GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 11/12/2024 18:00

SVĐ: Prenton Park

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/4 0.97

0.78 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 6.50 7.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.87 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.62 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ceri Holland

    Jenna Clark

    28’
  • Grace Fisk

    Jasmine Matthews

    46’
  • Leanne Kiernan

    Mia Enderby

    53’
  • Đang cập nhật

    Mia Enderby

    58’
  • 60’

    Melissa Lawley

    Jessica Brady

  • Hannah Silcock

    Niamh Fahey

    61’
  • 68’

    Emily Cole

    Aisha Nsaneou

  • Ceri Holland

    Neve McDonald

    77’
  • 78’

    Lauren Thomas

    Erin Caldecott

  • Yana Daniels

    Cornelia Kapocs

    83’
  • Fuka Nagano

    Mia Enderby

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 11/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Prenton Park

  • Trọng tài chính:

    A. Soneye

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matt Beard

  • Ngày sinh:

    09-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    130 (T:54, H:27, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brian Sorensen

  • Ngày sinh:

    15-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    116 (T:42, H:21, B:53)

7

Phạt góc

0

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

0

Cứu thua

7

2

Phạm lỗi

5

687

Tổng số đường chuyền

330

21

Dứt điểm

1

11

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

Liverpool W Everton W

Đội hình

Liverpool W 3-5-2

Huấn luyện viên: Matt Beard

Liverpool W VS Everton W

3-5-2 Everton W

Huấn luyện viên: Brian Sorensen

12

Taylor Hinds

7

Cornelia Kapocs

7

Cornelia Kapocs

7

Cornelia Kapocs

20

Yana Daniels

20

Yana Daniels

20

Yana Daniels

20

Yana Daniels

20

Yana Daniels

18

Ceri Holland

18

Ceri Holland

11

Emma Bissell

31

Rebecca Guy

31

Rebecca Guy

31

Rebecca Guy

31

Rebecca Guy

12

Emily Ramsey

12

Emily Ramsey

12

Emily Ramsey

12

Emily Ramsey

12

Emily Ramsey

12

Emily Ramsey

Đội hình xuất phát

Liverpool W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Taylor Hinds Tiền vệ

32 5 3 5 0 Tiền vệ

9

Leanne Kiernan Tiền đạo

31 5 3 0 0 Tiền đạo

18

Ceri Holland Tiền vệ

32 2 4 7 2 Tiền vệ

7

Cornelia Kapocs Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Grace Fisk Hậu vệ

35 1 3 3 0 Hậu vệ

20

Yana Daniels Tiền đạo

35 1 1 3 0 Tiền đạo

17

Jenna Clark Hậu vệ

39 1 0 3 0 Hậu vệ

16

Teagan Micah Thủ môn

29 1 0 1 0 Thủ môn

34

Hannah Silcock Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Zara Shaw Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Fuka Nagano Tiền vệ

37 0 0 2 0 Tiền vệ

Everton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Emma Bissell Tiền vệ

40 3 0 1 0 Tiền vệ

47

Karoline Olesen Tiền vệ

33 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Isabella Hobson Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Emily Ramsey Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

31

Rebecca Guy Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Lauren Thomas Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Ellie Jones Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Macy Settle Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Emily Cole Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Veatriki Sarri Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Melissa Lawley Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Liverpool W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Mia Enderby Tiền đạo

38 1 2 2 0 Tiền đạo

23

Gemma Bonner Hậu vệ

38 6 1 8 0 Hậu vệ

56

Maddy Duffy Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Eva Spencer Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

57

Neve McDonald Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Olivia Smith Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Niamh Fahey Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Rachael Laws Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

6

Jasmine Matthews Hậu vệ

26 0 3 2 0 Hậu vệ

Everton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Rubie Deaville Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Erin Caldecott Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Aisha Nsaneou Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Cerys Neil Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Courtney Brosnan Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn

Liverpool W

Everton W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Liverpool W: 1T - 2H - 2B) (Everton W: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/11/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Everton W

1 : 0

(1-0)

Liverpool W

24/03/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Everton W

0 : 0

(0-0)

Liverpool W

13/12/2023

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

Everton W

1 : 2

(0-1)

Liverpool W

15/10/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Liverpool W

0 : 1

(0-1)

Everton W

24/03/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Everton W

1 : 1

(1-1)

Liverpool W

Phong độ gần nhất

Liverpool W

Phong độ

Everton W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Liverpool W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Manchester United W

Liverpool W

4 0

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.88 2.5 0.88

B
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Newcastle United W

Liverpool W

1 6

(0) (4)

0.87 +1.5 0.83

- - -

T

Siêu Cúp Nữ Anh

17/11/2024

Everton W

Liverpool W

1 0

(1) (0)

0.83 +0.75 0.89

0.92 2.5 0.88

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

10/11/2024

Liverpool W

Chelsea W

0 3

(0) (2)

1.02 +1.75 0.77

0.94 3.25 0.78

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

03/11/2024

Aston Villa W

Liverpool W

1 2

(0) (2)

0.83 +0 0.88

0.80 2.5 0.95

T
T

Everton W

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Tottenham W

Everton W

2 1

(1) (1)

0.87 -1 0.85

0.66 2.5 1.15

H
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

20/11/2024

Everton W

Manchester United W

0 2

(0) (1)

0.84 +1.25 0.88

0.84 2.75 0.92

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

17/11/2024

Everton W

Liverpool W

1 0

(1) (0)

0.83 +0.75 0.89

0.92 2.5 0.88

T
X

Siêu Cúp Nữ Anh

10/11/2024

Crystal Palace W

Everton W

1 1

(1) (0)

0.92 +0 0.93

0.88 2.5 0.95

H
X

Siêu Cúp Nữ Anh

03/11/2024

Everton W

Chelsea W

0 5

(0) (3)

0.80 +2.5 1.00

0.86 3.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất