Siêu Cúp Nữ Anh - 02/02/2025 14:30
SVĐ: Poundland Bescot Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aston Villa W Chelsea W
Aston Villa W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Chelsea W
Huấn luyện viên:
9
Rachel Daly
14
Danielle Turner
14
Danielle Turner
14
Danielle Turner
14
Danielle Turner
17
Ebony Salmon
17
Ebony Salmon
28
Gabriela Nunes da Silva
28
Gabriela Nunes da Silva
28
Gabriela Nunes da Silva
19
Adriana Leon
19
Johanna Rytting-Kaneryd
23
Maika Hamano
23
Maika Hamano
23
Maika Hamano
23
Maika Hamano
11
Guro Reiten
11
Guro Reiten
14
Nathalie Björn
14
Nathalie Björn
14
Nathalie Björn
33
Agnes Beever-Jones
Aston Villa W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rachel Daly Tiền vệ |
21 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Adriana Leon Tiền vệ |
20 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ebony Salmon Tiền vệ |
22 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Gabriela Nunes da Silva Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Danielle Turner Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jordan Nobbs Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sabrina D’Angelo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Noelle Maritz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Anna Patten Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Paula Tomás Serer Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Jill Baijings Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Johanna Rytting-Kaneryd Tiền vệ |
21 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Agnes Beever-Jones Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Guro Reiten Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathalie Björn Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Maika Hamano Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Ashley Lawrence Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Niamh Charles Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sjoeke Nüsken Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Zecira Musovic Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Maelys Mpomé Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Oriane Jean-François Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Mayumi Pacheco Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Chasity Grant Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Katie Robinson Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Sarah Emma Mayling Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Sophia Poor Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lucy Parker Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Miriael Taylor Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Kirsty Hanson Tiền đạo |
21 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Hannah Hampton Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Eve Perisset Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mayra Tatiana Ramírez Ramírez Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Alejandra Bernabe De Santiago Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Erin Cuthbert Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Millie Bright Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Wieke Kaptein Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucy Bronze Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Catarina Cantanhede Melônio Macário Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aston Villa W
Chelsea W
Siêu Cúp Nữ Anh
Chelsea W
1 : 0
(1-0)
Aston Villa W
Siêu Cúp Nữ Anh
Chelsea W
3 : 0
(2-0)
Aston Villa W
Siêu Cúp Nữ Anh
Aston Villa W
0 : 6
(0-2)
Chelsea W
Cúp FA Nữ Anh
Aston Villa W
0 : 1
(0-0)
Chelsea W
Siêu Cúp Nữ Anh
Aston Villa W
0 : 3
(0-2)
Chelsea W
Aston Villa W
Chelsea W
0% 40% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Aston Villa W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Aston Villa W Manchester City W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.88 2.75 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Everton W Aston Villa W |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Aston Villa W Bristol Rovers W |
9 0 (5) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Aston Villa W West Ham W |
3 1 (2) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.89 3.0 0.74 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Aston Villa W Charlton W |
4 1 (2) (1) |
0.95 -2.0 0.85 |
- - - |
T
|
Chelsea W
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Chelsea W Arsenal W |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
22/01/2025 |
Chelsea W Durham W |
5 0 (1) (0) |
0.95 -5.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
19/01/2025 |
West Ham W Chelsea W |
0 5 (0) (3) |
0.92 +2.25 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Chelsea W Charlton W |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Real Madrid W Chelsea W |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5