Siêu Cúp Nữ Anh - 26/01/2025 15:00
SVĐ: King Power Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.83 1/2 0.93
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
3.75 3.40 1.95
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
- - -
- - -
- - -
4.33 2.05 2.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leicester W Liverpool W
Leicester W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Amandine Miquel
4-2-3-1 Liverpool W
Huấn luyện viên: Matt Beard
11
Janice Cayman
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
6
Saori Takarada
6
Saori Takarada
29
Yuka Momiki
29
Yuka Momiki
29
Yuka Momiki
20
Missy Goodwin
12
Taylor Hinds
11
Olivia Smith
11
Olivia Smith
11
Olivia Smith
16
Teagan Micah
16
Teagan Micah
16
Teagan Micah
16
Teagan Micah
16
Teagan Micah
7
Cornelia Kapocs
7
Cornelia Kapocs
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Janice Cayman Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Missy Goodwin Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Saori Takarada Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Yuka Momiki Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Sophie Howard Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Janina Leitzig Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Catherine Bott Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Thibaud Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Asmita Ale Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ruby Mace Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Nelly Las Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Taylor Hinds Tiền vệ |
35 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Ceri Holland Tiền vệ |
35 | 2 | 4 | 7 | 2 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kapocs Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Olivia Smith Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Grace Fisk Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Teagan Micah Thủ môn |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Hannah Silcock Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gemma Evans Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Lucy Parry Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Samantha Kerr Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fuka Nagano Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Shannon O’Brien Tiền đạo |
7 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Courtney Nevin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Sammy Kaczmar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Samantha Tierney Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Rebekah Dowsett Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Chantelle Swaby Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Simone Sherwood Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Liverpool W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yana Daniels Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Zara Shaw Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jenna Clark Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Gemma Bonner Hậu vệ |
41 | 6 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Mia Enderby Tiền đạo |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Leanne Kiernan Tiền đạo |
33 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Marie Therese Höbinger Tiền vệ |
40 | 7 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Rachael Laws Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Julia Bartel Hogado Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester W
Liverpool W
Siêu Cúp Nữ Anh
Liverpool W
1 : 1
(1-0)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
0 : 4
(0-1)
Liverpool W
Cúp FA Nữ Anh
Liverpool W
0 : 2
(0-1)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Liverpool W
2 : 1
(0-0)
Leicester W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Leicester W
2 : 1
(1-1)
Liverpool W
Leicester W
Liverpool W
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leicester W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Tottenham W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester W Stoke City W |
4 1 (2) (1) |
0.82 -3.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
Leicester W Chelsea W |
1 1 (1) (0) |
0.83 +2.5 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Leicester W Birmingham W |
5 2 (4) (1) |
0.91 -0.5 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Manchester City W Leicester W |
4 0 (2) (0) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
T
|
Liverpool W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Liverpool W Brighton W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Liverpool W Arsenal W |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.87 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Liverpool W Everton W |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.78 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Manchester United W Liverpool W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Newcastle United W Liverpool W |
1 6 (0) (4) |
0.87 +1.5 0.83 |
- - - |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10