Siêu Cúp Nữ Anh - 25/01/2025 12:00
SVĐ: Villa Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 1 0.80
0.88 2.75 0.92
- - -
- - -
4.75 4.75 1.48
0.82 9.5 0.98
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
-0.95 1.25 0.72
- - -
- - -
5.50 2.37 1.95
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aston Villa W Manchester City W
Aston Villa W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leonard Shaun Goater
4-2-3-1 Manchester City W
Huấn luyện viên: Gareth Taylor
9
Rachel Daly
14
Danielle Turner
14
Danielle Turner
14
Danielle Turner
14
Danielle Turner
17
Ebony Salmon
17
Ebony Salmon
28
Gabriela Nunes da Silva
28
Gabriela Nunes da Silva
28
Gabriela Nunes da Silva
19
Adriana Leon
8
Mary Fowler
20
Aoba Fujino
20
Aoba Fujino
20
Aoba Fujino
20
Aoba Fujino
4
Laia Aleixandri López
18
Kerstin Casparij
18
Kerstin Casparij
18
Kerstin Casparij
7
Laura Coombs
7
Laura Coombs
Aston Villa W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rachel Daly Tiền vệ |
21 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Adriana Leon Tiền vệ |
20 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ebony Salmon Tiền vệ |
22 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Gabriela Nunes da Silva Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Danielle Turner Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jordan Nobbs Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sabrina D’Angelo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Noelle Maritz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Anna Patten Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Paula Tomás Serer Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Jill Baijings Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mary Fowler Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Laia Aleixandri López Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Laura Coombs Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kerstin Casparij Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Aoba Fujino Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Khiara Keating Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rebecca Knaak Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Laura Blindkilde Brown Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Yui Hasegawa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Lily Murphy Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Leila Ouahabi El Ouahabi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Aston Villa W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kirsty Hanson Tiền đạo |
21 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Katie Robinson Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Sophia Poor Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Mayumi Pacheco Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Chasity Grant Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sarah Emma Mayling Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucy Parker Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Miriael Taylor Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Millie Davies Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kerolin Nicoli Israel Ferraz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ayaka Yamashita Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jessica Park Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Gracie Prior Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Aemu Oyama Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jill Roord Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa W
Manchester City W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester City W
2 : 1
(0-1)
Aston Villa W
Siêu Cúp Nữ Anh
Aston Villa W
1 : 2
(0-1)
Manchester City W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester City W
2 : 1
(0-1)
Aston Villa W
Cúp FA Nữ Anh
Aston Villa W
1 : 1
(1-1)
Manchester City W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester City W
1 : 1
(1-1)
Aston Villa W
Aston Villa W
Manchester City W
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aston Villa W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Everton W Aston Villa W |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Aston Villa W Bristol Rovers W |
9 0 (5) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Aston Villa W West Ham W |
3 1 (2) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.89 3.0 0.74 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Aston Villa W Charlton W |
4 1 (2) (1) |
0.95 -2.0 0.85 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Arsenal W Aston Villa W |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.72 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Manchester City W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Manchester United W Manchester City W |
1 2 (1) (2) |
0.98 +0 0.78 |
0.92 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Manchester City W Manchester United W |
2 4 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.84 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Manchester City W Ipswich Town W |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/12/2024 |
Barcelona W Manchester City W |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.92 |
0.92 3.75 0.90 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Everton W Manchester City W |
2 1 (2) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.91 3.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6