C1 Châu Âu (Nữ) - 18/12/2024 17:45
SVĐ: Estadi Johan Cruyff
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -3 3/4 0.92
0.92 3.75 0.90
- - -
- - -
1.14 8.00 10.00
0.87 10 0.91
- - -
- - -
1.00 -1 0.80
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.44 3.10 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Clàudia Pina
44’ -
Ewa Pajor
Aitana Bonmatí
57’ -
60’
Laura Blindkilde
Lily Murphy
-
Clàudia Pina
Alexia Putellas
67’ -
Patricia Guijarro
Alexia Putellas
69’ -
Keira Walsh
Francisca Nazareth
74’ -
81’
Jessica Park
Laura Coombs
-
82’
Đang cập nhật
Kerstin Casparij
-
Aitana Bonmatí
Jana Fernandez
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
75%
25%
3
14
4
6
828
270
30
3
17
3
5
6
Barcelona W Manchester City W
Barcelona W 4-3-3
Huấn luyện viên: Pere Romeu Sunyer
4-3-3 Manchester City W
Huấn luyện viên: Gareth Taylor
7
Salma Paralluelo
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
22
Ona Batlle
22
Ona Batlle
22
Ona Batlle
22
Ona Batlle
22
Ona Batlle
22
Ona Batlle
10
Jill Roord
15
Leila Ouahabi
15
Leila Ouahabi
15
Leila Ouahabi
15
Leila Ouahabi
4
Laia Aleixandri
4
Laia Aleixandri
4
Laia Aleixandri
4
Laia Aleixandri
4
Laia Aleixandri
4
Laia Aleixandri
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Salma Paralluelo Tiền đạo |
32 | 28 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Clàudia Pina Tiền đạo |
54 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Aitana Bonmatí Tiền vệ |
49 | 16 | 14 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ona Batlle Hậu vệ |
52 | 9 | 12 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ewa Pajor Tiền đạo |
18 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Esmee Brugts Hậu vệ |
55 | 8 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Patricia Guijarro Tiền vệ |
52 | 7 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Keira Walsh Tiền vệ |
50 | 3 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Irene Paredes Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Mapi León Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Catalina Coll Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jill Roord Tiền vệ |
29 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Jessica Park Tiền vệ |
47 | 8 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mary Fowler Tiền đạo |
47 | 7 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Laia Aleixandri Hậu vệ |
41 | 2 | 4 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Leila Ouahabi Hậu vệ |
42 | 1 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Yui Hasegawa Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kerstin Casparij Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Laura Blindkilde Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Alanna Kennedy Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Aoba Fujino Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Khiara Keating Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alba Caño Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ellie Roebuck Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Fridolina Rolfö Hậu vệ |
27 | 6 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alexia Putellas Tiền vệ |
36 | 15 | 9 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Martina Fernandez Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ingrid Syrstad Engen Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Caroline Graham Hansen Tiền đạo |
50 | 30 | 29 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Vicky López Tiền vệ |
50 | 12 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Gemma Font Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Francisca Nazareth Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marta Torrejón Hậu vệ |
54 | 9 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jana Fernandez Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Manchester City W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Lily Murphy Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Naomi Layzell Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Katie Startup Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Eve O'Carroll Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Laura Coombs Tiền vệ |
45 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Ayaka Yamashita Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Gracie Prior Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Codie Thomas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barcelona W
Manchester City W
C1 Châu Âu (Nữ)
Manchester City W
2 : 0
(1-0)
Barcelona W
C1 Châu Âu (Nữ)
Manchester City W
2 : 1
(1-0)
Barcelona W
C1 Châu Âu (Nữ)
Barcelona W
3 : 0
(1-0)
Manchester City W
Barcelona W
Manchester City W
0% 0% 100%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Barcelona W
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Valencia W Barcelona W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +4.0 0.92 |
0.84 5.0 0.78 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Hammarby W Barcelona W |
0 3 (0) (2) |
0.80 +3.5 1.00 |
0.90 4.5 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Barcelona W Real Betis W |
4 1 (4) (0) |
0.92 -6.25 0.87 |
0.85 6.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Barcelona W Atletico Granadilla W |
5 1 (3) (1) |
0.83 -5 0.86 |
0.83 5.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
St. Polten W Barcelona W |
1 4 (0) (3) |
1.06 +4.75 0.66 |
0.85 5.5 0.90 |
B
|
X
|
Manchester City W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Everton W Manchester City W |
2 1 (2) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.91 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Manchester City W St. Polten W |
2 0 (0) (0) |
0.89 -3.75 0.87 |
0.78 4.25 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Manchester City W Leicester W |
4 0 (2) (0) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Hammarby W Manchester City W |
1 2 (0) (1) |
0.88 +1.5 0.95 |
0.86 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Chelsea W Manchester City W |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.84 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6