GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 22/01/2025 19:00

SVĐ: Leigh Sports Village Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.69

0.86 2.75 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.25 2.15

0.85 9 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 0 0.74

0.73 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Leigh Sports Village Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Pearson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marc Skinner

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:69, H:22, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gareth Taylor

  • Ngày sinh:

    25-02-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    157 (T:114, H:13, B:30)

Manchester United W Manchester City W

Đội hình

Manchester United W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marc Skinner

Manchester United W VS Manchester City W

4-2-3-1 Manchester City W

Huấn luyện viên: Gareth Taylor

7

Ella Toone

4

Maya Le Tissier

4

Maya Le Tissier

4

Maya Le Tissier

4

Maya Le Tissier

19

Elisabeth Terland

19

Elisabeth Terland

21

Millie Turner

21

Millie Turner

21

Millie Turner

11

Leah Galton

10

Jill Roord

6

Vivianne Miedema

6

Vivianne Miedema

6

Vivianne Miedema

6

Vivianne Miedema

8

Mary Fowler

4

Laia Aleixandri López

4

Laia Aleixandri López

4

Laia Aleixandri López

16

Jessica Park

16

Jessica Park

Đội hình xuất phát

Manchester United W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ella Toone Tiền vệ

17 3 5 2 0 Tiền vệ

11

Leah Galton Tiền vệ

19 2 2 0 0 Tiền vệ

19

Elisabeth Terland Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

21

Millie Turner Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

4

Maya Le Tissier Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

15

Celin Ildhusøy Tiền vệ

14 0 3 0 0 Tiền vệ

14

Jayde Yuk Fun Riviere Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

20

Hinata Miyazawa Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

91

Phallon Tullis-Joyce Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

3

Gabrielle George Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Dominique Bloodworth Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Manchester City W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jill Roord Tiền vệ

17 4 0 0 0 Tiền vệ

8

Mary Fowler Tiền vệ

22 3 1 0 0 Tiền vệ

16

Jessica Park Tiền đạo

22 2 1 1 0 Tiền đạo

4

Laia Aleixandri López Hậu vệ

18 1 1 0 0 Hậu vệ

6

Vivianne Miedema Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Kerstin Casparij Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

20

Aoba Fujino Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

35

Khiara Keating Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

27

Rebecca Knaak Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Leila Ouahabi El Ouahabi Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Yui Hasegawa Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Manchester United W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Anna Sandberg Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Rachel Williams Tiền đạo

24 7 2 0 0 Tiền đạo

13

Simisola Feyishayo Awujo Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Safia Middleton-Patel Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

8

Grace Clinton Tiền vệ

14 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Aoife Mannion Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Melvine Malard Tiền đạo

22 3 2 1 0 Tiền đạo

Manchester City W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Aemu Oyama Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ayaka Yamashita Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

46

Lily Murphy Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Laura Coombs Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Eve Annets Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

19

Laura Brown Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

53

Mayzee Davies Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Gracie Prior Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Manchester United W

Manchester City W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Manchester United W: 2T - 0H - 3B) (Manchester City W: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/01/2025

Siêu Cúp Nữ Anh

Manchester City W

2 : 4

(2-3)

Manchester United W

23/03/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Manchester City W

3 : 1

(2-0)

Manchester United W

24/01/2024

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

Manchester City W

2 : 1

(0-0)

Manchester United W

19/11/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Manchester United W

1 : 3

(1-2)

Manchester City W

21/05/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Manchester United W

2 : 1

(1-0)

Manchester City W

Phong độ gần nhất

Manchester United W

Phong độ

Manchester City W

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

4.2
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Manchester United W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

19/01/2025

Manchester City W

Manchester United W

2 4

(2) (3)

0.82 -0.5 0.97

0.84 2.5 0.87

T
T

Cúp FA Nữ Anh

11/01/2025

Manchester United W

West Bromwich Albion W

7 0

(1) (0)

0.82 -6.0 0.97

- - -

T

Siêu Cúp Nữ Anh

15/12/2024

Crystal Palace W

Manchester United W

0 1

(0) (1)

0.87 +1.75 0.92

0.91 3.25 0.73

B
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Manchester United W

Newcastle United W

5 3

(2) (1)

0.88 -2.75 0.82

- - -

B

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Manchester United W

Liverpool W

4 0

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.88 2.5 0.88

T
T

Manchester City W

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

19/01/2025

Manchester City W

Manchester United W

2 4

(2) (3)

0.82 -0.5 0.97

0.84 2.5 0.87

B
T

Cúp FA Nữ Anh

12/01/2025

Manchester City W

Ipswich Town W

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/12/2024

Barcelona W

Manchester City W

3 0

(1) (0)

0.90 -2.25 0.92

0.92 3.75 0.90

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

15/12/2024

Everton W

Manchester City W

2 1

(2) (0)

0.95 +2.0 0.85

0.91 3.25 0.85

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

12/12/2024

Manchester City W

St. Polten W

2 0

(0) (0)

0.89 -3.75 0.87

0.78 4.25 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất