Siêu Cúp Nữ Anh - 02/02/2025 14:00
SVĐ: Goodison Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Everton W Leicester W
Everton W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Leicester W
Huấn luyện viên:
25
Katja Snoeijs
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
19
Heather Payne
19
Heather Payne
11
Janice Cayman
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
6
Saori Takarada
6
Saori Takarada
29
Yuka Momiki
29
Yuka Momiki
29
Yuka Momiki
20
Missy Goodwin
Everton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Katja Snoeijs Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Justine Vanhaevermaet Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Heather Payne Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Megan Finnigan Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Courtney Brosnan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Martina Fernández Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucy Graham Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Clare Wheeler Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hayley Ladd Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Honoka Hayashi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Antionette Oyedupe Payne Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Janice Cayman Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Missy Goodwin Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Saori Takarada Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Yuka Momiki Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Sophie Howard Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Janina Leitzig Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Catherine Bott Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Thibaud Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Asmita Ale Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ruby Mace Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Nelly Las Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Everton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Melissa Lawley Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Emma Bissell Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Kelly Gago Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Veatriki Sarri Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Emily Ramsey Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Louna Ribadeira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Emma Watson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Lauren Thomas Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Karoline Olesen Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Rebekah Dowsett Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Chantelle Swaby Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Simone Sherwood Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Shannon O’Brien Tiền đạo |
7 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Courtney Nevin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Sammy Kaczmar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Samantha Tierney Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Everton W
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
1 : 0
(1-0)
Everton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Everton W
0 : 1
(0-0)
Leicester W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Leicester W
5 : 1
(3-0)
Everton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
1 : 0
(0-0)
Everton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
0 : 0
(0-0)
Everton W
Everton W
Leicester W
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Everton W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Everton W Tottenham W |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0.75 0.89 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
26/01/2025 |
West Ham W Everton W |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.91 |
0.76 2.25 0.96 |
|||
18/01/2025 |
Everton W Aston Villa W |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Everton W Manchester City W |
2 1 (2) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.91 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Liverpool W Everton W |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.78 3.0 0.80 |
B
|
T
|
Leicester W
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Leicester W Liverpool W |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.5 0.93 |
1.10 2.5 0.70 |
|||
19/01/2025 |
Tottenham W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester W Stoke City W |
4 1 (2) (1) |
0.82 -3.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
Leicester W Chelsea W |
1 1 (1) (0) |
0.83 +2.5 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Leicester W Birmingham W |
5 2 (4) (1) |
0.91 -0.5 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9