GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 11/12/2024 19:15

SVĐ: Poundland Bescot Stadium

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 0.85

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 6.00 9.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 1.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.75 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Charlotte Newsham

  • Noelle Maritz

    Rachel Daly

    25’
  • Paula Tomás

    Ebony Salmon

    32’
  • 46’

    Ellie Brazil

    Melisa Filis

  • Paula Tomás

    Ebony Salmon

    47’
  • Gabi Nunes

    Kenza Dali

    54’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Kayleigh Barton

  • Đang cập nhật

    Miri Taylor

    57’
  • 69’

    Katie Bradley

    Princess Ademiluyi

  • Lucy Staniforth

    Jordan Nobbs

    71’
  • Đang cập nhật

    Adriana Leon

    81’
  • Đang cập nhật

    Rachel Daly

    85’
  • Rachel Daly

    Georgia Mullett

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Charlotte Newsham

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:15 11/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Poundland Bescot Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Fullicks

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Leonard Shaun Goater

  • Ngày sinh:

    25-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:3, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Karen Hills

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    120 (T:55, H:27, B:38)

11

Phạt góc

1

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

2

Cứu thua

9

4

Phạm lỗi

12

655

Tổng số đường chuyền

273

25

Dứt điểm

4

15

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

3

Aston Villa W Charlton W

Đội hình

Aston Villa W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Leonard Shaun Goater

Aston Villa W VS Charlton W

4-2-3-1 Charlton W

Huấn luyện viên: Karen Hills

9

Rachel Daly

28

Gabi Nunes

28

Gabi Nunes

28

Gabi Nunes

28

Gabi Nunes

4

Anna Patten

4

Anna Patten

14

Danielle Turner

14

Danielle Turner

14

Danielle Turner

17

Ebony Salmon

7

Katie Bradley

5

Elisha N'Dow

5

Elisha N'Dow

5

Elisha N'Dow

16

Karin Muya

16

Karin Muya

16

Karin Muya

16

Karin Muya

16

Karin Muya

15

Kayleigh Barton

15

Kayleigh Barton

Đội hình xuất phát

Aston Villa W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rachel Daly Tiền đạo

37 19 1 3 0 Tiền đạo

17

Ebony Salmon Tiền đạo

40 6 4 0 0 Tiền đạo

4

Anna Patten Hậu vệ

40 2 2 4 0 Hậu vệ

14

Danielle Turner Hậu vệ

32 2 0 1 0 Hậu vệ

28

Gabi Nunes Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

11

Katie Robinson Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

5

Lucy Staniforth Tiền vệ

26 0 4 2 0 Tiền vệ

1

Sabrina D'Angelo Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

16

Noelle Maritz Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Paula Tomás Hậu vệ

8 0 0 0 1 Hậu vệ

25

Miri Taylor Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

Charlton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Katie Bradley Tiền vệ

11 5 1 1 0 Tiền vệ

11

Ellie Brazil Tiền đạo

10 3 2 1 0 Tiền đạo

15

Kayleigh Barton Tiền đạo

14 3 1 2 0 Tiền đạo

5

Elisha N'Dow Hậu vệ

15 2 0 3 0 Hậu vệ

12

Jodie Hutton Hậu vệ

11 1 3 2 0 Hậu vệ

16

Karin Muya Tiền đạo

14 1 0 3 0 Tiền đạo

1

Jessica Sarah Gray Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

17

Kiera Skeels Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Gracie Pearse Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Charlotte Newsham Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Mary Bashford Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aston Villa W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Georgia Mullett Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Kirsty Hanson Tiền đạo

33 2 5 2 1 Tiền đạo

8

Jordan Nobbs Tiền vệ

39 3 2 3 0 Tiền vệ

2

Sarah Mayling Hậu vệ

40 1 3 3 0 Hậu vệ

23

Chasity Grant Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Mayumi Pacheco Hậu vệ

36 2 2 4 1 Hậu vệ

19

Adriana Leon Tiền đạo

37 8 6 5 0 Tiền đạo

10

Kenza Dali Tiền vệ

35 1 5 1 0 Tiền vệ

35

Sophia Poor Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Charlton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Melisa Filis Tiền vệ

13 0 3 3 0 Tiền vệ

38

Janis Chime Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sophie Whitehouse Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gloria Siber Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Olivia Mitchell-Ramon Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Olivia Mitchell Ramon Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Princess Ademiluyi Tiền đạo

11 0 0 2 0 Tiền đạo

35

Atlanta Primus Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

Aston Villa W

Charlton W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aston Villa W: 0T - 0H - 0B) (Charlton W: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Aston Villa W

Phong độ

Charlton W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aston Villa W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Arsenal W

Aston Villa W

4 0

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.72 3.0 0.88

B
T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

23/11/2024

Tottenham W

Aston Villa W

1 0

(0) (0)

0.80 +0 0.91

0.80 3.0 0.78

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

17/11/2024

Aston Villa W

Crystal Palace W

3 2

(2) (1)

0.89 -1.25 0.87

0.83 3.0 0.87

B
T

Siêu Cúp Nữ Anh

10/11/2024

Manchester United W

Aston Villa W

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.90 2.75 0.86

T
X

Siêu Cúp Nữ Anh

03/11/2024

Aston Villa W

Liverpool W

1 2

(0) (2)

0.83 +0 0.88

0.80 2.5 0.95

B
T

Charlton W

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Nữ Anh

08/12/2024

Charlton W

Lewes W

4 0

(3) (0)

0.87 -2.0 0.92

- - -

T

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

24/11/2024

Crystal Palace W

Charlton W

2 0

(2) (0)

0.86 -0.25 0.84

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Nữ Anh

17/11/2024

Charlton W

Bristol City W

1 2

(1) (2)

1.00 -0.25 0.80

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Nữ Anh

03/11/2024

Charlton W

Southampton W

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.75

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Nữ Anh

20/10/2024

Newcastle United W

Charlton W

3 3

(2) (0)

0.92 +0 0.85

1.00 2.5 0.80

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất