GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 01/02/2025 15:00

SVĐ: Ciudad Deportiva de Abegondo - Campo 2

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ciudad Deportiva de Abegondo - Campo 2

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Deportivo de La Coruña W Valencia W

Đội hình

Deportivo de La Coruña W 3-4-3

Huấn luyện viên:

Deportivo de La Coruña W VS Valencia W

3-4-3 Valencia W

Huấn luyện viên:

10

Millene Cabral Vieira

6

Paula Gutierrez

6

Paula Gutierrez

6

Paula Gutierrez

20

Francisca Alejandra Lara Lara

20

Francisca Alejandra Lara Lara

20

Francisca Alejandra Lara Lara

20

Francisca Alejandra Lara Lara

6

Paula Gutierrez

6

Paula Gutierrez

6

Paula Gutierrez

5

Marta Carro Nolasco

2

Sara Tamarit

2

Sara Tamarit

2

Sara Tamarit

2

Sara Tamarit

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

7

Marina Martí Serna

Đội hình xuất phát

Deportivo de La Coruña W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Millene Cabral Vieira Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

18

Raquel García Yagüe Hậu vệ

17 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Vera Martínez Viota Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

6

Paula Gutierrez Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Francisca Alejandra Lara Lara Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Inês Teixeira Pereira Thủ môn

16 0 0 3 0 Thủ môn

21

Lucía Martínez González Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Samara Ortiz Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Henar Muiña Asla Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Ainhoa Marín Martin Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

19

Bárbara Latorre Viñals Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Valencia W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Marta Carro Nolasco Tiền vệ

68 5 0 10 0 Tiền vệ

10

Ainhoa Alguacil Amores Tiền đạo

67 3 2 0 0 Tiền đạo

6

Claudia Florentino Vivó Hậu vệ

46 3 1 5 0 Hậu vệ

7

Marina Martí Serna Tiền đạo

44 2 3 1 0 Tiền đạo

2

Sara Tamarit Tiền vệ

55 2 2 3 0 Tiền vệ

22

Phoenetia Browne Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

23

Hanane Ait El Haj Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Enith Salón Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

24

Alice Marques Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Esther Gómez Martínez Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Aida Esteve Quintero Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Deportivo de La Coruña W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Paula Monteagudo Ibáñez Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Patrícia Hmírová Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Elena Vázquez Brandon Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Eva Dios Nieto Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Cristina Martínez Gutiérrez Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Yohana Goméz Camino Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

30

Floriangel Apostol Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ana Teresa Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Paula Novo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Olaya Enrique Rodriguez Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Marina Artero Moreno Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Valencia W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Olga San Nicolas Rolando Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Sarah Hagg Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Amirah Ali Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Anela Nigito Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Emma Martín Queralt Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Antonia Canales Thủ môn

47 1 0 2 0 Thủ môn

Deportivo de La Coruña W

Valencia W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Deportivo de La Coruña W: 1T - 1H - 1B) (Valencia W: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/12/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Valencia W

0 : 2

(0-0)

Deportivo de La Coruña W

25/04/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Deportivo de La Coruña W

1 : 1

(1-0)

Valencia W

24/01/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Valencia W

3 : 0

(1-0)

Deportivo de La Coruña W

Phong độ gần nhất

Deportivo de La Coruña W

Phong độ

Valencia W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Deportivo de La Coruña W

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

26/01/2025

Real Betis W

Deportivo de La Coruña W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

17/01/2025

Deportivo de La Coruña W

Levante W

1 0

(0) (0)

1.09 +0.25 0.88

0.87 2.5 0.83

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Atletico Granadilla W

Deportivo de La Coruña W

5 1

(0) (1)

0.93 +0.25 0.91

0.85 2.5 0.85

B
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

22/12/2024

Deportivo de La Coruña W

Real Sociedad W

0 1

(0) (0)

0.91 +1 0.93

0.80 2.5 1.00

H
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/12/2024

Valencia W

Deportivo de La Coruña W

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Valencia W

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Valencia W

Athletic Club W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Madrid CFF W

Valencia W

1 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.90 2.75 0.92

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Valencia W

Real Sociedad W

0 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.86 2.5 0.86

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/01/2025

Levante W

Valencia W

0 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/12/2024

Valencia W

Deportivo de La Coruña W

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất