GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Aston Villa W

Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Robert de Pauw

Sân vận động: Poundland Bescot Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Aston Villa W

Aston Villa W

Everton W

Everton W

0 : 0

0 : 0

Everton W

Everton W

0-0

16/02

0-0

16/02

Leicester W

Leicester W

Aston Villa W

Aston Villa W

0 : 0

0 : 0

Aston Villa W

Aston Villa W

0-0

09/02

0-0

09/02

Aston Villa W

Aston Villa W

TBC

TBC

0 : 0

0 : 0

TBC

TBC

0-0

02/02

0-0

02/02

Aston Villa W

Aston Villa W

Chelsea W

Chelsea W

0 : 0

0 : 0

Chelsea W

Chelsea W

0-0

25/01

0-0

25/01

Aston Villa W

Aston Villa W

Manchester City W

Manchester City W

0 : 0

0 : 0

Manchester City W

Manchester City W

0-0

0.96 +1 0.78

0.88 2.75 0.92

0.88 2.75 0.92

18/01

3-8

18/01

Everton W

Everton W

Aston Villa W

Aston Villa W

1 : 1

0 : 1

Aston Villa W

Aston Villa W

3-8

0.87 +0.75 0.92

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

12/01

7-1

12/01

Aston Villa W

Aston Villa W

Bristol Rovers W

Bristol Rovers W

9 : 0

5 : 0

Bristol Rovers W

Bristol Rovers W

7-1

15/12

8-6

15/12

Aston Villa W

Aston Villa W

West Ham W

West Ham W

3 : 1

2 : 1

West Ham W

West Ham W

8-6

0.85 -1.0 0.95

0.89 3.0 0.74

0.89 3.0 0.74

11/12

11-1

11/12

Aston Villa W

Aston Villa W

Charlton W

Charlton W

4 : 1

2 : 1

Charlton W

Charlton W

11-1

0.95 -2.0 0.85

08/12

5-2

08/12

Arsenal W

Arsenal W

Aston Villa W

Aston Villa W

4 : 0

2 : 0

Aston Villa W

Aston Villa W

5-2

0.80 -1.75 1.00

0.72 3.0 0.88

0.72 3.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Rachel Daly Tiền đạo

72 49 7 6 0 34 Tiền đạo

0

Kenza Dali Tiền vệ

67 8 17 2 0 34 Tiền vệ

0

Jordan Nobbs Tiền vệ

58 7 2 5 0 33 Tiền vệ

0

Rachel Corsie Hậu vệ

60 5 5 10 0 36 Hậu vệ

0

Sarah Emma Mayling Hậu vệ

97 3 6 10 0 28 Hậu vệ

0

Mayumi Pacheco Hậu vệ

94 3 5 9 1 27 Hậu vệ

0

Danielle Turner Hậu vệ

66 2 1 2 0 34 Hậu vệ

0

Lucy Staniforth Tiền vệ

45 1 7 4 0 33 Tiền vệ

0

Anna Jessica Leat Thủ môn

50 0 0 1 1 24 Thủ môn

0

Georgia Mullett Tiền đạo

36 0 0 0 0 Tiền đạo