Cúp FA Nữ Anh - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Academy Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Rebecca Knaak
Jill Roord
20’ -
51’
Đang cập nhật
Grace Garrad
-
Đang cập nhật
Laura Coombs
55’ -
Laura Coombs
Jessica Park
61’ -
62’
Lucy O'Brien
Ella Rutherford
-
71’
Natasha Thomas
Lucy Watson
-
Chloe Kelly
Vivianne Miedema
76’ -
87’
Summer Hughes
Angela Addison
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
1
51%
49%
0
0
7
5
366
205
10
0
3
0
3
1
Manchester City W Ipswich Town W
Manchester City W 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Gareth Taylor
3-5-1-1 Ipswich Town W
Huấn luyện viên: Joe Sheehan
10
Jill Roord
7
Laura Coombs
7
Laura Coombs
7
Laura Coombs
31
Ayaka Yamashita
31
Ayaka Yamashita
31
Ayaka Yamashita
31
Ayaka Yamashita
31
Ayaka Yamashita
8
Mary Fowler
8
Mary Fowler
1
Natalia Negri
20
Megan Wearing
20
Megan Wearing
20
Megan Wearing
21
Maisy Barker
21
Maisy Barker
21
Maisy Barker
21
Maisy Barker
20
Megan Wearing
20
Megan Wearing
20
Megan Wearing
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jill Roord Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mary Fowler Tiền đạo |
26 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Chloe Kelly Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Laura Coombs Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kerstin Casparij Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Ayaka Yamashita Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rebecca Knaak Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Gracie Prior Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leila Ouahabi El Ouahabi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Laura Brown Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Lily Murphy Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ipswich Town W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Natalia Negri Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Leah Mitchell Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Maria Boswell Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Megan Wearing Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Maisy Barker Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kyra Robertson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Grace Garrad Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Summer Hughes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Lucy O'Brien Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sophie Peskett Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Natasha Thomas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manchester City W
Ipswich Town W
Manchester City W
Ipswich Town W
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester City W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Barcelona W Manchester City W |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.92 |
0.92 3.75 0.90 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Everton W Manchester City W |
2 1 (2) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.91 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Manchester City W St. Polten W |
2 0 (0) (0) |
0.89 -3.75 0.87 |
0.78 4.25 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Manchester City W Leicester W |
4 0 (2) (0) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Hammarby W Manchester City W |
1 2 (0) (1) |
0.88 +1.5 0.95 |
0.86 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Ipswich Town W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Ipswich Town W AFC Bournemouth Ladies |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
C&K Basildon W Ipswich Town W |
2 2 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ipswich Town W Milton Keynes Dons W |
12 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/01/2024 |
Ipswich Town W Charlton W |
1 4 (1) (3) |
0.98 +0.75 0.83 |
0.67 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
17/12/2023 |
Ipswich Town W Lewes W |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5