Cúp FA Nữ Anh - 29/01/2025 19:00
SVĐ: The Marine Travel Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.84 3/4 0.89
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
3.95 3.70 1.68
0.95 10 0.85
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
-0.99 1.25 0.78
- - -
- - -
4.00 2.25 2.40
- - -
- - -
- - -
Everton W Tottenham W
Everton W 4-4-2
Huấn luyện viên: Brian Sorensen
4-4-2 Tottenham W
Huấn luyện viên: Robert Vilahamn
25
Katja Snoeijs
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
1
Courtney Brosnan
19
Heather Payne
19
Heather Payne
7
Jessica Naz
24
Drew Spence
24
Drew Spence
24
Drew Spence
24
Drew Spence
17
Martha Thomas
17
Martha Thomas
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
6
Amanda Nildén
9
Bethany England
Everton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Katja Snoeijs Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Justine Vanhaevermaet Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Heather Payne Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Megan Finnigan Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Courtney Brosnan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Martina Fernández Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucy Graham Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Clare Wheeler Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hayley Ladd Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Honoka Hayashi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Antionette Oyedupe Payne Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tottenham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jessica Naz Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Bethany England Tiền đạo |
24 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Martha Thomas Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Amanda Nildén Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Drew Spence Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Clare Hunt Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hayley Raso Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ashleigh Neville Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Maite Oroz Areta Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Eleanor Heeps Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Molly Bartrip Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Everton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Melissa Lawley Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Emma Bissell Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Kelly Gago Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Veatriki Sarri Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Emily Ramsey Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Louna Ribadeira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Emma Watson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Lauren Thomas Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Karoline Olesen Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Rebecca Leigh Spencer Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Olga Ahtinen Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Luana Bühler Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Matilda Vinberg Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Charlotte Grant Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Rosella Ayane Tiền đạo |
11 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Anna Júlia Csiki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Lenna Gunning-Williams Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Everton W
Tottenham W
Siêu Cúp Nữ Anh
Tottenham W
2 : 1
(1-1)
Everton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Everton W
2 : 2
(2-1)
Tottenham W
Siêu Cúp Nữ Anh
Tottenham W
1 : 1
(1-0)
Everton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Everton W
2 : 1
(1-1)
Tottenham W
Siêu Cúp Nữ Anh
Tottenham W
0 : 3
(0-2)
Everton W
Everton W
Tottenham W
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Everton W
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
West Ham W Everton W |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.75 |
|||
18/01/2025 |
Everton W Aston Villa W |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Everton W Manchester City W |
2 1 (2) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.91 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Liverpool W Everton W |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.78 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Tottenham W Everton W |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
H
|
T
|
Tottenham W
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Crystal Palace W Tottenham W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.85 |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Tottenham W West Ham W |
1 2 (1) (2) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Tottenham W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Brighton W Tottenham W |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Crystal Palace W Tottenham W |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.84 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10