GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha - 12/02/2025 18:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 12/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Madrid CFF W Barcelona W

Đội hình

Madrid CFF W 3-5-2

Huấn luyện viên:

Madrid CFF W VS Barcelona W

3-5-2 Barcelona W

Huấn luyện viên:

10

María Florencia Bonsegundo

11

Kamilla Melgård

11

Kamilla Melgård

11

Kamilla Melgård

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

6

Aldana Cometti

6

Aldana Cometti

17

Ewa Pajor

9

Claudia Pina Medina

9

Claudia Pina Medina

9

Claudia Pina Medina

9

Claudia Pina Medina

7

Salma Paralluelo Ayingono

7

Salma Paralluelo Ayingono

22

Ona Batlle Pascual

22

Ona Batlle Pascual

22

Ona Batlle Pascual

11

Alexia Putellas Segura

Đội hình xuất phát

Madrid CFF W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

María Florencia Bonsegundo Tiền vệ

46 8 8 1 0 Tiền vệ

5

Monica Hickmann Alves Hậu vệ

75 7 1 4 0 Hậu vệ

6

Aldana Cometti Hậu vệ

72 5 0 16 0 Hậu vệ

11

Kamilla Melgård Tiền đạo

16 2 3 1 0 Tiền đạo

17

Allegra Poljak Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Emily Assis de Carvalho Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Bárbara López Gorrado Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Sandra Villafañe Hậu vệ

66 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Paola Ulloa Jiménez Thủ môn

76 1 0 4 0 Thủ môn

18

Malou Marcetto Rylov Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Hildur Antonsdóttir Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Barcelona W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ewa Pajor Tiền đạo

24 9 1 1 0 Tiền đạo

11

Alexia Putellas Segura Tiền vệ

20 7 4 0 0 Tiền vệ

7

Salma Paralluelo Ayingono Tiền đạo

10 4 1 0 0 Tiền đạo

22

Ona Batlle Pascual Hậu vệ

26 3 4 0 0 Hậu vệ

9

Claudia Pina Medina Tiền đạo

26 2 3 1 0 Tiền đạo

21

Keira Walsh Tiền vệ

24 2 2 1 0 Tiền vệ

2

Irene Paredes Hernandez Hậu vệ

22 1 1 0 0 Hậu vệ

12

Patricia Guijarro Gutiérrez Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

24

Esmee Brugts Tiền đạo

26 1 0 2 0 Tiền đạo

4

María Pilar León Cebrián Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Catalina Thomas Coll Lluch Thủ môn

26 1 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Madrid CFF W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Karen Araya Tiền vệ

77 11 11 2 0 Tiền vệ

3

Esther Laborde Cabanillas Hậu vệ

44 0 1 5 0 Hậu vệ

43

Sol Moreno Marcos Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mia León Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Alba Ruiz Tiền đạo

37 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Ásdís Karen Halldórsdóttir Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Cristina Librán Tiền vệ

53 5 1 4 0 Tiền vệ

31

Claudia Indias Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Barcelona W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Fridolina Rolfö Hậu vệ

19 1 1 0 0 Hậu vệ

18

Francisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa Tiền vệ

23 1 1 0 0 Tiền vệ

25

Ellie Roebuck Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

23

Ingrid Syrstad Engen Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Caroline Graham Hansen Tiền đạo

23 6 7 0 0 Tiền đạo

5

Jana Fernandez Velasco Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Aitana Bonmati Conca Tiền vệ

24 4 3 0 0 Tiền vệ

8

Marta Torrejón Moya Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Victoria López Serrano Tiền vệ

24 3 0 0 0 Tiền vệ

1

Gemma Font Oliveras Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

Madrid CFF W

Barcelona W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madrid CFF W: 1T - 0H - 4B) (Barcelona W: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

1 : 8

(1-0)

Barcelona W

01/05/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Barcelona W

8 : 0

(5-0)

Madrid CFF W

16/09/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

0 : 2

(0-1)

Barcelona W

21/05/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

2 : 1

(2-0)

Barcelona W

01/10/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Barcelona W

7 : 0

(1-0)

Madrid CFF W

Phong độ gần nhất

Madrid CFF W

Phong độ

Barcelona W

5 trận gần nhất

0% 100% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.4
TB bàn thắng
2.2
0.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madrid CFF W

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/02/2025

Eibar W

Madrid CFF W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

01/02/2025

Madrid CFF W

Real Sociedad W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Atletico Granadilla W

Madrid CFF W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Madrid CFF W

Valencia W

1 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.90 2.75 0.92

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Betis W

Madrid CFF W

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.75 0.76

B
X

Barcelona W

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

09/02/2025

Espanyol W

Barcelona W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

01/02/2025

Barcelona W

Levante W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

22/01/2025

Barcelona W

Atletico Madrid W

3 0

(1) (0)

0.82 -3.0 0.97

0.88 4.0 0.83

H
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Athletic Club W

Barcelona W

0 2

(0) (0)

0.95 +3.0 0.85

0.84 3.75 0.85

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Barcelona W

Levante Las Planas W

6 0

(3) (0)

0.82 -4.25 0.97

0.83 5.0 0.79

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 4

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 3

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất