GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Siêu Cúp Nữ Anh - 17/01/2025 19:00

SVĐ: Prenton Park

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.86 2.75 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.40 3.30

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.91

0.76 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Fuka Nagano

    Olivia Smith

    31’
  • Đang cập nhật

    Olivia Smith

    35’
  • Lucy Parry

    Jenna Clark

    46’
  • 58’

    Bruna Vilamala

    Madison Haley

  • Olivia Smith

    Leanne Kiernan

    62’
  • Cornelia Kapocs

    Mia Enderby

    63’
  • 66’

    Kiko Seike

    Nikita Parris

  • 78’

    Vicky Losada

    Rebecca Rayner

  • 80’

    Đang cập nhật

    Poppy Pattinson

  • Đang cập nhật

    Jorelyn Carabalí

    82’
  • Hannah Silcock

    Gemma Bonner

    87’
  • 90’

    Kiko Seike

    Pauline Bremer

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Prenton Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matt Beard

  • Ngày sinh:

    09-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    130 (T:54, H:27, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dario Vidošić

  • Ngày sinh:

    08-04-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    43 (T:21, H:9, B:13)

4

Phạt góc

1

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

1

Cứu thua

4

5

Phạm lỗi

12

400

Tổng số đường chuyền

483

8

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Liverpool W Brighton W

Đội hình

Liverpool W 3-5-2

Huấn luyện viên: Matt Beard

Liverpool W VS Brighton W

3-5-2 Brighton W

Huấn luyện viên: Dario Vidošić

12

Taylor Hinds

11

Olivia Smith

11

Olivia Smith

11

Olivia Smith

16

Teagan Micah

16

Teagan Micah

16

Teagan Micah

16

Teagan Micah

16

Teagan Micah

7

Cornelia Kapocs

7

Cornelia Kapocs

5

Guro Bergsvand

11

Kiko Seike

11

Kiko Seike

11

Kiko Seike

16

Jorelyn Andrea Carabalí Martínez

16

Jorelyn Andrea Carabalí Martínez

16

Jorelyn Andrea Carabalí Martínez

16

Jorelyn Andrea Carabalí Martínez

9

Nikita Parris

9

Nikita Parris

6

María Victoria Losada Gómez

Đội hình xuất phát

Liverpool W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Taylor Hinds Tiền vệ

34 5 3 5 0 Tiền vệ

18

Ceri Holland Tiền vệ

34 2 4 7 2 Tiền vệ

7

Cornelia Kapocs Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

11

Olivia Smith Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Grace Fisk Hậu vệ

37 1 3 3 0 Hậu vệ

16

Teagan Micah Thủ môn

31 1 0 1 0 Thủ môn

34

Hannah Silcock Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Gemma Evans Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Lucy Parry Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Samantha Kerr Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Fuka Nagano Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

Brighton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Guro Bergsvand Hậu vệ

42 4 0 2 0 Hậu vệ

6

María Victoria Losada Gómez Tiền vệ

41 3 2 9 0 Tiền vệ

9

Nikita Parris Tiền đạo

13 3 1 0 0 Tiền đạo

11

Kiko Seike Tiền đạo

13 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Jorelyn Andrea Carabalí Martínez Hậu vệ

37 2 1 2 0 Hậu vệ

20

Bruna Vilamala Costa Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Poppy Pattinson Hậu vệ

38 0 5 4 1 Hậu vệ

10

Jelena Canković Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

19

Marisa Olislagers Tiền vệ

13 0 1 2 0 Tiền vệ

32

Sophie Baggaley Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

27

Rachel Mclauchlan Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Liverpool W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Yana Daniels Tiền đạo

37 1 1 3 0 Tiền đạo

36

Zara Shaw Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Jenna Clark Hậu vệ

41 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Gemma Bonner Hậu vệ

40 6 1 8 0 Hậu vệ

13

Mia Enderby Tiền đạo

40 1 2 2 0 Tiền đạo

9

Leanne Kiernan Tiền đạo

32 5 3 0 0 Tiền đạo

14

Marie Therese Höbinger Tiền vệ

39 7 6 1 0 Tiền vệ

19

Julia Bartel Hogado Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Rachael Laws Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

Brighton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Maria Thorisdottir Hậu vệ

34 0 2 5 0 Hậu vệ

8

Pauline Bremer Tiền đạo

32 4 4 0 0 Tiền đạo

28

Melina Loeck Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

46

Elliana Martin Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Rebecca Raynor Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Madison Haley Tiền đạo

26 1 2 2 0 Tiền đạo

18

Maisie Symonds Tiền vệ

36 1 7 5 0 Tiền vệ

Liverpool W

Brighton W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Liverpool W: 3T - 1H - 0B) (Brighton W: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/02/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Brighton W

0 : 1

(0-0)

Liverpool W

26/11/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Liverpool W

4 : 0

(2-0)

Brighton W

23/04/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Liverpool W

2 : 1

(0-1)

Brighton W

20/11/2022

Siêu Cúp Nữ Anh

Brighton W

3 : 3

(3-1)

Liverpool W

Phong độ gần nhất

Liverpool W

Phong độ

Brighton W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
2.4
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Liverpool W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

15/12/2024

Liverpool W

Arsenal W

0 1

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.87 3.0 0.89

T
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Liverpool W

Everton W

4 0

(1) (0)

0.82 -1.75 0.97

0.78 3.0 0.80

T
T

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Manchester United W

Liverpool W

4 0

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.88 2.5 0.88

B
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Newcastle United W

Liverpool W

1 6

(0) (4)

0.87 +1.5 0.83

- - -

T

Siêu Cúp Nữ Anh

17/11/2024

Everton W

Liverpool W

1 0

(1) (0)

0.83 +0.75 0.89

0.92 2.5 0.88

B
X

Brighton W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

14/12/2024

Brighton W

Tottenham W

1 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.82 3.0 0.80

B
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Brighton W

Bristol City W

6 2

(3) (1)

0.82 -1.75 0.97

- - -

T

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Chelsea W

Brighton W

4 2

(2) (1)

0.82 -2.25 0.97

0.86 3.5 0.85

T
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Brighton W

Leicester W

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.95 2.75 0.79

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

16/11/2024

Brighton W

West Ham W

3 2

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.75 2.5 1.05

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất