GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Barcelona W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Pere Romeu Sunyer

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Madrid CFF W

Madrid CFF W

Barcelona W

Barcelona W

0 : 0

0 : 0

Barcelona W

Barcelona W

0-0

09/02

0-0

09/02

Espanyol W

Espanyol W

Barcelona W

Barcelona W

0 : 0

0 : 0

Barcelona W

Barcelona W

0-0

01/02

0-0

01/02

Barcelona W

Barcelona W

Levante W

Levante W

0 : 0

0 : 0

Levante W

Levante W

0-0

22/01

4-7

22/01

Barcelona W

Barcelona W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

3 : 0

1 : 0

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

4-7

0.82 -3.0 0.97

0.88 4.0 0.83

0.88 4.0 0.83

18/01

0-6

18/01

Athletic Club W

Athletic Club W

Barcelona W

Barcelona W

0 : 2

0 : 0

Barcelona W

Barcelona W

0-6

0.95 +3.0 0.85

0.84 3.75 0.85

0.84 3.75 0.85

11/01

8-2

11/01

Barcelona W

Barcelona W

Levante Las Planas W

Levante Las Planas W

6 : 0

3 : 0

Levante Las Planas W

Levante Las Planas W

8-2

0.82 -4.25 0.97

0.83 5.0 0.79

0.83 5.0 0.79

05/01

0-11

05/01

Real Sociedad W

Real Sociedad W

Barcelona W

Barcelona W

0 : 6

0 : 3

Barcelona W

Barcelona W

0-11

0.86 +3.25 0.90

0.90 4.0 0.90

0.90 4.0 0.90

21/12

1-11

21/12

Atletico Granadilla W

Atletico Granadilla W

Barcelona W

Barcelona W

2 : 6

2 : 2

Barcelona W

Barcelona W

1-11

0.84 +4 0.79

18/12

9-1

18/12

Barcelona W

Barcelona W

Manchester City W

Manchester City W

3 : 0

1 : 0

Manchester City W

Manchester City W

9-1

0.90 -2.25 0.92

0.92 3.75 0.90

0.92 3.75 0.90

15/12

0-6

15/12

Valencia W

Valencia W

Barcelona W

Barcelona W

0 : 1

0 : 0

Barcelona W

Barcelona W

0-6

0.87 +4.0 0.92

0.84 5.0 0.78

0.84 5.0 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Tiền vệ

140 76 41 5 0 Tiền vệ

14

Tiền vệ

188 71 58 5 1 Tiền vệ

8

Hậu vệ

205 34 23 7 0 Hậu vệ

12

Tiền vệ

192 32 35 9 0 Tiền vệ

4

Hậu vệ

158 13 17 16 0 Hậu vệ

2

Hậu vệ

136 10 5 15 1 Hậu vệ

23

Tiền vệ

147 6 2 0 1 Tiền vệ

5

Hậu vệ

113 4 3 6 0 Hậu vệ

13

Thủ môn

126 1 0 1 0 Thủ môn

25

Thủ môn

156 0 0 1 0 Thủ môn