi Lambourne Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Amy Goddard Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mary Corbyn Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Keira Flannery Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ellen Jones Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Millwall W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Teyah Goldie Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gesa Merashi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Grace Neville Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucy Fitzgerald Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Adenike Rofiat Imuran Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mengyu Shen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Georgia Brougham Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Connie Scofield Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grace Moloney Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Megan Borthwick Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Brianna Westrup Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mary Mcateer Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Ella West Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Megan Beer Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Niyah Bernette Dunbar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Grace Ede Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Katy Watson Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Grace McCatty Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Millwall W
Sunderland W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
1 : 0
(0-0)
Millwall W
VĐQG Nữ Anh
Millwall W
1 : 0
(1-0)
Sunderland W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
0 : 0
(0-0)
Millwall W
VĐQG Nữ Anh
Millwall W
3 : 1
(3-0)
Sunderland W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
0 : 2
(0-1)
Millwall W
Millwall W
Sunderland W
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Millwall W
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
TBC Millwall W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Portsmouth W Millwall W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Bristol City W Millwall W |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Fulham W Millwall W |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Millwall W Southampton W |
3 1 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Sunderland W
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Portsmouth W Sunderland W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Sunderland W Birmingham W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Blackburn Rovers W Sunderland W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Southampton W Sunderland W |
0 2 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Exeter City W Sunderland W |
1 7 (1) (4) |
0.95 +1.5 0.85 |
- - - |
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4