GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Siêu Cúp Nữ Anh - 26/01/2025 15:00

SVĐ: Chigwell Construction Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.40 3.40

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.93 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Chigwell Construction Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rehanne Skinner

  • Ngày sinh:

    13-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    108 (T:36, H:16, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brian Sorensen

  • Ngày sinh:

    15-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    116 (T:42, H:21, B:53)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

West Ham W Everton W

Đội hình

West Ham W 5-3-2

Huấn luyện viên: Rehanne Skinner

West Ham W VS Everton W

5-3-2 Everton W

Huấn luyện viên: Brian Sorensen

12

Emma Harries

7

Marika Bergman-Lundin

7

Marika Bergman-Lundin

7

Marika Bergman-Lundin

7

Marika Bergman-Lundin

7

Marika Bergman-Lundin

21

Shannon Cooke

21

Shannon Cooke

21

Shannon Cooke

2

Kirsty Smith

2

Kirsty Smith

25

Katja Snoeijs

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

8

Justine Vanhaevermaet

8

Justine Vanhaevermaet

Đội hình xuất phát

West Ham W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Emma Harries Tiền đạo

41 3 0 2 0 Tiền đạo

17

Camila Alejandra Saez Oyaneder Hậu vệ

14 2 1 0 0 Hậu vệ

2

Kirsty Smith Hậu vệ

37 1 1 5 0 Hậu vệ

21

Shannon Cooke Hậu vệ

41 1 0 5 0 Hậu vệ

77

Seraina Piubel Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Marika Bergman-Lundin Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Megan Walsh Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

4

Oona Siren Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mengwen Li Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Manuela Pavi Sepulveda Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Shekiera Martinez Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Everton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Katja Snoeijs Tiền đạo

37 5 1 4 0 Tiền đạo

20

Megan Finnigan Hậu vệ

40 3 1 4 0 Hậu vệ

8

Justine Vanhaevermaet Tiền vệ

36 2 0 4 0 Tiền vệ

19

Heather Payne Hậu vệ

36 0 1 5 0 Hậu vệ

7

Clare Wheeler Tiền vệ

41 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Courtney Brosnan Thủ môn

43 0 0 3 0 Thủ môn

5

Martina Fernández Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Lucy Graham Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Hayley Ladd Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Honoka Hayashi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Antionette Oyedupe Payne Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

West Ham W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Halle Houssein Tiền vệ

15 0 2 1 0 Tiền vệ

18

Anouk Denton Hậu vệ

40 1 1 1 0 Hậu vệ

5

Amber Tysiak Hậu vệ

37 1 0 3 0 Hậu vệ

9

Riko Ueki Tiền đạo

41 10 1 5 0 Tiền đạo

10

Dagný Brynjarsdóttir Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Shelina Zadorsky Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Viviane Asseyi Tiền đạo

41 9 4 8 0 Tiền đạo

22

Katrina Gorry Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ

1

Kinga Szemik Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Everton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Karoline Olesen Tiền vệ

36 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Melissa Lawley Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Emma Bissell Tiền đạo

43 3 0 1 0 Tiền đạo

29

Kelly Gago Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Veatriki Sarri Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Emily Ramsey Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

15

Louna Ribadeira Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Emma Watson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Lauren Thomas Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

West Ham W

Everton W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (West Ham W: 1T - 1H - 3B) (Everton W: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/10/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Everton W

1 : 1

(0-1)

West Ham W

18/02/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Everton W

2 : 0

(0-0)

West Ham W

10/12/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

West Ham W

0 : 1

(0-0)

Everton W

22/01/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Everton W

3 : 0

(2-0)

West Ham W

18/09/2022

Siêu Cúp Nữ Anh

West Ham W

1 : 0

(1-0)

Everton W

Phong độ gần nhất

West Ham W

Phong độ

Everton W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
0.8
2.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

West Ham W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

22/01/2025

Tottenham W

West Ham W

1 2

(1) (2)

1.00 -1.25 0.80

0.87 2.75 0.89

T
T

Siêu Cúp Nữ Anh

19/01/2025

West Ham W

Chelsea W

0 5

(0) (3)

0.92 +2.25 0.87

0.88 3.5 0.88

B
T

Siêu Cúp Nữ Anh

15/12/2024

Aston Villa W

West Ham W

3 1

(2) (1)

0.85 -1.0 0.95

0.89 3.0 0.74

B
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

West Ham W

Southampton W

3 0

(0) (0)

0.83 -1.25 0.87

0.72 2.5 1.07

T
T

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

West Ham W

Crystal Palace W

5 2

(3) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.5 0.89

T
T

Everton W

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

18/01/2025

Everton W

Aston Villa W

1 1

(0) (1)

0.87 +0.75 0.92

0.88 2.5 0.88

T
X

Siêu Cúp Nữ Anh

15/12/2024

Everton W

Manchester City W

2 1

(2) (0)

0.95 +2.0 0.85

0.91 3.25 0.85

T
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Liverpool W

Everton W

4 0

(1) (0)

0.82 -1.75 0.97

0.78 3.0 0.80

B
T

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Tottenham W

Everton W

2 1

(1) (1)

0.87 -1 0.85

0.66 2.5 1.15

H
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

20/11/2024

Everton W

Manchester United W

0 2

(0) (1)

0.84 +1.25 0.88

0.84 2.75 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 2

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất