GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Siêu Cúp Nữ Anh - 25/01/2025 12:00

SVĐ: Villa Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 0.80

0.88 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 4.75 1.48

0.82 9.5 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

-0.95 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.37 1.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Villa Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Leonard Shaun Goater

  • Ngày sinh:

    25-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:3, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gareth Taylor

  • Ngày sinh:

    25-02-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    157 (T:115, H:13, B:29)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Aston Villa W Manchester City W

Đội hình

Aston Villa W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Leonard Shaun Goater

Aston Villa W VS Manchester City W

4-2-3-1 Manchester City W

Huấn luyện viên: Gareth Taylor

9

Rachel Daly

14

Danielle Turner

14

Danielle Turner

14

Danielle Turner

14

Danielle Turner

17

Ebony Salmon

17

Ebony Salmon

28

Gabriela Nunes da Silva

28

Gabriela Nunes da Silva

28

Gabriela Nunes da Silva

19

Adriana Leon

8

Mary Fowler

20

Aoba Fujino

20

Aoba Fujino

20

Aoba Fujino

20

Aoba Fujino

4

Laia Aleixandri López

18

Kerstin Casparij

18

Kerstin Casparij

18

Kerstin Casparij

7

Laura Coombs

7

Laura Coombs

Đội hình xuất phát

Aston Villa W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rachel Daly Tiền vệ

21 11 1 0 0 Tiền vệ

19

Adriana Leon Tiền vệ

20 3 3 0 0 Tiền vệ

17

Ebony Salmon Tiền vệ

22 3 3 0 0 Tiền vệ

28

Gabriela Nunes da Silva Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

14

Danielle Turner Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Jordan Nobbs Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Sabrina D’Angelo Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

16

Noelle Maritz Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Anna Patten Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Paula Tomás Serer Hậu vệ

12 0 0 0 1 Hậu vệ

22

Jill Baijings Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Manchester City W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mary Fowler Tiền đạo

23 3 1 0 0 Tiền đạo

4

Laia Aleixandri López Hậu vệ

19 1 1 0 0 Hậu vệ

7

Laura Coombs Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Kerstin Casparij Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

20

Aoba Fujino Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

35

Khiara Keating Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

27

Rebecca Knaak Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Laura Blindkilde Brown Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Yui Hasegawa Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

46

Lily Murphy Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Leila Ouahabi El Ouahabi Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Aston Villa W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kirsty Hanson Tiền đạo

21 2 4 0 0 Tiền đạo

11

Katie Robinson Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

35

Sophia Poor Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

33

Mayumi Pacheco Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Chasity Grant Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Sarah Emma Mayling Hậu vệ

21 0 3 0 0 Hậu vệ

15

Lucy Parker Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

25

Miriael Taylor Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Manchester City W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Millie Davies Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kerolin Nicoli Israel Ferraz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ayaka Yamashita Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

16

Jessica Park Tiền vệ

23 2 1 1 0 Tiền vệ

28

Gracie Prior Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Aemu Oyama Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jill Roord Tiền vệ

18 4 0 0 0 Tiền vệ

Aston Villa W

Manchester City W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aston Villa W: 1T - 1H - 3B) (Manchester City W: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Manchester City W

2 : 1

(0-1)

Aston Villa W

18/05/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Aston Villa W

1 : 2

(0-1)

Manchester City W

09/12/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Manchester City W

2 : 1

(0-1)

Aston Villa W

19/03/2023

Cúp FA Nữ Anh

Aston Villa W

1 : 1

(1-1)

Manchester City W

21/01/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Manchester City W

1 : 1

(1-1)

Aston Villa W

Phong độ gần nhất

Aston Villa W

Phong độ

Manchester City W

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

3.4
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aston Villa W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

18/01/2025

Everton W

Aston Villa W

1 1

(0) (1)

0.87 +0.75 0.92

0.88 2.5 0.88

B
X

Cúp FA Nữ Anh

12/01/2025

Aston Villa W

Bristol Rovers W

9 0

(5) (0)

- - -

- - -

Siêu Cúp Nữ Anh

15/12/2024

Aston Villa W

West Ham W

3 1

(2) (1)

0.85 -1.0 0.95

0.89 3.0 0.74

T
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Aston Villa W

Charlton W

4 1

(2) (1)

0.95 -2.0 0.85

- - -

T

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Arsenal W

Aston Villa W

4 0

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.72 3.0 0.88

B
T

Manchester City W

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

22/01/2025

Manchester United W

Manchester City W

1 2

(1) (2)

0.98 +0 0.78

0.92 2.75 0.84

T
T

Siêu Cúp Nữ Anh

19/01/2025

Manchester City W

Manchester United W

2 4

(2) (3)

0.82 -0.5 0.97

0.84 2.5 0.87

B
T

Cúp FA Nữ Anh

12/01/2025

Manchester City W

Ipswich Town W

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/12/2024

Barcelona W

Manchester City W

3 0

(1) (0)

0.90 -2.25 0.92

0.92 3.75 0.90

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

15/12/2024

Everton W

Manchester City W

2 1

(2) (0)

0.95 +2.0 0.85

0.91 3.25 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất