- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Crystal Palace W Liverpool W
Crystal Palace W 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Liverpool W
Huấn luyện viên:
10
Annabel Blanchard
6
Aimee Everett
6
Aimee Everett
6
Aimee Everett
6
Aimee Everett
6
Aimee Everett
14
Josie Green
14
Josie Green
14
Josie Green
14
Josie Green
28
Katie Stengel
12
Taylor Hinds
4
Grace Fisk
4
Grace Fisk
4
Grace Fisk
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
34
Hannah Silcock
11
Olivia Smith
11
Olivia Smith
Crystal Palace W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Annabel Blanchard Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Katie Stengel Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hayley Nolan Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 J. Yáñez Couey Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Josie Green Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Aimee Everett Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Katrine Veje Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lily Woodham Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ann My Cato Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lexi Potter Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mille Gejl Jensen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Taylor Hinds Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kapocs Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Olivia Smith Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Grace Fisk Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Teagan Micah Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hannah Silcock Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gemma Evans Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Lucy Parry Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Samantha Kerr Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fuka Nagano Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ceri Holland Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Crystal Palace W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Milla-Maj Majasaari Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Molly Sharpe Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ashleigh van Weerden Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Abbie Larkin Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Felicity Gibbons Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Chloe Arthur Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Marie Therese Höbinger Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Rachael Laws Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Julia Bartel Hogado Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yana Daniels Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Zara Shaw Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jenna Clark Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Gemma Bonner Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Mia Enderby Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Leanne Kiernan Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crystal Palace W
Liverpool W
Siêu Cúp Nữ Anh
Liverpool W
1 : 1
(1-1)
Crystal Palace W
VĐQG Nữ Anh
Crystal Palace W
0 : 4
(0-3)
Liverpool W
VĐQG Nữ Anh
Liverpool W
2 : 1
(2-1)
Crystal Palace W
VĐQG Nữ Anh
Crystal Palace W
0 : 1
(0-0)
Liverpool W
VĐQG Nữ Anh
Liverpool W
4 : 0
(2-0)
Crystal Palace W
Crystal Palace W
Liverpool W
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace W
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Manchester United W Crystal Palace W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Crystal Palace W Newcastle United W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Brighton W Crystal Palace W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Crystal Palace W Tottenham W |
0 0 (0) (0) |
0.94 +1 0.86 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Arsenal W Crystal Palace W |
5 0 (1) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.88 4.25 0.88 |
B
|
T
|
Liverpool W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Manchester City W Liverpool W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Liverpool W West Ham W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
West Ham W Liverpool W |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/01/2025 |
Leicester W Liverpool W |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.5 0.93 |
1.10 2.5 0.70 |
|||
17/01/2025 |
Liverpool W Brighton W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4