Everton W
Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Brian Sorensen
Sân vận động: Goodison Park
29/01
Everton W
Tottenham W
0 : 0
0 : 0
Tottenham W
0.84 +0.75 0.89
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
26/01
West Ham W
Everton W
0 : 0
0 : 0
Everton W
0.85 -0.25 0.95
0.76 2.25 0.96
0.76 2.25 0.96
18/01
Everton W
Aston Villa W
1 : 1
0 : 1
Aston Villa W
0.87 +0.75 0.92
0.88 2.5 0.88
0.88 2.5 0.88
15/12
Everton W
Manchester City W
2 : 1
2 : 0
Manchester City W
0.95 +2.0 0.85
0.91 3.25 0.85
0.91 3.25 0.85
11/12
Liverpool W
Everton W
4 : 0
1 : 0
Everton W
0.82 -1.75 0.97
0.78 3.0 0.80
0.78 3.0 0.80
08/12
Tottenham W
Everton W
2 : 1
1 : 1
Everton W
0.87 -1 0.85
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Katja Snoeijs Tiền đạo |
61 | 13 | 2 | 5 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Megan Finnigan Hậu vệ |
112 | 9 | 3 | 9 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Lucy Graham Tiền vệ |
98 | 7 | 5 | 6 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Aurora Galli Tiền vệ |
78 | 4 | 4 | 3 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Martina Piemonte Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 1 | 0 | 28 | Tiền đạo |
0 Emma Bissell Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
0 Elise Isolde Stenevik Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 4 | 1 | 26 | Hậu vệ |
0 Clare Wheeler Tiền vệ |
63 | 0 | 2 | 1 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Courtney Brosnan Thủ môn |
99 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | Thủ môn |
0 Emily Ramsey Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |