Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 11/12/2024 19:30
SVĐ: Eppleton Colliery Football Ground
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.83
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
2.30 3.50 2.50
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.87 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Sarah Wilson
Eleanor Ryan-Doyle
-
Jenna Dear
Katy Watson
6’ -
39’
Đang cập nhật
Deirdre Bradley
-
46’
Michaela Foster
Grace Ayre
-
58’
Eleanor Ryan-Doyle
Kaila Lillyanna Novak
-
Đang cập nhật
Ellen Jones
62’ -
Ellen Jones
Mary McAteer
66’ -
Emily Scarr
Niyah Bernette Dunbar
67’ -
73’
Lauren Briggs
Carly Johns
-
Đang cập nhật
Jenna Dear
74’ -
Đang cập nhật
Jessie Stapleton
85’ -
Đang cập nhật
Jessie Stapleton
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
45%
55%
7
3
15
12
317
363
17
15
4
9
2
1
Sunderland W Durham W
Sunderland W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Melanie Copeland
4-2-3-1 Durham W
Huấn luyện viên: Adam Furness
8
Emily Scarr
22
Megan Borthwick
22
Megan Borthwick
22
Megan Borthwick
22
Megan Borthwick
25
Katy Watson
25
Katy Watson
23
Jenna Dear
23
Jenna Dear
23
Jenna Dear
14
Natasha Fenton
7
Beth Hepple
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
22
Eleanor Ryan-Doyle
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
22
Eleanor Ryan-Doyle
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Emily Scarr Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Natasha Fenton Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Katy Watson Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jenna Dear Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Megan Borthwick Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mary Corbyn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Ella West Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Grace McCatty Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Megan Beer Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Keira Flannery Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ellen Jones Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Beth Hepple Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Eleanor Ryan-Doyle Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kaila Lillyanna Novak Tiền đạo |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Lauren Briggs Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Michaela Foster Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tatiana Saunders Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Abby Holmes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sarah Wilson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Olivia Bramley Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ella Wilson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Deirdre Bradley Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sunderland W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Niyah Bernette Dunbar Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Amy Goddard Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Libbi McInnes Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Katie Kitching Tiền vệ |
16 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Jenny Blench Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jessie Stapleton Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Eleanor Dale Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jessica Brown Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Mary McAteer Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Becky Salicki Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mollie Lambert Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Grace Ayre Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Lily Crosthwaite Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Carly Johns Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Sunderland W
Durham W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
1 : 2
(1-1)
Sunderland W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
5 : 3
(2-1)
Durham W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Sunderland W
2 : 2
(2-1)
Durham W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
0 : 1
(0-1)
Sunderland W
VĐQG Nữ Anh
Sunderland W
3 : 2
(1-1)
Durham W
Sunderland W
Durham W
20% 0% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sunderland W
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Sunderland W Huddersfield Town W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -4.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
24/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
1 3 (0) (1) |
0.86 -1 0.88 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Sheffield Utd W Sunderland W |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0.75 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sunderland W Blackburn Rovers W |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Sunderland W Bristol City W |
4 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Durham W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Birmingham W Durham W |
0 1 (0) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Durham W Sheffield Utd W |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Durham W Millwall W |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.5 0.81 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Southampton W Durham W |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Blackburn Rovers W Durham W |
2 3 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13