GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Anh - 15/12/2024 14:00

SVĐ: Rayners Lane

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 -1 3/4 0.93

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.20 3.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 47’

    Đang cập nhật

    Jemma Purfield

  • Georgia Brougham

    Mengyu Shen

    57’
  • Isobel Goodwin

    Kosovare Asllani

    67’
  • Chantelle Boye-Hlorkah

    Isobel Goodwin

    71’
  • Kosovare Asllani

    Chantelle Boye-Hlorkah

    73’
  • Isobel Goodwin

    Miljana Ivanović

    78’
  • 80’

    Megan Collett

    Milly Mott

  • 82’

    Chloe Peplow

    Emma Thompson

  • Cerys Brown

    Teyah Goldie

    83’
  • Đang cập nhật

    Kosovare Asllani

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Rayners Lane

  • Trọng tài chính:

    H. Gardner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Joselyn Precheur

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    17 (T:11, H:2, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Remi Allen

  • Ngày sinh:

    15-10-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:5, B:9)

6

Phạt góc

9

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

5

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

12

432

Tổng số đường chuyền

358

15

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Millwall W Southampton W

Đội hình

Millwall W 4-4-2

Huấn luyện viên: Joselyn Precheur

Millwall W VS Southampton W

4-4-2 Southampton W

Huấn luyện viên: Remi Allen

33

Chantelle Boye-Hlorkah

4

Georgia Brougham

4

Georgia Brougham

4

Georgia Brougham

4

Georgia Brougham

4

Georgia Brougham

4

Georgia Brougham

4

Georgia Brougham

4

Georgia Brougham

15

Sofia Jakobsson

15

Sofia Jakobsson

10

Molly Pike

7

Freya Gregory

7

Freya Gregory

7

Freya Gregory

7

Freya Gregory

7

Freya Gregory

7

Freya Gregory

7

Freya Gregory

7

Freya Gregory

6

Tara Bourne

6

Tara Bourne

Đội hình xuất phát

Millwall W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Chantelle Boye-Hlorkah Tiền đạo

16 6 0 0 0 Tiền đạo

23

Isobel Goodwin Tiền đạo

12 5 0 1 0 Tiền đạo

15

Sofia Jakobsson Tiền vệ

7 2 1 1 0 Tiền vệ

9

Kosovare Asllani Tiền vệ

9 1 3 1 0 Tiền vệ

4

Georgia Brougham Hậu vệ

16 1 1 1 0 Hậu vệ

20

Maddi Wilde Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

3

Emma Mukandi Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Charlène Meyong Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

32

Emily Orman Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

22

Cerys Brown Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Megan Campbell Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Southampton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Molly Pike Tiền vệ

18 3 2 0 0 Tiền vệ

23

Megan Collett Hậu vệ

16 2 1 0 0 Hậu vệ

6

Tara Bourne Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

66

Aimee Palmer Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

7

Freya Gregory Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

4

Lucia Kendall Tiền vệ

17 0 4 1 0 Tiền vệ

11

Rachel Rowe Tiền vệ

11 0 3 0 0 Tiền vệ

22

Frances Stenson Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jemma Purfield Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Rachel Brown Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Chloe Peplow Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Millwall W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Teyah Goldie Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

31

Ruesha Littlejohn Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

2

Grace Neville Hậu vệ

15 2 1 0 0 Hậu vệ

17

Lucy Fitzgerald Tiền vệ

18 1 1 3 0 Tiền vệ

11

Miljana Ivanović Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Grace Moloney Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

25

Rofiat Imuran Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mengyu Shen Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Connie Scofield Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Southampton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Lucy Watson Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Milly Mott Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Kayla Irina Nohasiarisoa Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Esta Roberts Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Benedicte Haaland Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

24

Paige Peake Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Emma Thompson Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

Millwall W

Southampton W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Millwall W: 2T - 1H - 2B) (Southampton W: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/10/2024

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

Southampton W

0 : 1

(0-0)

Millwall W

21/04/2024

VĐQG Nữ Anh

Southampton W

3 : 1

(2-0)

Millwall W

22/10/2023

VĐQG Nữ Anh

Millwall W

1 : 0

(1-0)

Southampton W

16/04/2023

VĐQG Nữ Anh

Southampton W

1 : 0

(0-0)

Millwall W

04/12/2022

VĐQG Nữ Anh

Millwall W

1 : 1

(0-0)

Southampton W

Phong độ gần nhất

Millwall W

Phong độ

Southampton W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.6
TB bàn thắng
1.2
2.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Millwall W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Portsmouth W

Millwall W

2 5

(0) (4)

0.86 +2 0.88

- - -

T

Cúp FA Nữ Anh

08/12/2024

Millwall W

Cardiff City W

4 0

(2) (0)

0.85 -4.5 0.95

- - -

B

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Millwall W

West Ham W

1 4

(1) (1)

0.92 +0.5 0.82

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Nữ Anh

17/11/2024

Durham W

Millwall W

3 2

(2) (1)

0.91 +0.5 0.81

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nữ Anh

10/11/2024

Millwall W

Birmingham W

1 2

(0) (2)

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

B
T

Southampton W

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

West Ham W

Southampton W

3 0

(0) (0)

0.83 -1.25 0.87

0.72 2.5 1.07

B
T

Cúp FA Nữ Anh

08/12/2024

Southampton W

Bristol City W

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Portsmouth W

Southampton W

0 4

(0) (3)

0.89 +2.25 0.85

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Nữ Anh

17/11/2024

Newcastle United W

Southampton W

1 1

(0) (1)

0.77 +0 0.95

1.00 2.5 0.80

H
X

VĐQG Nữ Anh

10/11/2024

Southampton W

Durham W

1 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.80 2.5 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất