VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 15/12/2024 11:00
SVĐ: Estadio de Mestalla
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 4 0.92
0.84 5.0 0.78
- - -
- - -
51.00 19.00 1.02
0.92 11 0.88
- - -
- - -
0.82 1 3/4 0.97
0.93 2.25 0.80
- - -
- - -
26.00 5.50 1.14
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Clàudia Pina
-
Đang cập nhật
Cristian Toro Masperó
32’ -
36’
Đang cập nhật
Ingrid Syrstad Engen
-
54’
Đang cập nhật
Fridolina Rolfö
-
58’
Fridolina Rolfö
Esmee Brugts
-
64’
Jana Fernandez
Ona Batlle
-
66’
Đang cập nhật
Patricia Guijarro
-
Ainhoa Alguacil
Sofia Silva
71’ -
72’
Caroline Graham Hansen
Salma Paralluelo
-
Marina Martí
Olga San Nicolas Rolando
85’ -
Yasmin Katie Mrabet
Emma
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
6
18%
82%
6
3
7
6
174
813
6
22
3
7
1
2
Valencia W Barcelona W
Valencia W 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Cristian Damián Toro Masperó
3-1-4-2 Barcelona W
Huấn luyện viên: Pere Romeu Sunyer
5
Marta Carro
6
Claudia Florentino
6
Claudia Florentino
6
Claudia Florentino
14
Pauleta
7
Marina Martí
7
Marina Martí
7
Marina Martí
7
Marina Martí
10
Ainhoa Alguacil
10
Ainhoa Alguacil
9
Clàudia Pina
8
Marta Torrejón
8
Marta Torrejón
8
Marta Torrejón
16
Fridolina Rolfö
16
Fridolina Rolfö
16
Fridolina Rolfö
16
Fridolina Rolfö
16
Fridolina Rolfö
19
Vicky López
19
Vicky López
Valencia W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marta Carro Hậu vệ |
63 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Pauleta Tiền vệ |
70 | 4 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Ainhoa Alguacil Tiền vệ |
62 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Claudia Florentino Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Marina Martí Tiền đạo |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Sara Tamarit Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Phoenetia Browne Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Antonia Canales Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Alice Marques Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yasmin Katie Mrabet Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Aída Esteve Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Clàudia Pina Tiền vệ |
53 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Aitana Bonmatí Tiền vệ |
48 | 16 | 14 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Vicky López Tiền vệ |
49 | 12 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Marta Torrejón Hậu vệ |
53 | 9 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ewa Pajor Tiền đạo |
17 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Fridolina Rolfö Tiền vệ |
26 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mapi León Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisca Nazareth Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jana Fernandez Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ingrid Syrstad Engen Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gemma Font Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Valencia W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Marta Mascarell Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Olga San Nicolas Rolando Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alicja Materek Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Emma Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Nerea Bermudo Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Malena Ortíz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitória Almeida Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Sofia Silva Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Hanane Ait El Haj Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Salma Paralluelo Tiền đạo |
31 | 28 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Alba Caño Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Catalina Coll Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Esmee Brugts Tiền vệ |
54 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Patricia Guijarro Tiền vệ |
51 | 7 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Caroline Graham Hansen Tiền đạo |
49 | 30 | 29 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ona Batlle Hậu vệ |
51 | 9 | 12 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Valencia W
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
0 : 3
(0-0)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
6 : 0
(3-0)
Valencia W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
5 : 1
(2-1)
Valencia W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
0 : 4
(0-3)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
0 : 2
(0-1)
Barcelona W
Valencia W
Barcelona W
80% 20% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Valencia W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Espanyol W Valencia W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Valencia W Real Betis W |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Cacereño W Valencia W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Atletico Granadilla W Valencia W |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1 0.87 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Athletic Club W Valencia W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Barcelona W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Hammarby W Barcelona W |
0 3 (0) (2) |
0.80 +3.5 1.00 |
0.90 4.5 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Barcelona W Real Betis W |
4 1 (4) (0) |
0.92 -6.25 0.87 |
0.85 6.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Barcelona W Atletico Granadilla W |
5 1 (3) (1) |
0.83 -5 0.86 |
0.83 5.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
St. Polten W Barcelona W |
1 4 (0) (3) |
1.06 +4.75 0.66 |
0.85 5.5 0.90 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Real Madrid W Barcelona W |
0 4 (0) (3) |
0.84 +2 0.93 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 5