- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Valencia W Athletic Club W
Valencia W 4-3-3
Huấn luyện viên: Cristian Damián Toro Masperó
4-3-3 Athletic Club W
Huấn luyện viên: David Aznar Chicharro
5
Marta Carro Nolasco
2
Sara Tamarit
2
Sara Tamarit
2
Sara Tamarit
2
Sara Tamarit
7
Marina Martí Serna
7
Marina Martí Serna
7
Marina Martí Serna
7
Marina Martí Serna
7
Marina Martí Serna
7
Marina Martí Serna
15
Clara Pinedo Castresana
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
Valencia W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marta Carro Nolasco Tiền vệ |
68 | 5 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Ainhoa Alguacil Amores Tiền đạo |
67 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Claudia Florentino Vivó Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Marina Martí Serna Tiền đạo |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Sara Tamarit Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Phoenetia Browne Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Hanane Ait El Haj Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Enith Salón Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Alice Marques Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Esther Gómez Martínez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Aida Esteve Quintero Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Clara Pinedo Castresana Tiền vệ |
81 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jone Amezaga Tiền đạo |
71 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ane Azcona Fuente Tiền đạo |
72 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Nerea Nevado Gómez Tiền vệ |
81 | 3 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ane Elexpuru Añorga Hậu vệ |
69 | 3 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Maddi Torre Larrañaga Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Sara Ortega Ruiz Tiền đạo |
70 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Maite Valero Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Adriana Nanclares Romero Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Leire Baños Indakoetxea Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Maitane Vilariño Mendinueta Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Valencia W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Amirah Ali Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Anela Nigito Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Emma Martín Queralt Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Antonia Canales Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Olga San Nicolas Rolando Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sarah Hagg Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Laida Balerdi Beloki Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Daniela Agote Aguirre Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Garazi Facila Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Itsaso Miranda Aldosoro Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Oihane San Martín Burgos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marta San Adrián Rocandio Tiền đạo |
44 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Silvia Pérez Fernández de Romarategui Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Naia Landaluce Hậu vệ |
75 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Claudia Fernández Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nahikari García Pérez Tiền đạo |
47 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Valencia W
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
1 : 1
(0-0)
Valencia W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
2 : 0
(0-0)
Valencia W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
1 : 2
(0-1)
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
0 : 2
(0-0)
Valencia W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Valencia W
1 : 2
(0-0)
Athletic Club W
Valencia W
Athletic Club W
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Valencia W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Madrid CFF W Valencia W |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Valencia W Real Sociedad W |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Levante W Valencia W |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Valencia W Deportivo de La Coruña W |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Valencia W Barcelona W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +4.0 0.92 |
0.84 5.0 0.78 |
T
|
X
|
Athletic Club W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Athletic Club W Barcelona W |
0 2 (0) (0) |
0.95 +3.0 0.85 |
0.84 3.75 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Espanyol W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.04 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Cacereño W Athletic Club W |
2 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sevilla W Athletic Club W |
2 5 (1) (3) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Athletic Club W Levante Las Planas W |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.96 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 21