GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 18/01/2025 17:30

SVĐ: Estadio Municipal Nuevo Matapiñonera

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.90 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.60 4.75

0.85 9.25 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.70 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.30 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Hildur Antonsdóttir

    Bárbara López Gorrado

    4’
  • 7’

    Aída Esteve

    Marta Carro

  • 23’

    Đang cập nhật

    Phoenetia Browne

  • 67’

    Gomez Martinez

    Olga San Nicolas Rolando

  • 75’

    Marina Martí

    Amirah Ali

  • Bárbara López Gorrado

    Cristina Librán

    79’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal Nuevo Matapiñonera

  • Trọng tài chính:

    E. Martínez Martínez

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan José Vila Seoane

  • Ngày sinh:

    25-06-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    18 (T:6, H:5, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristian Damián Toro Masperó

  • Ngày sinh:

    08-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    124 (T:63, H:27, B:34)

7

Phạt góc

1

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

1

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

8

500

Tổng số đường chuyền

230

11

Dứt điểm

5

3

Dứt điểm trúng đích

2

7

Việt vị

0

Madrid CFF W Valencia W

Đội hình

Madrid CFF W 3-5-2

Huấn luyện viên: Juan José Vila Seoane

Madrid CFF W VS Valencia W

3-5-2 Valencia W

Huấn luyện viên: Cristian Damián Toro Masperó

10

María Florencia Bonsegundo

11

Kamilla Melgård

11

Kamilla Melgård

11

Kamilla Melgård

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

6

Aldana Cometti

6

Aldana Cometti

5

Marta Carro Nolasco

2

Sara Tamarit

2

Sara Tamarit

2

Sara Tamarit

2

Sara Tamarit

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

Đội hình xuất phát

Madrid CFF W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

María Florencia Bonsegundo Tiền vệ

45 8 8 1 0 Tiền vệ

5

Monica Hickmann Alves Hậu vệ

74 7 1 4 0 Hậu vệ

6

Aldana Cometti Hậu vệ

71 5 0 16 0 Hậu vệ

11

Kamilla Melgård Tiền đạo

15 2 3 1 0 Tiền đạo

17

Allegra Poljak Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Emily Assis de Carvalho Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Bárbara López Gorrado Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Sandra Villafañe Hậu vệ

65 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Paola Ulloa Jiménez Thủ môn

75 1 0 4 0 Thủ môn

18

Malou Marcetto Rylov Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Hildur Antonsdóttir Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Valencia W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Marta Carro Nolasco Tiền vệ

67 5 0 10 0 Tiền vệ

10

Ainhoa Alguacil Amores Tiền đạo

66 3 2 0 0 Tiền đạo

6

Claudia Florentino Vivó Hậu vệ

45 3 1 5 0 Hậu vệ

7

Marina Martí Serna Tiền đạo

43 2 3 1 0 Tiền đạo

2

Sara Tamarit Tiền vệ

54 2 2 3 0 Tiền vệ

22

Phoenetia Browne Tiền đạo

14 1 0 2 0 Tiền đạo

23

Hanane Ait El Haj Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Enith Salón Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

24

Alice Marques Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Esther Gómez Martínez Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Aida Esteve Quintero Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Madrid CFF W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Alba Ruiz Tiền đạo

36 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Mia León Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ásdís Karen Halldórsdóttir Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Cristina Librán Tiền vệ

52 5 1 4 0 Tiền vệ

31

Claudia Indias Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Esther Laborde Cabanillas Hậu vệ

43 0 1 5 0 Hậu vệ

43

Sol Moreno Marcos Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

8

Karen Araya Tiền vệ

76 11 11 2 0 Tiền vệ

Valencia W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Emma Martín Queralt Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Antonia Canales Thủ môn

46 1 0 2 0 Thủ môn

17

Olga San Nicolas Rolando Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Sarah Hagg Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Amirah Ali Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Anela Nigito Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Madrid CFF W

Valencia W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Madrid CFF W: 5T - 0H - 0B) (Valencia W: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

6 : 1

(2-0)

Valencia W

10/12/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Valencia W

3 : 4

(1-0)

Madrid CFF W

14/05/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Valencia W

0 : 2

(0-1)

Madrid CFF W

10/12/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

3 : 1

(0-0)

Valencia W

06/03/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

1 : 0

(1-0)

Valencia W

Phong độ gần nhất

Madrid CFF W

Phong độ

Valencia W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Madrid CFF W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Betis W

Madrid CFF W

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.75 0.76

B
X

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

21/12/2024

Logroño W

Madrid CFF W

2 4

(1) (2)

0.97 +0.5 0.82

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

14/12/2024

Granada W

Madrid CFF W

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.85 2.75 0.93

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/12/2024

Madrid CFF W

Levante W

2 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.89

0.81 2.75 0.81

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

23/11/2024

Athletic Club W

Madrid CFF W

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.95

B
X

Valencia W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Valencia W

Real Sociedad W

0 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.86 2.5 0.86

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/01/2025

Levante W

Valencia W

0 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/12/2024

Valencia W

Deportivo de La Coruña W

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Valencia W

Barcelona W

0 1

(0) (0)

0.87 +4.0 0.92

0.84 5.0 0.78

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/12/2024

Espanyol W

Valencia W

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.88 2.25 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 20

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 16

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất