GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 25/01/2025 15:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cristian Damián Toro Masperó

  • Ngày sinh:

    08-06-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    124 (T:63, H:27, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Aznar Chicharro

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    102 (T:56, H:13, B:33)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Valencia W Athletic Club W

Đội hình

Valencia W 4-3-3

Huấn luyện viên: Cristian Damián Toro Masperó

Valencia W VS Athletic Club W

4-3-3 Athletic Club W

Huấn luyện viên: David Aznar Chicharro

5

Marta Carro Nolasco

2

Sara Tamarit

2

Sara Tamarit

2

Sara Tamarit

2

Sara Tamarit

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

15

Clara Pinedo Castresana

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

20

Ane Elexpuru Añorga

20

Ane Elexpuru Añorga

20

Ane Elexpuru Añorga

20

Ane Elexpuru Añorga

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

Đội hình xuất phát

Valencia W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Marta Carro Nolasco Tiền vệ

68 5 0 10 0 Tiền vệ

10

Ainhoa Alguacil Amores Tiền đạo

67 3 2 0 0 Tiền đạo

6

Claudia Florentino Vivó Hậu vệ

46 3 1 5 0 Hậu vệ

7

Marina Martí Serna Tiền đạo

44 2 3 1 0 Tiền đạo

2

Sara Tamarit Tiền vệ

55 2 2 3 0 Tiền vệ

22

Phoenetia Browne Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

23

Hanane Ait El Haj Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Enith Salón Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

24

Alice Marques Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Esther Gómez Martínez Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Aida Esteve Quintero Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Athletic Club W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Clara Pinedo Castresana Tiền vệ

81 14 5 4 0 Tiền vệ

19

Jone Amezaga Tiền đạo

71 10 0 0 0 Tiền đạo

11

Ane Azcona Fuente Tiền đạo

72 9 10 6 0 Tiền đạo

17

Nerea Nevado Gómez Tiền vệ

81 3 11 5 0 Tiền vệ

20

Ane Elexpuru Añorga Hậu vệ

69 3 7 2 0 Hậu vệ

2

Maddi Torre Larrañaga Hậu vệ

51 3 2 3 0 Hậu vệ

18

Sara Ortega Ruiz Tiền đạo

70 3 1 4 0 Tiền đạo

5

Maite Valero Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Adriana Nanclares Romero Thủ môn

50 0 0 4 0 Thủ môn

14

Leire Baños Indakoetxea Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Maitane Vilariño Mendinueta Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Valencia W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Amirah Ali Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Anela Nigito Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Emma Martín Queralt Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Antonia Canales Thủ môn

47 1 0 2 0 Thủ môn

17

Olga San Nicolas Rolando Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Sarah Hagg Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Athletic Club W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Laida Balerdi Beloki Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Daniela Agote Aguirre Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Garazi Facila Hậu vệ

50 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Itsaso Miranda Aldosoro Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Oihane San Martín Burgos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marta San Adrián Rocandio Tiền đạo

44 2 2 1 0 Tiền đạo

26

Silvia Pérez Fernández de Romarategui Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

3

Naia Landaluce Hậu vệ

75 3 2 4 0 Hậu vệ

28

Claudia Fernández Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Nahikari García Pérez Tiền đạo

47 9 0 1 0 Tiền đạo

Valencia W

Athletic Club W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valencia W: 1T - 1H - 3B) (Athletic Club W: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Athletic Club W

1 : 1

(0-0)

Valencia W

17/03/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Athletic Club W

2 : 0

(0-0)

Valencia W

18/11/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Valencia W

1 : 2

(0-1)

Athletic Club W

12/03/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Athletic Club W

0 : 2

(0-0)

Valencia W

05/11/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Valencia W

1 : 2

(0-0)

Athletic Club W

Phong độ gần nhất

Valencia W

Phong độ

Athletic Club W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valencia W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Madrid CFF W

Valencia W

1 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.90 2.75 0.92

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Valencia W

Real Sociedad W

0 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.86 2.5 0.86

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/01/2025

Levante W

Valencia W

0 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/12/2024

Valencia W

Deportivo de La Coruña W

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Valencia W

Barcelona W

0 1

(0) (0)

0.87 +4.0 0.92

0.84 5.0 0.78

T
X

Athletic Club W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Athletic Club W

Barcelona W

0 2

(0) (0)

0.95 +3.0 0.85

0.84 3.75 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Espanyol W

Athletic Club W

1 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.81 2.0 1.04

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

22/12/2024

Cacereño W

Athletic Club W

2 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Sevilla W

Athletic Club W

2 5

(1) (3)

0.93 +0.25 0.91

0.85 2.25 0.93

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

07/12/2024

Athletic Club W

Levante Las Planas W

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.96 2.0 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất