VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 18/12/2024 19:30
SVĐ:
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yasmin Katie Mrabet
33’ -
Đang cập nhật
Alice Marques
42’ -
55’
Đang cập nhật
Millene Cabral Vieira
-
64’
Millene Cabral Vieira
Bárbara Latorre
-
Đang cập nhật
Ainhoa Alguacil
72’ -
73’
Eva Dios
Paula Gutierrez
-
75’
Đang cập nhật
Samara Ortíz
-
81’
Đang cập nhật
Francisca Lara
-
Aída Esteve
Emma
82’ -
84’
Lucía Martínez González
Henar Muiña
-
Sara Tamarit
Malena Ortíz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
52%
48%
4
2
14
10
373
360
10
9
3
6
0
2
Valencia W Deportivo de La Coruña W
Valencia W 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Cristian Damián Toro Masperó
3-1-4-2 Deportivo de La Coruña W
Huấn luyện viên: Fran Alonso
5
Marta Carro
6
Claudia Florentino
6
Claudia Florentino
6
Claudia Florentino
14
Pauleta
7
Marina Martí
7
Marina Martí
7
Marina Martí
7
Marina Martí
10
Ainhoa Alguacil
10
Ainhoa Alguacil
10
Millene Cabral Vieira
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
14
Ainhoa Marín Martín
14
Ainhoa Marín Martín
14
Ainhoa Marín Martín
14
Ainhoa Marín Martín
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
Valencia W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marta Carro Hậu vệ |
64 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Pauleta Tiền vệ |
71 | 4 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Ainhoa Alguacil Tiền vệ |
63 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Claudia Florentino Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Marina Martí Tiền đạo |
40 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Sara Tamarit Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Phoenetia Browne Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Antonia Canales Thủ môn |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Yasmin Katie Mrabet Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Aída Esteve Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Alice Marques Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Millene Cabral Vieira Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Raquel García Yagüe Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisca Lara Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Vera Martínez Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Ainhoa Marín Martín Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Eva Dios Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucía Martínez González Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Samara Ortíz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Oriana Altuve Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marina Artero Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Inês Pereira Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Valencia W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Marta Mascarell Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hanane Ait El Haj Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Emma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Olga San Nicolas Rolando Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alicja Materek Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitória Almeida Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Nerea Bermudo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Malena Ortíz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Gomez Martinez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Yohana Gómez Camino Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ana de Teresa Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Henar Muiña Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrícia Hmírová Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Cristina Martínez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Bárbara Latorre Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Elena Vázquez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Olaya Rodríguez Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Paula Gutierrez Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Valencia W
Deportivo de La Coruña W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Deportivo de La Coruña W
1 : 1
(1-0)
Valencia W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
3 : 0
(1-0)
Deportivo de La Coruña W
Valencia W
Deportivo de La Coruña W
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Valencia W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Valencia W Barcelona W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +4.0 0.92 |
0.84 5.0 0.78 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Espanyol W Valencia W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Valencia W Real Betis W |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Cacereño W Valencia W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Atletico Granadilla W Valencia W |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1 0.87 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Deportivo de La Coruña W
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Madrid W |
1 4 (1) (0) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.93 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Granada W Deportivo de La Coruña W |
5 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sevilla W Deportivo de La Coruña W |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Espanyol W |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.99 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20