GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Siêu Cúp Nữ Anh - 15/12/2024 12:30

SVĐ: The Marine Travel Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 2 0.85

0.91 3.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 7.50 1.18

0.75 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.77

0.83 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 2.75 1.53

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sara Holmgaard

    Lucy Graham

    31’
  • Melissa Lawley

    Honoka Hayashi

    39’
  • 46’

    Alanna Kennedy

    Lily Murphy

  • 63’

    Laura Blindkilde

    Chloe Kelly

  • Đang cập nhật

    Sara Holmgaard

    68’
  • 78’

    Jessica Park

    Laura Coombs

  • Toni Payne

    Karoline Olesen

    79’
  • Sara Holmgaard

    Emma Bissell

    86’
  • Đang cập nhật

    Karoline Olesen

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The Marine Travel Arena

  • Trọng tài chính:

    C. Foster

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Brian Sorensen

  • Ngày sinh:

    15-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    116 (T:42, H:21, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gareth Taylor

  • Ngày sinh:

    25-02-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    157 (T:115, H:13, B:29)

3

Phạt góc

9

20%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

80%

5

Cứu thua

2

5

Phạm lỗi

7

172

Tổng số đường chuyền

694

8

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

1

Everton W Manchester City W

Đội hình

Everton W 5-4-1

Huấn luyện viên: Brian Sorensen

Everton W VS Manchester City W

5-4-1 Manchester City W

Huấn luyện viên: Gareth Taylor

25

Katja Snoeijs

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

7

Clare Wheeler

19

Heather Payne

19

Heather Payne

19

Heather Payne

19

Heather Payne

20

Megan Finnigan

10

Jill Roord

15

Leila Ouahabi

15

Leila Ouahabi

15

Leila Ouahabi

15

Leila Ouahabi

8

Mary Fowler

8

Mary Fowler

4

Laia Aleixandri

4

Laia Aleixandri

4

Laia Aleixandri

16

Jessica Park

Đội hình xuất phát

Everton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Katja Snoeijs Tiền vệ

35 5 1 4 0 Tiền vệ

20

Megan Finnigan Hậu vệ

38 3 1 4 0 Hậu vệ

8

Justine Vanhaevermaet Hậu vệ

34 2 0 4 0 Hậu vệ

23

Sara Holmgaard Hậu vệ

24 2 0 4 0 Hậu vệ

19

Heather Payne Hậu vệ

34 0 1 5 0 Hậu vệ

7

Clare Wheeler Tiền vệ

39 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Courtney Brosnan Thủ môn

41 0 0 3 0 Thủ môn

17

Lucy Graham Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Melissa Lawley Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Honoka Hayashi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Toni Payne Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Manchester City W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jill Roord Tiền vệ

28 10 3 2 0 Tiền vệ

16

Jessica Park Tiền vệ

46 8 7 1 0 Tiền vệ

8

Mary Fowler Tiền đạo

46 7 9 2 0 Tiền đạo

4

Laia Aleixandri Hậu vệ

40 2 4 2 1 Hậu vệ

15

Leila Ouahabi Hậu vệ

41 1 4 3 1 Hậu vệ

25

Yui Hasegawa Tiền vệ

47 1 3 0 0 Tiền vệ

18

Kerstin Casparij Hậu vệ

44 1 1 2 0 Hậu vệ

19

Laura Blindkilde Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Alanna Kennedy Hậu vệ

42 0 1 1 0 Hậu vệ

20

Aoba Fujino Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

35

Khiara Keating Thủ môn

47 1 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Everton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Emily Ramsey Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

21

Veatriki Sarri Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Ellie Jones Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Macy Settle Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Karoline Olesen Tiền vệ

34 1 1 0 0 Tiền vệ

42

Lauren Thomas Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Emma Bissell Tiền đạo

41 3 0 1 0 Tiền đạo

Manchester City W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

53

Mayzee Davies Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Gracie Prior Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Codie Thomas Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Laura Coombs Tiền vệ

44 5 2 2 0 Tiền vệ

46

Lily Murphy Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Ayaka Yamashita Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

52

Eve O'Carroll Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Chloe Kelly Tiền đạo

45 8 7 5 0 Tiền đạo

Everton W

Manchester City W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Everton W: 0T - 0H - 5B) (Manchester City W: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Manchester City W

2 : 1

(1-0)

Everton W

17/12/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Everton W

1 : 4

(0-3)

Manchester City W

11/10/2023

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

Everton W

1 : 2

(0-1)

Manchester City W

27/05/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Manchester City W

3 : 2

(0-0)

Everton W

19/11/2022

Siêu Cúp Nữ Anh

Everton W

1 : 2

(1-1)

Manchester City W

Phong độ gần nhất

Everton W

Phong độ

Manchester City W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.0
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Everton W

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Liverpool W

Everton W

4 0

(1) (0)

0.82 -1.75 0.97

0.78 3.0 0.80

B
T

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Tottenham W

Everton W

2 1

(1) (1)

0.87 -1 0.85

0.66 2.5 1.15

H
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

20/11/2024

Everton W

Manchester United W

0 2

(0) (1)

0.84 +1.25 0.88

0.84 2.75 0.92

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

17/11/2024

Everton W

Liverpool W

1 0

(1) (0)

0.83 +0.75 0.89

0.92 2.5 0.88

T
X

Siêu Cúp Nữ Anh

10/11/2024

Crystal Palace W

Everton W

1 1

(1) (0)

0.92 +0 0.93

0.88 2.5 0.95

H
X

Manchester City W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

12/12/2024

Manchester City W

St. Polten W

2 0

(0) (0)

0.89 -3.75 0.87

0.78 4.25 0.85

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Manchester City W

Leicester W

4 0

(2) (0)

0.92 -2.5 0.87

0.80 3.25 0.83

T
T

C1 Châu Âu (Nữ)

21/11/2024

Hammarby W

Manchester City W

1 2

(0) (1)

0.88 +1.5 0.95

0.86 3.25 0.90

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

16/11/2024

Chelsea W

Manchester City W

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.89

0.84 2.5 0.92

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

12/11/2024

Manchester City W

Hammarby W

2 0

(0) (0)

0.95 -3.25 0.85

0.90 4.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 2

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất