Siêu Cúp Nữ Anh - 19/01/2025 18:45
SVĐ: Etihad Stadium
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.84 2.5 0.87
- - -
- - -
1.83 3.80 3.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
E. Terland
E. Toone
-
21’
E. Terland
L. Galton
-
36’
C. Bizet Ildhusøy
E. Toone
-
Mary Fowler
Vivianne Miedema
40’ -
Mary Fowler
Rebecca Knaak
45’ -
46’
E. Terland
E. Toone
-
51’
Đang cập nhật
G. George
-
65’
G. George
A. Sandberg
-
77’
E. Toone
G. Clinton
-
81’
Đang cập nhật
G. Clinton
-
Jessica Park
Lily Murphy
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
74%
26%
2
6
1
10
672
240
22
12
8
5
2
4
Manchester City W Manchester United W
Manchester City W 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Gareth Taylor
4-1-3-2 Manchester United W
Huấn luyện viên: Marc Skinner
16
Jessica Park
25
Yui Hasegawa
25
Yui Hasegawa
25
Yui Hasegawa
25
Yui Hasegawa
10
Jill Roord
4
Laia Aleixandri López
4
Laia Aleixandri López
4
Laia Aleixandri López
8
Mary Fowler
8
Mary Fowler
7
Ella Toone
4
Maya Le Tissier
4
Maya Le Tissier
4
Maya Le Tissier
4
Maya Le Tissier
19
Elisabeth Terland
19
Elisabeth Terland
21
Millie Turner
21
Millie Turner
21
Millie Turner
11
Leah Galton
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jessica Park Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Jill Roord Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mary Fowler Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Laia Aleixandri López Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Yui Hasegawa Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vivianne Miedema Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kerstin Casparij Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Aoba Fujino Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Khiara Keating Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rebecca Knaak Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leila Ouahabi El Ouahabi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Manchester United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ella Toone Tiền vệ |
16 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Leah Galton Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Elisabeth Terland Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Millie Turner Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Maya Le Tissier Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Celin Ildhusøy Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jayde Yuk Fun Riviere Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Hinata Miyazawa Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Phallon Tullis-Joyce Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gabrielle George Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Dominique Bloodworth Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gracie Prior Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Aemu Oyama Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ayaka Yamashita Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Lily Murphy Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Laura Coombs Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Eve Annets Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Laura Brown Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Mayzee Davies Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Manchester United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Melvine Malard Tiền đạo |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Anna Sandberg Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Rachel Williams Tiền đạo |
23 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Simisola Feyishayo Awujo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Safia Middleton-Patel Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Grace Clinton Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Aoife Mannion Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Manchester City W
Manchester United W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester City W
3 : 1
(2-0)
Manchester United W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Manchester City W
2 : 1
(0-0)
Manchester United W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester United W
1 : 3
(1-2)
Manchester City W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester United W
2 : 1
(1-0)
Manchester City W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester City W
1 : 1
(0-1)
Manchester United W
Manchester City W
Manchester United W
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester City W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Manchester City W Ipswich Town W |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/12/2024 |
Barcelona W Manchester City W |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.92 |
0.92 3.75 0.90 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Everton W Manchester City W |
2 1 (2) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.91 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Manchester City W St. Polten W |
2 0 (0) (0) |
0.89 -3.75 0.87 |
0.78 4.25 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Manchester City W Leicester W |
4 0 (2) (0) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
T
|
Manchester United W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Manchester United W West Bromwich Albion W |
7 0 (1) (0) |
0.82 -6.0 0.97 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Crystal Palace W Manchester United W |
0 1 (0) (1) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.91 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Manchester United W Newcastle United W |
5 3 (2) (1) |
0.88 -2.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
08/12/2024 |
Manchester United W Liverpool W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Chelsea W Manchester United W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.79 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10