Valencia W
Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: José Luis Bravo Atienza
Sân vận động:
18/01
Madrid CFF W
Valencia W
1 : 1
1 : 1
Valencia W
0.77 -0.75 -0.98
0.90 2.75 0.92
0.90 2.75 0.92
12/01
Valencia W
Real Sociedad W
0 : 2
0 : 0
Real Sociedad W
1.00 +0.75 0.80
0.86 2.5 0.86
0.86 2.5 0.86
05/01
Levante W
Valencia W
0 : 1
0 : 0
Valencia W
-0.98 -1.0 0.77
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
15/12
Valencia W
Barcelona W
0 : 1
0 : 0
Barcelona W
0.87 +4.0 0.92
0.84 5.0 0.78
0.84 5.0 0.78
08/12
Espanyol W
Valencia W
1 : 0
0 : 0
Valencia W
0.97 -0.5 0.82
0.88 2.25 0.96
0.88 2.25 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Ana Marcos Moral Tiền đạo |
83 | 23 | 0 | 3 | 0 | 25 | Tiền đạo |
20 Ascensión Martínez Salinas Tiền đạo |
126 | 12 | 13 | 8 | 0 | 23 | Tiền đạo |
5 Marta Carro Nolasco Tiền vệ |
133 | 12 | 5 | 24 | 0 | 34 | Tiền vệ |
14 Paula Sancho González Tiền vệ |
75 | 4 | 3 | 10 | 1 | 27 | Tiền vệ |
22 Ainhoa Alguacil Amores Tiền vệ |
78 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
6 Claudia Florentino Vivó Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 5 | 0 | 27 | Hậu vệ |
19 Kerlly Lizeth Real Carranza Hậu vệ |
107 | 2 | 3 | 14 | 0 | 27 | Hậu vệ |
26 Sara Tamarit Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ | |
23 Elena Gil Tiền đạo |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | 21 | Tiền đạo |
1 Enith Salón Thủ môn |
111 | 0 | 0 | 5 | 0 | 24 | Thủ môn |