GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 09/02/2025 11:00

SVĐ: Ciutat Esportiva Dani Jarque

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ciutat Esportiva Dani Jarque

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Espanyol W Barcelona W

Đội hình

Espanyol W 4-3-3

Huấn luyện viên:

Espanyol W VS Barcelona W

4-3-3 Barcelona W

Huấn luyện viên:

20

Ainoa Campo Franco

22

Daniela Caracas González

22

Daniela Caracas González

22

Daniela Caracas González

22

Daniela Caracas González

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

17

Ewa Pajor

9

Claudia Pina Medina

9

Claudia Pina Medina

9

Claudia Pina Medina

9

Claudia Pina Medina

7

Salma Paralluelo Ayingono

7

Salma Paralluelo Ayingono

22

Ona Batlle Pascual

22

Ona Batlle Pascual

22

Ona Batlle Pascual

11

Alexia Putellas Segura

Đội hình xuất phát

Espanyol W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ainoa Campo Franco Tiền vệ

14 1 1 2 0 Tiền vệ

23

Arola Aparicio Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

10

Lice Fabiana Chamorro Gómez Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Romane Salvador Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

22

Daniela Caracas González Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Amaia Martínez De la Peña Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Laia Balleste Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Paula Perea Ramírez Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Carolina Marín de la Fuente Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Mar Torrás de Fortuny Tiền vệ

14 0 0 3 1 Tiền vệ

5

Lucía Vallejo Blázquez Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Barcelona W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ewa Pajor Tiền đạo

24 9 1 1 0 Tiền đạo

11

Alexia Putellas Segura Tiền vệ

20 7 4 0 0 Tiền vệ

7

Salma Paralluelo Ayingono Tiền đạo

10 4 1 0 0 Tiền đạo

22

Ona Batlle Pascual Hậu vệ

26 3 4 0 0 Hậu vệ

9

Claudia Pina Medina Tiền đạo

26 2 3 1 0 Tiền đạo

21

Keira Walsh Tiền vệ

24 2 2 1 0 Tiền vệ

2

Irene Paredes Hernandez Hậu vệ

22 1 1 0 0 Hậu vệ

12

Patricia Guijarro Gutiérrez Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

24

Esmee Brugts Tiền đạo

26 1 0 2 0 Tiền đạo

4

María Pilar León Cebrián Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Catalina Thomas Coll Lluch Thủ môn

26 1 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Espanyol W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Iara Lacosta Sánchez Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Judit Pablos Garrido Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Isabelle Hoekstra Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ana Belén Hernández Rodríguez Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mar Segarra Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

15

Amanda Mbadi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Estefanía Botero Granda Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

Barcelona W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Caroline Graham Hansen Tiền đạo

23 6 7 0 0 Tiền đạo

5

Jana Fernandez Velasco Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Aitana Bonmati Conca Tiền vệ

24 4 3 0 0 Tiền vệ

8

Marta Torrejón Moya Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Victoria López Serrano Tiền vệ

24 3 0 0 0 Tiền vệ

1

Gemma Font Oliveras Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

16

Fridolina Rolfö Hậu vệ

19 1 1 0 0 Hậu vệ

18

Francisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa Tiền vệ

23 1 1 0 0 Tiền vệ

25

Ellie Roebuck Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

23

Ingrid Syrstad Engen Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

Espanyol W

Barcelona W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Espanyol W: 0T - 0H - 3B) (Barcelona W: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/10/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Barcelona W

7 : 1

(0-1)

Espanyol W

22/05/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Espanyol W

2 : 3

(2-2)

Barcelona W

06/01/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Barcelona W

5 : 0

(1-0)

Espanyol W

Phong độ gần nhất

Espanyol W

Phong độ

Barcelona W

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.6
TB bàn thắng
3.4
1.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Espanyol W

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

31/01/2025

Real Madrid W

Espanyol W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

26/01/2025

Espanyol W

Sevilla W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Sociedad W

Espanyol W

4 1

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.84 2.5 0.88

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Espanyol W

Athletic Club W

1 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.81 2.0 1.04

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Levante W

Espanyol W

1 1

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.83 2.5 0.85

T
X

Barcelona W

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

01/02/2025

Barcelona W

Levante W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

22/01/2025

Barcelona W

Atletico Madrid W

3 0

(1) (0)

0.82 -3.0 0.97

0.88 4.0 0.83

H
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Athletic Club W

Barcelona W

0 2

(0) (0)

0.95 +3.0 0.85

0.84 3.75 0.85

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Barcelona W

Levante Las Planas W

6 0

(3) (0)

0.82 -4.25 0.97

0.83 5.0 0.79

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/01/2025

Real Sociedad W

Barcelona W

0 6

(0) (3)

0.86 +3.25 0.90

0.90 4.0 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất