Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha - 12/02/2025 18:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Madrid CFF W Barcelona W
Madrid CFF W 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Barcelona W
Huấn luyện viên:
10
María Florencia Bonsegundo
11
Kamilla Melgård
11
Kamilla Melgård
11
Kamilla Melgård
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
6
Aldana Cometti
6
Aldana Cometti
17
Ewa Pajor
9
Claudia Pina Medina
9
Claudia Pina Medina
9
Claudia Pina Medina
9
Claudia Pina Medina
7
Salma Paralluelo Ayingono
7
Salma Paralluelo Ayingono
22
Ona Batlle Pascual
22
Ona Batlle Pascual
22
Ona Batlle Pascual
11
Alexia Putellas Segura
Madrid CFF W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 María Florencia Bonsegundo Tiền vệ |
46 | 8 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Monica Hickmann Alves Hậu vệ |
75 | 7 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Aldana Cometti Hậu vệ |
72 | 5 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
11 Kamilla Melgård Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Allegra Poljak Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Emily Assis de Carvalho Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Bárbara López Gorrado Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Sandra Villafañe Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Paola Ulloa Jiménez Thủ môn |
76 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Malou Marcetto Rylov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hildur Antonsdóttir Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ewa Pajor Tiền đạo |
24 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexia Putellas Segura Tiền vệ |
20 | 7 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Salma Paralluelo Ayingono Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ona Batlle Pascual Hậu vệ |
26 | 3 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Claudia Pina Medina Tiền đạo |
26 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Keira Walsh Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Irene Paredes Hernandez Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Patricia Guijarro Gutiérrez Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Esmee Brugts Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 María Pilar León Cebrián Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Catalina Thomas Coll Lluch Thủ môn |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Madrid CFF W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Karen Araya Tiền vệ |
77 | 11 | 11 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Esther Laborde Cabanillas Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Sol Moreno Marcos Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mia León Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Alba Ruiz Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ásdís Karen Halldórsdóttir Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Cristina Librán Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Claudia Indias Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Fridolina Rolfö Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ellie Roebuck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Ingrid Syrstad Engen Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Caroline Graham Hansen Tiền đạo |
23 | 6 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jana Fernandez Velasco Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aitana Bonmati Conca Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marta Torrejón Moya Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Victoria López Serrano Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gemma Font Oliveras Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Madrid CFF W
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
1 : 8
(1-0)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
8 : 0
(5-0)
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
0 : 2
(0-1)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
2 : 1
(2-0)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
7 : 0
(1-0)
Madrid CFF W
Madrid CFF W
Barcelona W
0% 100% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Madrid CFF W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Eibar W Madrid CFF W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Madrid CFF W Real Sociedad W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Atletico Granadilla W Madrid CFF W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Madrid CFF W Valencia W |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Real Betis W Madrid CFF W |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
B
|
X
|
Barcelona W
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Espanyol W Barcelona W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Barcelona W Levante W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Barcelona W Atletico Madrid W |
3 0 (1) (0) |
0.82 -3.0 0.97 |
0.88 4.0 0.83 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Athletic Club W Barcelona W |
0 2 (0) (0) |
0.95 +3.0 0.85 |
0.84 3.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Barcelona W Levante Las Planas W |
6 0 (3) (0) |
0.82 -4.25 0.97 |
0.83 5.0 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 7