VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 09/02/2025 11:00
SVĐ: Ciutat Esportiva Dani Jarque
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Espanyol W Barcelona W
Espanyol W 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Barcelona W
Huấn luyện viên:
20
Ainoa Campo Franco
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
17
Ewa Pajor
9
Claudia Pina Medina
9
Claudia Pina Medina
9
Claudia Pina Medina
9
Claudia Pina Medina
7
Salma Paralluelo Ayingono
7
Salma Paralluelo Ayingono
22
Ona Batlle Pascual
22
Ona Batlle Pascual
22
Ona Batlle Pascual
11
Alexia Putellas Segura
Espanyol W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ainoa Campo Franco Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Arola Aparicio Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lice Fabiana Chamorro Gómez Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Romane Salvador Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Daniela Caracas González Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Amaia Martínez De la Peña Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Laia Balleste Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Paula Perea Ramírez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Carolina Marín de la Fuente Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mar Torrás de Fortuny Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Lucía Vallejo Blázquez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ewa Pajor Tiền đạo |
24 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexia Putellas Segura Tiền vệ |
20 | 7 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Salma Paralluelo Ayingono Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ona Batlle Pascual Hậu vệ |
26 | 3 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Claudia Pina Medina Tiền đạo |
26 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Keira Walsh Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Irene Paredes Hernandez Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Patricia Guijarro Gutiérrez Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Esmee Brugts Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 María Pilar León Cebrián Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Catalina Thomas Coll Lluch Thủ môn |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Espanyol W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Iara Lacosta Sánchez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Judit Pablos Garrido Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Isabelle Hoekstra Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ana Belén Hernández Rodríguez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mar Segarra Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Amanda Mbadi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Estefanía Botero Granda Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Caroline Graham Hansen Tiền đạo |
23 | 6 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jana Fernandez Velasco Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aitana Bonmati Conca Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marta Torrejón Moya Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Victoria López Serrano Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gemma Font Oliveras Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Fridolina Rolfö Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ellie Roebuck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Ingrid Syrstad Engen Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Espanyol W
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
7 : 1
(0-1)
Espanyol W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Espanyol W
2 : 3
(2-2)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
5 : 0
(1-0)
Espanyol W
Espanyol W
Barcelona W
40% 60% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Espanyol W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Real Madrid W Espanyol W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Espanyol W Sevilla W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Real Sociedad W Espanyol W |
4 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.84 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Espanyol W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.04 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Levante W Espanyol W |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Barcelona W
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Barcelona W Levante W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Barcelona W Atletico Madrid W |
3 0 (1) (0) |
0.82 -3.0 0.97 |
0.88 4.0 0.83 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Athletic Club W Barcelona W |
0 2 (0) (0) |
0.95 +3.0 0.85 |
0.84 3.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Barcelona W Levante Las Planas W |
6 0 (3) (0) |
0.82 -4.25 0.97 |
0.83 5.0 0.79 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Real Sociedad W Barcelona W |
0 6 (0) (3) |
0.86 +3.25 0.90 |
0.90 4.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8