Siêu Cúp Nữ Anh - 16/02/2025 15:00
SVĐ: King Power Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leicester W Aston Villa W
Leicester W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Aston Villa W
Huấn luyện viên:
11
Janice Cayman
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
5
Sophie Howard
6
Saori Takarada
6
Saori Takarada
29
Yuka Momiki
29
Yuka Momiki
29
Yuka Momiki
20
Missy Goodwin
9
Rachel Daly
14
Danielle Turner
14
Danielle Turner
14
Danielle Turner
14
Danielle Turner
17
Ebony Salmon
17
Ebony Salmon
28
Gabriela Nunes da Silva
28
Gabriela Nunes da Silva
28
Gabriela Nunes da Silva
19
Adriana Leon
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Janice Cayman Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Missy Goodwin Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Saori Takarada Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Yuka Momiki Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Sophie Howard Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Janina Leitzig Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Catherine Bott Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Thibaud Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Asmita Ale Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ruby Mace Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Nelly Las Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rachel Daly Tiền vệ |
21 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Adriana Leon Tiền vệ |
20 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ebony Salmon Tiền vệ |
22 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Gabriela Nunes da Silva Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Danielle Turner Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jordan Nobbs Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sabrina D’Angelo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Noelle Maritz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Anna Patten Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Paula Tomás Serer Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Jill Baijings Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leicester W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Samantha Tierney Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Rebekah Dowsett Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Chantelle Swaby Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Simone Sherwood Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Shannon O’Brien Tiền đạo |
7 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Courtney Nevin Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Sammy Kaczmar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Lucy Parker Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Miriael Taylor Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Kirsty Hanson Tiền đạo |
21 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mayumi Pacheco Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Katie Robinson Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Chasity Grant Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sophia Poor Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sarah Emma Mayling Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Leicester W
Aston Villa W
Siêu Cúp Nữ Anh
Aston Villa W
0 : 0
(0-0)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Aston Villa W
2 : 2
(1-1)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
0 : 1
(0-1)
Aston Villa W
Siêu Cúp Nữ Anh
Aston Villa W
5 : 0
(3-0)
Leicester W
Siêu Cúp Nữ Anh
Leicester W
0 : 2
(0-1)
Aston Villa W
Leicester W
Aston Villa W
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leicester W
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Manchester City W Leicester W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Everton W Leicester W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Leicester W Liverpool W |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.5 0.93 |
1.10 2.5 0.70 |
|||
19/01/2025 |
Tottenham W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester W Stoke City W |
4 1 (2) (1) |
0.82 -3.75 0.97 |
- - - |
B
|
Aston Villa W
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Aston Villa W TBC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Aston Villa W Chelsea W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Aston Villa W Manchester City W |
0 0 (0) (0) |
0.96 +1 0.78 |
0.82 2.75 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Everton W Aston Villa W |
1 1 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Aston Villa W Bristol Rovers W |
9 0 (5) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6